Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN), vai trò của luật sư với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong tố tụng dân sự (TTDS) ngày càng được khẳng định. Bài viết phân tích cơ sở pháp lý, các hoạt động cụ thể và ý nghĩa sâu sắc của việc luật sư tham gia bảo vệ quyền của nguyên đơn và bị đơn tại Tòa án, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tham gia tố tụng của luật sư, góp phần bảo đảm tranh tụng dân chủ, công bằng và thượng tôn pháp luật.

Ảnh minh họa. Nguồn: tapchitoaan.vn
1. Mở đầu
Trong tiến trình xây dựng và hoàn thiện NNPQ XHCN Việt Nam của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, công cuộc cải cách tư pháp đã và đang được đẩy mạnh một cách toàn diện, sâu sắc, đồng bộ theo tinh thần Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020 [1], được kế thừa và phát triển mạnh mẽ hơn qua Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện NNPQ XHCN Việt Nam trong giai đoạn mới [2]. Những văn kiện này không chỉ khẳng định mục tiêu xây dựng nền tư pháp chuyên nghiệp, hiện đại, công bằng, nghiêm minh, liêm chính, phục vụ Nhân dân, mà còn nhấn mạnh yêu cầu then chốt là nâng cao chất lượng tranh tụng tại phiên tòa, bảo đảm quyền bình đẳng giữa các bên đương sự, từ đó thực thi hiệu quả nguyên tắc thượng tôn pháp luật, bảo vệ công lý và quyền con người.
Tố tụng dân sự, với tư cách là một thiết chế tư pháp cơ bản nhằm giải quyết các tranh chấp phát sinh từ quan hệ pháp luật dân sự, hôn nhân gia đình, kinh doanh thương mại, lao động và các lĩnh vực khác, không chỉ đơn thuần là cơ chế xử lý mâu thuẫn xã hội mà còn là công cụ quan trọng để bảo vệ công lý, quyền con người và quyền công dân theo quy định của Hiến pháp năm 2013 [3]. Chương II Hiến pháp 2013 đã dành vị trí trang trọng cho chế định “Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân”, khẳng định tại Điều 14 rằng: “Ở nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật” [4]. Đặc biệt, nguyên tắc tranh tụng dân chủ trong TTDS được hiến định hóa và cụ thể hóa tại Điều 24 Bộ luật TTDS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) [5], quy định rõ: Tòa án có trách nhiệm bảo đảm cho đương sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự thực hiện quyền tranh tụng trong xét xử sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm; đồng thời điều hành việc tranh tụng một cách khách quan, toàn diện, công khai, làm cơ sở để ra bản án, quyết định thuyết phục, thượng tôn pháp luật.
Trong bối cảnh đó, luật sư - với địa vị pháp lý được quy định tại Điều 75, 76 Bộ luật TTDS 2015 và Luật Luật sư năm 2006 (sửa đổi, bổ sung năm 2012) [6] - nổi lên như một chủ thể trung tâm, không thể thay thế trong việc thực thi nguyên tắc tranh tụng dân chủ và bảo vệ quyền con người. Luật sư không chỉ là người đại diện ủy quyền theo nghĩa thông thường, mà còn là nhân tố chuyên nghiệp, am hiểu pháp luật sâu sắc, góp phần làm sáng tỏ sự thật khách quan của vụ việc, hạn chế tối đa oan sai, lạm quyền hoặc thiên vị; đồng thời bảo đảm quyền tiếp cận công lý (right to access to justice) - một quyền cơ bản được ghi nhận tại Điều 14 ICCPR 1966 mà Việt Nam là thành viên từ năm 1982 [7]. Điều 14 ICCPR khẳng định mọi người đều bình đẳng trước tòa án và có quyền được xét xử công bằng, công khai bởi một tòa án có thẩm quyền, độc lập, không thiên vị, bao gồm quyền được hỗ trợ pháp lý cần thiết, quyền tranh tụng bình đẳng và quyền được bảo vệ hiệu quả chống lại các cáo buộc hoặc yêu cầu dân sự [8].
Từ góc độ quyền con người, vai trò của luật sư trong bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn (người khởi kiện, chủ động thực thi quyền dân sự) và bị đơn (người bị kiện, thường ở vị thế phòng thủ, bảo vệ quyền sở hữu, quyền nhân thân hoặc các quyền dân sự khác) mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ dừng ở cấp độ cá nhân mà còn góp phần củng cố niềm tin xã hội vào hệ thống tư pháp, thực hiện cam kết quốc tế của Việt Nam về bảo vệ quyền con người trong tố tụng. Sự tham gia của luật sư giúp khắc phục bất bình đẳng về kiến thức pháp lý giữa đương sự thông thường với cơ quan tư pháp, bảo đảm nguyên tắc “bình đẳng vũ khí” (equality of arms) - một yêu cầu cốt lõi của quyền được xét xử công bằng theo chuẩn mực quốc tế [9]. Không có luật sư, tranh tụng dân chủ dễ rơi vào hình thức, quyền tiếp cận công lý của người dân - đặc biệt các nhóm dễ bị tổn thương - sẽ bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến nguy cơ vi phạm quyền con người một cách hệ thống.
Bài viết này tập trung phân tích vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn và bị đơn trong các tranh chấp dân sự tại Tòa án, từ cơ sở lý luận quyền con người đến các hoạt động cụ thể xuyên suốt các giai đoạn tố tụng, đồng thời khẳng định vị thế không thể thay thế của nghề luật sư trong NNPQ XHCN Việt Nam - một nhà nước cam kết bảo vệ quyền con người như giá trị phổ quát và bất khả xâm phạm.
2. Cơ sở pháp lý quy định vai trò của luật sư trong TTDS
Từ góc độ pháp luật về quyền con người, địa vị pháp lý của luật sư trong TTDS không chỉ là quy định mang tính thủ tục mà chính là sự cụ thể hóa quyền được xét xử công bằng (right to a fair trial), quyền được hỗ trợ pháp lý hiệu quả (right to legal assistance) và quyền tiếp cận công lý (right to access to justice) - những quyền cơ bản được ghi nhận trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đồng thời được hiến định hóa trong Hiến pháp năm 2013 và được luật hóa chi tiết trong hệ thống pháp luật tố tụng quốc gia.
Trước hết, Hiến pháp năm 2013 đã đặt nền móng vững chắc khi khẳng định tại Điều 31 khoản 2: “Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa” và khoản 3: “Nhà nước tạo điều kiện để người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị buộc tội, bị tạm giữ, tạm giam thực hiện việc bào chữa” [10]. Mặc dù quy định này nằm trong Hiến pháp và chủ yếu được áp dụng cho tố tụng hình sự, nhưng tinh thần bảo vệ quyền bào chữa và quyền được hỗ trợ pháp lý đã được mở rộng áp dụng tương tự cho TTDS theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật và quyền được Tòa án bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp (Điều 103 Hiến pháp năm 2013) [11].
Bộ luật TTDS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) đã nội luật hóa một cách toàn diện các cam kết quốc tế về quyền được xét xử công bằng theo Điều 14 ICCPR [12]. Cụ thể:
Điều 8 BLTTDS quy định nguyên tắc bình đẳng trước Tòa án: “Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều bình đẳng trước pháp luật và trước Tòa án trong việc thực hiện quyền, nghĩa vụ TTDS” - đây chính là sự thể hiện của nguyên tắc “equality of arms” (bình đẳng vũ khí) mà Tòa án Nhân quyền châu Âu và Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc luôn nhấn mạnh là yếu tố cốt lõi của quyền được xét xử công bằng [13].
Điều 24 BLTTDS khẳng định nguyên tắc tranh tụng trong xét xử: Tòa án có trách nhiệm bảo đảm cho đương sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự thực hiện quyền tranh tụng một cách dân chủ, khách quan, toàn diện [14].
Điều 6 BLTTDS quy định trách nhiệm cung cấp chứng cứ thuộc về đương sự, nhưng đồng thời cho phép người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp thay mặt đương sự thực hiện việc này - một cơ chế khắc phục bất bình đẳng về năng lực pháp lý giữa người dân thường và cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Luật Luật sư năm 2006 (sửa đổi, bổ sung 2012) [15] xác định rõ phạm vi hành nghề của luật sư tại khoản 2 Điều 22: tham gia tố tụng với tư cách người đại diện hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức trong các vụ án dân sự, hôn nhân gia đình, kinh doanh thương mại, lao động... Đây là cơ sở pháp lý trực tiếp khẳng định luật sư là chủ thể chuyên nghiệp được đào tạo bài bản để thực hiện chức năng bảo vệ quyền con người trong tố tụng.
BLTTDS 2015 cụ thể hóa địa vị pháp lý của luật sư một cách chi tiết và tiến bộ nhất:
Điều 75 khoản 1 xác định người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự bao gồm: luật sư; trợ giúp viên pháp lý; người đại diện theo pháp luật; người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự. Trong đó, luật sư được coi là chủ thể chính, chuyên nghiệp nhất [16].
Điều 76 quy định luật sư được tham gia tố tụng từ khi khởi kiện hoặc bất kỳ giai đoạn nào của vụ việc, với hệ thống quyền hạn rộng lớn: thu thập, cung cấp chứng cứ; nghiên cứu, sao chụp hồ sơ vụ án; tham gia hòa giải; đặt câu hỏi, đối đáp, tranh luận tại phiên tòa; kháng cáo, kháng nghị; khiếu nại hành vi tố tụng vi phạm pháp luật... Đây chính là sự bảo đảm thực chất cho quyền được hỗ trợ pháp lý hiệu quả theo khoản 3(d) Điều 14 ICCPR [17].
Các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP ngày 05/5/2017 của Hội đồng Thẩm phán TAND tối cao [18] tiếp tục làm rõ quyền tiếp cận hồ sơ vụ án của luật sư, quyền yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ khi đương sự không thể tự thực hiện - những quy định nhằm khắc phục thực trạng bất bình đẳng thông tin (information asymmetry) giữa đương sự và Tòa án.
Từ góc độ quyền con người, hệ thống quy định này không chỉ đáp ứng yêu cầu của Báo cáo định kỳ UPR chu kỳ III (2019) và chu kỳ IV (2024) của Việt Nam trước Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc [20], mà còn phù hợp với Bình luận chung số 32 của Ủy ban Nhân quyền LHQ về quyền được xét xử công bằng, trong đó nhấn mạnh rằng Nhà nước có nghĩa vụ tạo điều kiện cho luật sư thực hiện hiệu quả vai trò bảo vệ thân chủ, bao gồm cả trong các vụ việc dân sự có liên quan đến quyền cơ bản của con người (quyền sở hữu, quyền nhân thân, quyền lao động...) [21].
3. Vai trò của luật sư trong bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn và bị đơn trong các tranh chấp dân sự tại Tòa án
a) Giai đoạn chuẩn bị khởi kiện và thụ lý vụ án
Giai đoạn này mang tính quyết định đến quyền tiếp cận công lý (access to justice) - một quyền cơ bản được thừa nhận tại Điều 14 ICCPR và Điều 103 Hiến pháp 2013, theo đó mọi cá nhân đều có quyền được tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp một cách hiệu quả, không bị cản trở bởi thủ tục hành chính phức tạp. Đối với nguyên đơn, luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn đánh giá tính khả thi của yêu cầu khởi kiện trên cơ sở phân tích sâu sắc quan hệ pháp luật thực chất (ví dụ: tranh chấp hợp đồng, quyền sở hữu, thừa kế theo Bộ luật Dân sự năm 2015), xác định đúng thời hiệu khởi kiện (Điều 155 - 159 BLDS 2015), tránh tình trạng hết thời hiệu dẫn đến mất quyền thực chất. Luật sư hỗ trợ thu thập chứng cứ ban đầu một cách hợp pháp (Điều 70 BLTTDS 2015), đồng thời soạn thảo đơn khởi kiện đảm bảo đầy đủ nội dung theo Điều 162 BLTTDS 2015 (bao gồm thông tin đương sự, nội dung tranh chấp, yêu cầu cụ thể, chứng cứ kèm theo), tránh việc Tòa án trả đơn do thiếu điều kiện thụ lý (Điều 192 BLTTDS 2015). Thực tiễn cho thấy, sự tham gia sớm của luật sư giúp nguyên đơn tránh những sai sót hình thức dẫn đến kéo dài thời gian bảo vệ quyền, đồng thời đảm bảo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật (Điều 16 Hiến pháp năm 2013) bằng cách cân bằng thông tin pháp lý giữa các bên có kiến thức hạn chế và bên đối kháng [23].
Đối với bị đơn, luật sư giúp chuyển hóa vị thế bị động thành chủ động bằng cách hỗ trợ phân tích thông báo thụ lý vụ án của Tòa án, chuẩn bị ý kiến phản bác (có thể kèm theo yêu cầu phản tố theo Điều 200 BLTTDS 2015), thu thập chứng cứ đối trọng ngay từ đầu để tránh tình trạng bất lợi khi vụ án đã vào giai đoạn chuẩn bị xét xử. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản hoặc các quyền dân sự khác của bị đơn, tránh nguy cơ bị kê biên, phong tỏa tài sản một cách bất hợp lý. Theo nghiên cứu thực tiễn, sự vắng mặt của luật sư ở giai đoạn này thường dẫn đến tỷ lệ thua kiện cao hơn do bị đơn không kịp thời đưa ra chứng cứ bác bỏ [24]. Như vậy, luật sư góp phần thực thi nguyên tắc “bình đẳng vũ khí” theo Điều 14 ICCPR, đảm bảo bị đơn không bị bất lợi chỉ vì thiếu hỗ trợ pháp lý chuyên sâu [25].
b) Giai đoạn chuẩn bị xét xử (hòa giải và thu thập chứng cứ)
Đây là giai đoạn then chốt thể hiện tinh thần ưu tiên hòa giải - một nguyên tắc mang đậm bản sắc văn hóa pháp lý Việt Nam, đồng thời phù hợp với khuyến nghị quốc tế về giải quyết tranh chấp thay thế (ADR). Luật sư hỗ trợ đương sự thực hiện quyền cung cấp, thu thập chứng cứ theo Điều 76 khoản 2 BLTTDS 2015, đồng thời yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ nếu đương sự không thể tự thực hiện (Điều 97 BLTTDS 2015), chẳng hạn chứng cứ lưu giữ tại cơ quan nhà nước hoặc bên thứ ba. Hoạt động này trực tiếp bảo vệ quyền được xét xử dựa trên chứng cứ đầy đủ, khách quan (Điều 14 ICCPR), tránh tình trạng bản án dựa trên suy đoán chủ quan.
Trong hòa giải - thủ tục bắt buộc theo Điều 205 BLTTDS 2015, luật sư đóng vai trò chiến lược trong việc tư vấn phương án hòa giải tối ưu, cân nhắc lợi ích kinh tế, thời gian và mối quan hệ lâu dài giữa các bên, đồng thời đảm bảo biên bản hòa giải không xâm phạm quyền lợi cốt lõi của thân chủ (ví dụ: không chấp nhận thỏa thuận vi phạm điều cấm của pháp luật). Thực tiễn cho thấy, sự tham gia của luật sư nâng cao tỷ lệ hòa giải thành công lên đáng kể, góp phần tiết kiệm chi phí xã hội, giảm tải cho tòa án và thực hiện nguyên tắc “hòa giải là bắt buộc” một cách hiệu quả nhân văn [26]. Vai trò này càng nổi bật khi bảo vệ các đối tượng yếu thế (người nghèo, dân tộc thiểu số), đảm bảo quyền tiếp cận công lý thực chất theo Điều 14 ICCPR và Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017.
c) Giai đoạn xét xử sơ thẩm và phúc thẩm
Đây là giai đoạn luật sư phát huy tối đa chức năng tranh tụng - hạt nhân của TTDS hiện đại, phù hợp với nguyên tắc tranh tụng dân chủ được nâng tầm tại BLTTDS 2015 (Điều 26) và Điều 14 ICCPR (quyền được tranh luận bình đẳng, công khai). Luật sư trình bày luận cứ mở đầu, đối đáp, tranh luận tại phiên tòa (Điều 260, 261 BLTTDS 2015), sử dụng kỹ năng lập luận logic, phân tích chứng cứ để chứng minh yêu cầu của nguyên đơn có căn cứ pháp lý và thực tế, hoặc bác bỏ toàn bộ/phần yêu cầu của nguyên đơn đối với bị đơn (chứng minh thiếu căn cứ, hết thời hiệu theo Điều 155 BLDS 2015, hoặc vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng).
Hoạt động tranh tụng của luật sư không chỉ bảo vệ lợi ích thân chủ mà còn mang giá trị xã hội lớn: hỗ trợ HĐXX đánh giá chứng cứ khách quan, toàn diện (Điều 88 BLTTDS 2015), tránh thiên kiến và góp phần nâng cao chất lượng bản án. Đối với bị đơn, luật sư thường tập trung lập luận về tính bất hợp pháp của yêu cầu nguyên đơn (ví dụ: hợp đồng vô hiệu theo Điều 123 BLDS 2015), từ đó bảo vệ quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản hoặc bồi thường thiệt hại chính đáng. Thực tiễn xét xử phúc thẩm (Điều 271 trở đi BLTTDS 2015) càng khẳng định vai trò này khi luật sư hỗ trợ kháng cáo, bổ sung chứng cứ mới, tranh luận để hủy hoặc sửa án sơ thẩm sai sót [27]. Nhờ đó, luật sư góp phần thực hiện quyền được xét xử hai cấp, bảo vệ quyền con người khỏi phán quyết tùy tiện.
d) Giai đoạn giám đốc thẩm, tái thẩm
Là giai đoạn đặc biệt nhằm sửa chữa sai lầm tư pháp nghiêm trọng, vai trò của luật sư thể hiện ở việc hỗ trợ đương sự phát hiện và chứng minh các căn cứ kháng nghị: vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng, sai lầm trong áp dụng pháp luật, hoặc có tình tiết mới làm thay đổi bản chất vụ án (Điều 326, 353 BLTTDS 2015). Luật sư soạn thảo đơn đề nghị kháng nghị chuyên sâu, kèm theo lập luận pháp lý chặt chẽ và chứng cứ bổ sung, góp phần bảo vệ quyền được xét xử công bằng cuối cùng theo Điều 14 ICCPR. Thực tiễn cho thấy, nhiều bản án đã được sửa chữa nhờ đơn kháng nghị có sự tham gia của luật sư, khẳng định vai trò của luật sư trong việc giám sát quyền lực tư pháp, bảo vệ quyền con người khỏi sai sót không thể khắc phục ở cấp thấp hơn [28].
4. Ý nghĩa của việc luật sư tham gia bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS
Vai trò của luật sư trong TTDS không chỉ dừng lại ở việc đại diện, bảo vệ lợi ích cụ thể của nguyên đơn và bị đơn mà còn mang ý nghĩa chính trị - pháp lý sâu sắc, góp phần hiện thực hóa NNPQ XHCN của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân theo tinh thần Hiến pháp năm 2013. Hoạt động nghề nghiệp của luật sư là một trong những biểu hiện sống động nhất của quyền con người trong lĩnh vực tư pháp, đồng thời là công cụ giám sát quyền lực nhà nước, bảo đảm nguyên tắc tranh tụng dân chủ, bình đẳng vũ khí và quyền tiếp cận công lý thực chất. Ý nghĩa này được thể hiện tập trung qua các khía cạnh sau:
Thứ nhất, luật sư là nhân tố quyết định bảo đảm thực thi nguyên tắc tranh tụng dân chủ, nâng cao chất lượng bản án, hạn chế oan sai và sai lầm tư pháp.
Nguyên tắc tranh tụng dân chủ được Hiến pháp năm 2013 (Điều 103) và BLTTDS 2015 (Điều 26) xác lập là nguyên tắc nền tảng của TTDS hiện đại, thay thế dần tư duy “thẩm phán toàn năng” bằng mô hình xét xử đối kháng thực chất. Tuy nhiên, nguyên tắc này chỉ thực sự sống động khi có sự tham gia tích cực, chuyên nghiệp của luật sư. Thông qua hoạt động trình bày luận cứ, đối đáp, tranh luận công khai tại phiên tòa (Điều 260, 261 BLTTDS 2015), luật sư buộc HĐXX phải đánh giá chứng cứ một cách khách quan, toàn diện, loại bỏ định kiến chủ quan hoặc “án bỏ túi”. Nghiên cứu thực tiễn cho thấy, tỷ lệ bản án bị hủy, sửa do vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng giảm đáng kể ở những vụ việc có luật sư tham gia (tỷ lệ này giảm khoảng 30 - 40% theo thống kê của TAND tối cao giai đoạn 2016 - 2023) [29]. Như vậy, luật sư không chỉ bảo vệ thân chủ mà còn đóng vai trò “người gác cổng công lý”, góp phần nâng cao uy tín và chất lượng hoạt động tư pháp - mục tiêu cốt lõi của Nghị quyết 49-NQ/TW và tiếp tục được khẳng định tại Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2022 về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện NNPQ XHCN Việt Nam trong giai đoạn mới [30].
Thứ hai, luật sư góp phần hiện thực hóa quyền con người, quyền công dân trong lĩnh vực tư pháp, đặc biệt là quyền được xét xử công bằng và quyền được hỗ trợ pháp lý theo các tiêu chuẩn quốc tế mà Việt Nam cam kết thực hiện.
Việt Nam gia nhập ICCPR năm 1982, Điều 14(1) quy định mọi người đều bình đẳng trước tòa án và có quyền được xét xử công bằng, công khai bởi một tòa án có thẩm quyền, độc lập, vô tư. Điều 14(3)(d) khẳng định quyền được bào chữa, tự mình hoặc thông qua luật sư do mình chọn, và nếu không đủ khả năng tài chính thì được trợ giúp pháp lý miễn phí trong những vụ việc mà lợi ích công lý đòi hỏi. Sự tham gia của luật sư bảo đảm nguyên tắc “bình đẳng vũ khí” (equality of arms) và “quyền đối kháng” (adversarial principle), tránh tình trạng đương sự yếu thế (người nghèo, dân tộc thiểu số, phụ nữ, trẻ em) bị bất lợi về thông tin pháp lý và khả năng tranh tụng. Báo cáo định kỳ của Việt Nam trước Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (năm 2019 và 2024) đã ghi nhận vai trò ngày càng lớn của luật sư và trợ giúp pháp lý trong việc bảo vệ quyền được xét xử công bằng [31]. Đồng thời, Điều 16 Hiến pháp năm 2013 khẳng định “quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội...”, do đó sự hỗ trợ của luật sư chính là công cụ bảo vệ quyền bất khả xâm phạm của công dân trước quyền lực nhà nước.
Thứ ba, luật sư góp phần thúc đẩy hòa giải thành công, giảm tải cho hệ thống tòa án, tiết kiệm chi phí xã hội và củng cố sự ổn định trật tự xã hội.
Hòa giải là một trong những giá trị pháp lý - văn hóa truyền thống Việt Nam, được BLTTDS 2015 quy định là thủ tục bắt buộc (Điều 205). Luật sư với kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm đàm phán đóng vai trò then chốt trong việc tư vấn phương án hòa giải tối ưu, bảo đảm biên bản hòa giải không vi phạm quyền lợi cốt lõi của thân chủ mà vẫn đạt được sự đồng thuận đôi bên. Thống kê của TAND tối cao cho thấy tỷ lệ hòa giải thành công tại TAND các cấp tăng từ 48% (năm 2016) lên hơn 65% (năm 2023), trong đó các vụ việc có luật sư tham gia đạt tỷ lệ hòa giải thành công cao hơn 20 - 25% so với vụ việc không có luật sư [32]. Kết quả này không chỉ giảm tải đáng kể cho hệ thống tư pháp (giảm hàng chục nghìn vụ việc phải xét xử công khai mỗi năm) mà còn góp phần hàn gắn quan hệ xã hội, duy trì sự ổn định chính trị - xã hội, thực hiện nguyên tắc “dân sự là lĩnh vực ưu tiên hòa giải” theo tinh thần của pháp luật.
Thứ tư, luật sư góp phần nâng cao ý thức pháp luật của nhân dân, củng cố niềm tin của nhân dân vào công lý, vào chế độ và NNPQ XHCN.
Mỗi vụ việc dân sự có luật sư tham gia đều là một “buổi học pháp luật sống động” đối với đương sự, người thân và cộng đồng. Thông qua tư vấn, tranh tụng công khai, luật sư giúp người dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, tôn trọng pháp luật và tin tưởng vào cơ chế giải quyết tranh chấp của Nhà nước. Khảo sát dư luận xã hội do Viện Nghiên cứu dư luận xã hội (Ban Tuyên giáo Trung ương) và Liên đoàn Luật sư Việt Nam thực hiện năm 2022 - 2024 cho thấy, mức độ hài lòng của người dân đối với hoạt động tư pháp dân sự tăng đáng kể cao hơn ở những vụ việc có luật sư tham gia (đạt 82 - 87% so với mức trung bình 68 - 72%) [33]. Đây chính là cơ sở để củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước bằng pháp luật và niềm tin của nhân dân vào Đảng, Nhà nước - một trong những mục tiêu chiến lược của cải cách tư pháp Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2022 [34].
5. Một số hạn chế và giải pháp tăng cường vai trò của luật sư trong bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS
Mặc dù hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành đã tạo ra hành lang pháp lý tương đối thuận lợi cho hoạt động của luật sư trong TTDS (BLTTDS 2015, Luật Luật sư năm 2006 sửa đổi, bổ sung 2012, Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017), thực tiễn thi hành vẫn bộc lộ một số hạn chế khách quan và chủ quan, làm giảm hiệu quả bảo vệ quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp năm 2013 và các cam kết quốc tế của Việt Nam. Những hạn chế này nếu không được khắc phục kịp thời sẽ làm suy yếu nguyên tắc tranh tụng dân chủ, bình đẳng vũ khí và quyền tiếp cận công lý thực chất.
Thứ nhất, một bộ phận luật sư chưa thực sự phát huy hết vai trò tranh tụng, còn mang tính hình thức, thụ động. Thực tiễn cho thấy vẫn tồn tại tình trạng một số luật sư chỉ dừng lại ở việc “có mặt” tại phiên tòa mà không trình bày luận cứ sắc bén, không đối đáp quyết liệt hoặc không khai thác triệt để chứng cứ có lợi cho thân chủ. Báo cáo của TAND tối cao và Liên đoàn Luật sư Việt Nam năm 2023 - 2024 chỉ ra rằng trong khoảng 35 - 40% số vụ án dân sự có luật sư tham gia, hoạt động tranh tụng của luật sư vẫn ở mức “trung bình trở xuống”, chưa tạo được sức ép cần thiết để HĐXX phải cân nhắc lại quan điểm ban đầu [35]. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ chất lượng đào tạo chưa đồng đều, áp lực kinh tế (phí dịch vụ thấp) và đôi khi là tâm lý e ngại đối đầu với cơ quan tiến hành tố tụng [36].
Thứ hai, nhận thức của một bộ phận lớn đương sự và xã hội về giá trị thực sự của luật sư còn hạn chế. Khảo sát của Liên đoàn Luật sư Việt Nam năm 2024 cho thấy chỉ khoảng 28% người dân tại khu vực nông thôn và 52% tại thành thị nhận thức rõ vai trò bắt buộc phải có luật sư trong các vụ án dân sự phức tạp. Nhiều đương sự vẫn quan niệm “tự mình bảo vệ được” hoặc “có luật sư cũng không thay đổi được gì”, dẫn đến tỷ lệ vụ án dân sự có luật sư tham gia chỉ đạt khoảng 32-35% (năm 2023-2024), trong khi tỷ lệ này ở các nước phát triển thường trên 80% [37]. Hậu quả là quyền được xét xử công bằng theo Điều 14 ICCPR bị suy giảm thực chất.
Thứ ba, cơ chế bảo đảm bảo quyền tiếp cận hồ sơ vụ án và thu thập chứng cứ của luật sư còn nhiều vướng mắc thực thi. Mặc dù Điều 74, Điều 97 BLTTDS 2015 đã quy định rõ quyền sao chụp hồ sơ, yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ, nhưng trên thực tế một số Tòa án vẫn chậm trễ cung cấp hồ sơ, từ chối yêu cầu thu thập chứng cứ với lý do “không cần thiết” hoặc “đương sự tự thu thập được”. Báo cáo giám sát của Ủy ban Tư pháp Quốc hội năm 2023 ghi nhận hơn 18% đơn yêu cầu thu thập chứng cứ của luật sư bị Tòa án bác bỏ mà không có lý do thuyết phục [38].
Thứ tư, chế tài xử lý vi phạm đạo đức nghề nghiệp luật sư và vi phạm còn chưa đủ sức răn đe, trong khi cơ chế bảo vệ luật sư khi thực thi quyền tranh tụng lại yếu. Một số trường hợp luật sư bị đe dọa, bị hạn chế phát biểu ý kiến tại phiên tòa hoặc thậm chí bị xử lý kỷ luật không đúng quy định đã làm giảm sự tự tin của đội ngũ luật sư khi bảo vệ thân chủ một cách quyết liệt.
Để khắc phục các hạn chế trên và nâng cao hiệu quả vai trò của luật sư, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp sau:
(i) Tiếp tục hoàn thiện pháp luật TTDS theo hướng tăng cường quyền tranh tụng thực chất của luật sư. Sửa đổi, bổ sung BLTTDS theo hướng: quy định rõ trách nhiệm của Thẩm phán trong việc tạo điều kiện cho luật sư tranh luận đầy đủ; bổ sung quy định luật sư được quyền yêu cầu HĐXX ghi nhận đầy đủ nội dung tranh tụng vào biên bản phiên tòa; tăng cường chế tài đối với hành vi cản trở hoạt động hợp pháp của luật sư (theo tinh thần Nghị quyết 27-NQ/TW 2022 và Kết luận 57-KL/TW năm 2023 của Bộ Chính trị) [39].
(ii) Nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng và quản lý đạo đức nghề nghiệp luật sư. Học viện Tư pháp, Liên đoàn Luật sư Việt Nam và các Đoàn luật sư cần đổi mới chương trình đào tạo nghề theo hướng tăng cường kỹ năng tranh tụng thực hành, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội. Đồng thời hoàn thiện cơ chế xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp, bảo vệ luật sư khi bị đe dọa hoặc trả thù [40].
(iii) Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật và mở rộng trợ giúp pháp lý miễn phí. Nhà nước cần đẩy mạnh truyền thông về giá trị của luật sư trong bảo vệ quyền con người; mở rộng đối tượng được trợ giúp pháp lý miễn phí (hiện mới chỉ khoảng 15 - 18% nhu cầu thực tế được đáp ứng); khuyến khích các tổ chức hành nghề luật sư tham gia trợ giúp pháp lý như một trách nhiệm xã hội bắt buộc theo Luật Trợ giúp pháp lý sửa đổi sắp tới.
(iv) Tòa án các cấp phải thực sự thay đổi nhận thức và thái độ, tạo điều kiện tối đa cho luật sư tham gia tố tụng. Chánh án TAND tối cao cần ban hành chỉ thị cụ thể yêu cầu Thẩm phán tôn trọng quyền tranh tụng của luật sư, ghi nhận đầy đủ ý kiến luật sư trong biên bản và bản án, đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp cố tình hạn chế quyền của luật sư - đây là yêu cầu bắt buộc để thực thi Nghị quyết 49-NQ/TW và Nghị quyết 27-NQ/TW.
6. Kết luận
Vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn cũng như bị đơn trong các tranh chấp dân sự tại Tòa án không chỉ là một chức năng nghề nghiệp thông thường, mà đã trở thành sứ mệnh lịch sử - xã hội cao cả: bảo vệ công lý, bảo vệ quyền con người, quyền công dân và góp phần xây dựng NNPQ XHCN Việt Nam thực sự của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng và thực hiện cải cách tư pháp toàn diện theo Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng, việc phát huy tối đa vai trò tranh tụng của luật sư chính là một trong những điều kiện tiên quyết để hệ thống tư pháp trở nên minh bạch, công bằng, nhân văn và hiệu quả. Chỉ khi luật sư thực sự trở thành “người bảo vệ trung thành của công lý và quyền con người” thì quyền tiếp cận công lý mới trở thành hiện thực đối với mọi tầng lớp nhân dân, niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước mới được củng cố vững chắc, và mục tiêu xây dựng NNPQ XHCN Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 mới có thể đạt được.
Do đó, việc tiếp tục hoàn thiện pháp luật, nâng cao chất lượng đội ngũ luật sư và tạo mọi điều kiện để luật sư phát huy vai trò của mình không chỉ là nhiệm vụ của ngành tư pháp và tổ chức luật sư, mà là trách nhiệm chung của toàn Đảng, toàn dân, toàn quân ta trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam XHCN.
Lê Minh Hải
Báo Pháp luật Việt Nam
---
Tài liệu tham khảo
[1], [21] Nghị quyết số 49-NQ/TW ngày 02/6/2005 của Bộ Chính trị về Chiến lược cải cách tư pháp đến năm 2020.
[2], [30] Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện NNPQ XHCN Việt Nam trong giai đoạn mới.
[3], [27] Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam năm 2013.
[4] Điều 14 Hiến pháp 2013.
[5], [14] Văn bản hợp nhất số 99/VBHN-VPQH ngày 26/8/2025 hợp nhất Bộ luật TTDS năm 2015.
[6], [15] Luật Luật sư số 65/2006/QH11 (sửa đổi, bổ sung năm 2012 theo Luật số 20/2012/QH13).
[7], [12], [25] Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) năm 1966, Việt Nam gia nhập ngày 24/9/1982.
[8] Điều 14 ICCPR; Bình luận chung số 32 của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc về quyền được xét xử công bằng.
[9], [23] Đinh Thị Hằng (2023), “Vai trò của luật sư với tư cách người bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS”, Tạp chí Khoa học Kiểm sát, số 6(68).
[10] Điều 31 Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam 2013.
[11] Điều 103 Hiến pháp 2013.
[13] Bình luận chung số 32 (2007) của Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc về Điều 14 ICCPR.
[16] Điều 75 BLTTDS 2015 (hợp nhất).
[17] Khoản 3(d) Điều 14 ICCPR.
[18] Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP ngày 05/5/2017 của Hội đồng Thẩm phán TAND tối cao hướng dẫn một số quy định về quyền, nghĩa vụ của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
[19] Báo cáo quốc gia theo cơ chế Rà soát định kỳ phổ quát (UPR) chu kỳ III (2019) và chu kỳ IV (2024) của Việt Nam trước Hội đồng Nhân quyền LHQ.
[20] General Comment No. 32 (2007), Committee on Human Rights, CCPR/C/GC/32.
[22] Bộ luật TTDS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).
[26] Phạm Thị Bích Hảo (2021), “Vai trò của Luật sư trong vụ kiện dân sự”, Tạp chí Điện tử Luật sư Việt Nam.
[28] Nguyễn Thị Huyền (2022), “Vai trò tranh tụng của luật sư trong TTDS Việt Nam hiện nay”, Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp.
[29] Báo cáo tổng kết 8 năm thi hành Bộ luật TTDS 2015 (TAND tối cao, 2024).
[31] Combined fifth and sixth periodic reports submitted by Viet Nam under article 40 of the Covenant (CCPR/C/VNM/5-6), Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc, 2024.
[32] Niên giám thống kê TAND 2023 (TAND tối cao, 2024).
[33] Khảo sát “Nhận thức và thái độ của người dân đối với hoạt động tư pháp” (Liên đoàn Luật sư Việt Nam & Viện Dư luận xã hội, 2024).
[34] Nguyễn Hòa Bình (2023), “Vai trò của luật sư trong NNPQ XHCN Việt Nam”, Tạp chí Cộng sản, số 1005.
[35] Báo cáo tổng hợp tình hình thi hành Bộ luật TTDS năm 2023-2024 (TAND tối cao & Liên đoàn Luật sư Việt Nam, 2024).
[36] Trần Văn Độ (2024), “Thực trạng tranh tụng của luật sư trong TTDS - một số bất cập và kiến nghị”, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, số 4/2024.
[37] Khảo sát “Nhận thức của người dân về vai trò của luật sư trong tố tụng” (Liên đoàn Luật sư Việt Nam, 2024).
[38] Báo cáo giám sát chuyên đề “Việc chấp hành pháp luật về tiếp cận chứng cứ của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự trong TTDS” (Ủy ban Tư pháp của Quốc hội, 2023).
[39] Kết luận số 57-KL/TW ngày 15/6/2023 của Bộ Chính trị về tiếp tục thực hiện Nghị quyết 49-NQ/TW về Chiến lược cải cách tư pháp.
[40] Đề án “Nâng cao chất lượng đào tạo, bồi dưỡng luật sư giai đoạn 2021-2030” (Bộ Tư pháp & Liên đoàn Luật sư Việt Nam, 2022).