Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số và không gian mạng đã đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc bảo vệ các quyền nhân thân của con người, đặc biệt là “Quyền được lãng quên”, đây là một quyền mới, nổi bật trong kỷ nguyên dữ liệu. Tuy nhiên, việc ghi nhận và thực hiện quyền này có thể phát sinh xung đột với “Quyền tiếp cận thông tin”, cũng là một quyền có vai trò thiết yếu trong giám sát xã hội và bảo vệ lợi ích công. Bài viết phân tích mối quan hệ biện chứng giữa hai quyền này dưới góc độ quyền con người, nghiên cứu kinh nghiệm của Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ trong xây dựng các quy phạm pháp luật, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
Ảnh minh họa. Nguồn: tapchitoaan.vn
ĐẶT VẤN ĐỀ
Sự phát triển vượt bậc của công nghệ số và các nền tảng mạng xã hội đã và đang làm thay đổi sâu sắc cách con người chúng ta lưu trữ, truy cập và chia sẻ thông tin. Trong bối cảnh đó, những thứ vốn mang tính riêng tư và nhạy cảm trong đó đặc biệt dữ liệu cá nhân ngày càng trở nên dễ bị công khai, lan truyền và khai thác trái ý muốn của chủ thể. Đặt ra yêu cầu pháp luật phải ghi nhận và “luật hóa” một quyền mới trong cấu thành quyền con người hiện đại, đó là “Quyền được lãng quên” (right to be forgotten) trên không gian mạng
Tuy nhiên, việc bảo vệ “Quyền được lãng quên” của một cá nhân hoặc một tập thể trên không gian mạng không thể được xem xét một cách độc lập mà nó phải được đặt trong mối quan hệ biện chứng với quyền tiếp cận thông tin và các quyền con người khác, bởi việc ghi nhận “Quyền được lãng quên” cũng đồng thời đặt ra nguy cơ xung đột với “Quyền tiếp cận thông tin”. Theo đó việc gỡ bỏ hoặc hạn chế truy cập vào một số nội dung thông tin có thể ảnh hưởng đến việc mỗi cá nhân có được biết, được giám sát quyền lực nhà nước, được tiếp cận tri thức, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội ngày càng vận hành trên nền tảng số hóa hiện nay.
Ở Việt Nam, pháp luật hiện hành về bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền riêng tư và quyền tiếp cận thông tin được quy định trong nhiều văn bản pháp lý khác nhau, nhưng nhìn chung là vẫn chưa thừa nhận rõ quyền được lãng quên trên không gian mạng, đồng thời cũng chưa có các nguyên tắc cân bằng giữa quyền cá nhân và quyền lợi cộng đồng. Đây là một khoảng trống đáng kể trong tiến trình hoàn thiện hệ thống pháp luật bảo vệ quyền con người, nhất là khi Việt Nam đang hướng đến xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế sâu rộng.
1. Lý luận chung về “Quyền được lãng quên” và “Quyền tiếp cận thông tin”
a) Khái niệm “Quyền được lãng quên”
“Quyền được lãng quên” (right to be forgotten) là một chế định mới được hình thành và phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên số. Về bản chất, quyền này cho phép cá nhân có quyền yêu cầu xoá bỏ các thông tin về mình khi nó không còn phù hợp, không chính xác, gây tổn hại hoặc không còn cần thiết đối với mục đích lưu trữ ban đầu, nhằm bảo vệ danh dự, nhân phẩm và quyền riêng tư của cá nhân đó.
“Quyền được lãng quên” lần đầu được ghi nhận tại Liên minh Châu Âu trong vụ án Google Spain v. AEPD and Mario Costeja González (2014)[1]. Dưới quan điểm pháp lý, “Quyền được lãng quên” là biểu hiện mở rộng của các quyền nhân thân, bao gồm: “Quyền bảo vệ danh dự, nhân phẩm của cá nhân”; “Quyền riêng tư”, “Quyền kiểm soát thông tin cá nhân”, và “Quyền phát triển cá nhân trên không gian mạng”. Mặc dù còn gây tranh cãi về ranh giới với quyền tiếp cận thông tin và tự do ngôn luận, song quyền này ngày càng được nhìn nhận như một thành tố không thể thiếu trong hệ thống bảo vệ quyền con người trong kỷ nguyên số hóa hiện nay.
b) Khái niệm “Quyền tiếp cận thông tin”
“Quyền tiếp cận thông tin” (right of access to information) là quyền của cá nhân được yêu cầu, tìm kiếm, nhận và sử dụng thông tin do cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức công nắm giữ. Quyền tiếp cận thông tin được ghi nhận rộng rãi trong các văn kiện pháp lý quốc tế như Điều 19, Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người năm 1948; Điều 19.2, Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị năm 1966 cũng như trong các quy phạm pháp luật của nhiều nước. Ở Việt Nam, quyền này được ghi nhận tại Điều 25, Hiến pháp năm 2013, Luật Tiếp cận thông tin năm 2016, và các luật chuyên ngành liên quan đến báo chí, phòng chống tham nhũng, ...
c) Mối quan hệ giữa “Quyền được lãng quên”, “Quyền tiếp cận thông tin” với “Quyền con người”
Cả “Quyền được lãng quên” và “Quyền tiếp cận thông tin” đều là quyền con người và đều là các quyền có thể bi giới hạn theo các các điều kiện nhất định. Tuy nhiên chúng lại thể hiện hai chiều kích khác nhau: một bên là quyền nhằm bảo vệ cá nhân khỏi sự lưu giữ và lan truyền thông tin trái ý muốn, còn bên kia là quyền của cộng đồng được tiếp cận thông tin để giám sát, học hỏi và tham gia vào đời sống xã hội. Do đó, sự tương tác giữa hai quyền này có thể vừa là bổ trợ cho nhau, vừa mang tính xung đột, tùy theo từng bối cảnh cụ thể.
Tuy nhiên, khi đặt trong môi trường không gian mạng thì sự va chạm giữa hai quyền lại càng trở nên rõ nét hơn. Chẳng hạn như: Khi một cá nhân, tổ chức yêu cầu xoá bỏ một bài viết hay thông tin về cá nhân, tổ chức đó, một mặt có thể đồng thời làm hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của công chúng, đặc biệt khi thông tin đó liên quan đến hoạt động công vụ, chức danh hoặc có giá trị lịch sử – xã hội. Một mặt thì việc duy trì thông tin mà không xét đến hoàn cảnh hiện tại của cá nhân có thể xâm phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm và quyền phát triển của họ trong tương lai.
Trong lý thuyết về quyền con người hai quyền trên thì không có quyền nào mang tính tuyệt đối, và việc giới hạn một quyền để bảo vệ một quyền khác cần được đánh giá trên nguyên tắc hợp pháp tương xứng. Đây cũng là cách tiếp cận mà nhiều hệ thống pháp luật tiến bộ đang theo đuổi, nhằm bảo đảm sự cân bằng giữa các quyền trong kỷ nguyên số, trong đó cá nhân vừa được bảo vệ khỏi tổn thương thông tin, vừa được hưởng lợi từ sự lưu thông và minh bạch thông tin vì lợi ích chung.
2. Quy định của pháp luật quốc tế về “Quyền được im lặng” và giá trị tham khảo cho Việt Nam
a) Quy định chung về bảo vệ dữ liệu - General Data Protection Regulation của Liên minh Châu Âu
Liên minh Châu Âu (EU) là tổ chức tiên phong trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý toàn diện về bảo vệ dữ liệu cá nhân thông qua Quy định chung về bảo vệ dữ liệu – General Data Protection Regulation (GDPR)[2], có hiệu lực từ ngày 25 tháng 5 năm 2018. Tại Điều 17 GDPR[3], “Quyền được lãng quên” được chính thức hóa dưới tên gọi “Right to erasure” cho phép cá nhân yêu cầu xóa bỏ dữ liệu cá nhân trong một số trường hợp nhất định.
Cụ thể, theo GDPR dữ liệu cá nhân phải được xoá nếu (i) không còn cần thiết đối với mục đích thu thập hoặc xử lý ban đầu; (ii) người dữ liệu rút lại sự đồng ý; (iii) dữ liệu bị xử lý trái pháp luật; hoặc (iv) dữ liệu phải được xóa để tuân thủ các nghĩa vụ luật định. Ngoài ra, tại khoản 2 điều 17 của GDPR còn quy định nghĩa vụ của bên kiểm soát dữ liệu (data controller) trong việc thông báo cho các bên liên quan và thực hiện việc xóa dữ liệu một cách hiệu quả, kể cả khi dữ liệu đã được công bố công khai hoặc chia sẻ rộng rãi qua công cụ tìm kiếm.
Điểm đặc biệt trong cơ chế của GDPR là việc cân nhắc quyền được lãng quên không tách rời khỏi quyền tiếp cận thông tin. Khoản 3 Điều 17 nhấn mạnh rằng việc xoá dữ liệu không áp dụng nếu việc lưu giữ dữ liệu là cần thiết cho việc thực hiện quyền tự do ngôn luận, quyền tiếp cận thông tin, lợi ích công cộng hoặc nghĩa vụ pháp lý. Đây là mô hình minh chứng cho cách tiếp cận cân bằng, tôn trọng cả lợi ích cá nhân lẫn lợi ích xã hội, và là cơ sở quan trọng để Việt Nam tham khảo trong việc pháp điển hóa “Quyền được lãng quên”.
b) Nguyên tắc ưu tiên quyền tự do ngôn luận trong giải quyết xung đột lợi ích của Hoa Kỳ
Trái với EU, Hoa Kỳ không có một đạo luật thống nhất về bảo vệ dữ liệu cá nhân ở cấp liên bang[4]. Tuy nhiên, pháp luật Mỹ lại đặt nặng việc ưu tiên quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực báo chí, học thuật và thông tin công cộng. Nguyên tắc này xuất phát từ Tu chính án thứ nhất[5] của Hiến pháp Hoa Kỳ, theo đó bất kỳ sự hạn chế nào đối với quyền tự do biểu đạt đều bị kiểm soát chặt chẽ và thường chỉ được chấp nhận trong các trường hợp đặc biệt.
Tòa án Mỹ nhiều lần khẳng định rằng việc công bố thông tin chính xác, có nguồn gốc hợp pháp kể cả là thông tin bất lợi cho cá nhân sẽ được xem là không vi phạm quyền riêng tư nếu không xâm phạm trái pháp luật đến đời tư sâu kín của cá nhân đó. Ngay cả khi thông tin bị lãng quên theo thời gian, việc tiếp cận lại thông tin đó trên không gian mạng vẫn được bảo vệ như một phần của quyền tiếp cận tri thức và giám sát xã hội.
Điều này lý giải vì sao Hoa Kỳ không công nhận rộng rãi “Quyền được lãng quên” như EU. Các toà án Mỹ lo ngại rằng việc bắt buộc gỡ bỏ thông tin sẽ dẫn đến "chilling effect"[6] tức sự tự kiểm duyệt gây hại cho quyền tự do ngôn luận. Tuy vậy, các đạo luật về bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ trẻ em và quyền riêng tư trong lĩnh vực y tế như California Consumer Privacy Act (CCPA) đã bắt đầu thừa nhận giới hạn hợp lý đối với thông tin cá nhân, tạo tiền đề cho sự phát triển linh hoạt hơn trong tương lai.
c) Giá trị tham khảo cho Việt Nam trong bảo vệ quyền con người từ kinh nghiệm của Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ
Như vậy, từ hai mô hình đối lập của EU và Hoa Kỳ, có thể rút ra ba giá trị tham khảo cho Việt Nam về việc ghi nhận “Quyền được lãng quên” trong hệ thống pháp luật nước ta, bao gồm:
Thứ nhất, nhà làm luật cần thừa nhận “Quyền được lãng quên” là một quyền nhân thân, độc lập và tách biệt với quyền riêng tư, đồng thời gắn với quyền kiểm soát thông tin cá nhân trong môi trường không gian mạng. Điều này phù hợp với xu thế quốc tế và tinh thần của Hiến pháp 2013 về bảo vệ danh dự, nhân phẩm, quyền phát triển của mỗi cá nhân.
Thứ hai, nhà làm luật cần xây dựng các cơ chế cân bằng giữa “Quyền được lãng quên” và “Quyền tiếp cận thông tin”, dựa trên nguyên tắc tương xứng và đảm bảo lợi ích công cộng. Những thông tin có tính lịch sử, có giá trị về mặt báo chí, hoặc mang tính giám sát quyền lực nhà nước cần được bảo lưu, trong khi các thông tin cá nhân gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân mà có căn cứ để xác định là không còn phù hợp cần phải được xoá bỏ.
Thứ ba, Việt Nam có thể tham khảo Quy định chung GDPR trong việc phân tầng thông tin, xác định rõ đối tượng điều chỉnh (data controller, data subject), và thiết lập trình tự, thủ tục gỡ bỏ thông tin một cách minh bạch, hiệu quả, đồng thời kết hợp với các thiết bị công nghệ để bảo đảm quyền được lãng quên không chỉ tồn tại trên lý thuyết mà còn phải mang tính thực chất, thực sự bảo vệ được quyền con người.
3. Thực trạng pháp luật Việt Nam về dữ liệu cá nhân, quyền thông tin và khuyến nghị hoàn thiện
a) Thực trạng pháp luật Việt Nam về dữ liệu cá nhân và quyền thông tin
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, vấn đề bảo vệ dữ liệu cá nhân và bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân ngày càng trở nên cấp thiết, đặt ra yêu cầu hoàn thiện khung pháp luật quốc gia phù hợp với chuẩn mực quyền con người. Tại Việt Nam, các quyền này đã được ghi nhận bước đầu trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật chuyên ngành.
Cụ thể, khoản 1 Điều 21 Hiến pháp năm 2013 khẳng định: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình”, đồng thời, quyền tiếp cận thông tin được bảo đảm thông qua quy định tại Điều 25 và cụ thể hóa tại Luật Tiếp cận thông tin năm 2016. Bên cạnh đó, Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, lần đầu tiên ban hành một cách có hệ thống các nguyên tắc, quyền và nghĩa vụ liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân, cho thấy bước tiến trong nội luật hóa các chuẩn mực quốc tế như GDPR của Liên minh châu Âu.
Tuy nhiên, hệ thống pháp luật Việt Nam hiện chưa thừa nhận “Quyền được lãng quên” như một quyền nhân thân độc lập. Các quy định về xóa dữ liệu cá nhân mới chỉ xuất hiện tản mạn, chưa có giá trị đủ mạnh trên thực tiễn cũng như thiếu cơ chế thực thi khi xảy ra xung đột giữa bảo vệ thông tin cá nhân và quyền tiếp cận thông tin, đặc biệt trong môi trường không gian mạng.
b) Pháp điển hóa “Quyền được lãng quên” dưới góc nhìn “Quyền con người”
“Quyền được lãng quên”, có thể được nhìn nhận như một biểu hiện hiện đại của các quyền con người đã được ghi nhận trong Hiến pháp Việt Nam, như quyền về đời sống riêng tư, quyền bảo vệ danh dự, nhân phẩm và quyền phát triển cá nhân.
Việc pháp điển hóa quyền này không chỉ là yêu cầu khách quan xuất phát từ nhu cầu nội tại từ sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, mà còn là cơ sở để bảo vệ hiệu quả các quyền con người trên không gian mạng. Trong đó, cần xác lập rõ các điều kiện thực thi quyền được lãng quên, cơ chế yêu cầu và xử lý thông tin cần xóa bỏ, cũng như phân định rõ giới hạn của quyền này so với quyền tiếp cận thông tin của xã hội.
c) Giải pháp cân bằng giữa “Quyền được lãng quên” và “Quyền tiếp cận thông tin” trên không gian mạng
Cả “Quyền được lãng quên” và “Quyền tiếp cận thông tin” đều có tính hai chiều: chúng vừa bảo vệ quyền và lợi ích cho một cá nhân, tổ chức, vừa ảnh hưởng đến cộng đồng. Khi một cá nhân yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân khỏi không gian mạng, hệ quả không chỉ dừng lại ở quyền riêng tư của người đó, mà còn có thể giới hạn khả năng truy cập thông tin chính đáng của công chúng. Điều này đặc biệt rõ trong các trường hợp liên quan đến thông tin báo chí, học thuật, hoặc dữ liệu về cá nhân từng giữ chức vụ trong cơ quan nhà nước. Do đó, cách tiếp cận cực đoan hoặc tuyệt đối hóa hoặc phủ định hoàn toàn “Quyền được lãng quên” đều tiềm ẩn nguy cơ xâm hại đến một hoặc nhiều nhóm quyền con người khác. Vì vậy để thiết lập sự cân bằng, trước tiên cần thừa nhận rằng không có quyền nào là tuyệt đối, kể cả “Quyền riêng tư” hay “Quyền tiếp cận thông tin”. Theo ICCPR, mọi hạn chế đối với một quyền con người đều phải thoả mãn ba điều kiện: (i) do pháp luật quy định; (ii) nhằm đạt mục tiêu chính đáng; (iii) và cần thiết, tương xứng trong một xã hội dân chủ. [7]Đây cũng chính là nguyên tắc có thể vận dụng để hài hoà hai quyền nói trên trong môi trường số tại Việt Nam. Cụ thể, “Quyền được lãng quên” chỉ nên được công nhận trong những trường hợp thông tin cá nhân không còn đáp ứng mục tiêu thu thập ban đầu, hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân mà không còn phục vụ lợi ích công cộng. Ngược lại, trong các trường hợp thông tin liên quan đến phòng, chống tội phạm, đấu tranh chống tham nhũng, kiểm soát quyền lực hoặc ghi nhận lịch sử, quyền tiếp cận thông tin cần được ưu tiên nhằm bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các chủ thể công quyền.
Sự cân bằng có thể đạt được thông qua một số thiết kế thể chế và lập pháp cụ thể như sau:
Một là, cần phân loại thông tin cá nhân theo mức độ nhạy cảm, thời gian tồn tại và mục đích sử dụng. Điều này giúp xác định chính xác loại thông tin nào có thể được yêu cầu xóa bỏ mà không xâm phạm đến quyền lợi chính đáng của xã hội.
Hai là, cần xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp thông tin hiệu quả, có sự tham gia của các chủ thể trung gian như toà án, cơ quan bảo vệ dữ liệu cá nhân, hoặc các thiết chế độc lập về quyền con người, nhằm đảm bảo sự kiểm tra, giám sát và minh bạch trong việc cân nhắc giữa hai nhóm quyền.
Ba là, cần đảm bảo rằng các yêu cầu thực hiện “Quyền được lãng quên” không bị lợi dụng như công cụ để xoá dấu vết thông tin tiêu cực một cách tuỳ tiện hoặc có động cơ xấu. Do đó, việc xóa dữ liệu phải đi kèm với nghĩa vụ chứng minh của người có yêu cầu, hoặc quyền khiếu nại của các bên bị ảnh hưởng.
Bốn là, cần đặt trong mối quan hệ với nghĩa vụ minh bạch và giáo dục xã hội. Bản thân việc cá nhân có quyền yêu cầu xóa thông tin không đồng nghĩa với việc dữ liệu đó sẽ biến mất hoàn toàn, mà cần được xử lý bằng các công cụ kỹ thuật số (như dỡ liên kết tìm kiếm) hoặc ghi chú nội dung đã lỗi thời, thay vì “xóa trắng” theo nghĩa đen.
Tóm lại, chính sách pháp luật về “Quyền được lãng quên” cần hướng tới một mô hình cân bằng, không tuyệt đối hóa một quyền để “hy sinh” quyền khác, mà phải nhắm đến việc tạo ra các quy phạm pháp luật bảo đảm hài hòa giữa quyền riêng tư của cá nhân và quyền tiếp cận thông tin của công chúng, đặt trong bối cảnh quyền con người toàn diện, liên kết và không thể tách rời.
KẾT LUẬN
“Quyền được lãng quên” là một chế định pháp luật tuy mới nhưng ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát huy quyền con người trong thế giới hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ số và không gian mạng phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, việc bảo vệ quyền này không thể tách rời khỏi yêu cầu đảm bảo “Quyền tiếp cận thông tin” vốn là nền tảng của xã hội dân chủ và công cụ kiểm soát quyền lực nhà nước của nhân dân.
Trên cơ sở phân tích kinh nghiệm quốc tế và thực trạng pháp luật Việt Nam, có thể thấy rằng, việc pháp điển hóa “Quyền được lãng quên” cần được đặt trong tổng thể hệ thống quyền con người, với các nguyên tắc tương xứng. Đồng thời, chính sách và pháp luật cần hướng tới sự cân bằng, linh hoạt, không tuyệt đối hóa hay phủ định bất kỳ quyền nào, mà phải đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong bảo vệ cả quyền cá nhân và quyền lợi cộng đồng.
Đây không chỉ là bước tiến trong xây dựng nhà nước pháp quyền và hội nhập quốc tế, mà còn là biểu hiện cụ thể của việc lấy con người làm trung tâm trong quá trình phát triển pháp luật, công nghệ và xã hội.
Nguyễn Tân Kiên
Sinh viên lớp B Khóa 6, Học viện Tòa án
[1] Havard Law review “Internet law - protection of personal data - Court of justice of the European Union creates presumption that google must remove links to personal data upon request”, truy cập ngày 08/5/2025
https://harvardlawreview.org/print/vol-128/google-spain-sl-v-agencia-espanola-de-proteccion-de-datos/?
[2] Europe Union, “General Data Protection Regulation (GDPR)”,
https://gdpr.eu/article-17-right-to-be-forgotten/, truy cập ngày 02/5/2025
[3] Art. 17 GDPR, “Right to erasure (‘right to be forgotten’)”
https://gdpr-info.eu/art-17-gdpr/?utm_, truy cập ngày 05/4/2025
[4] Tạp chí Times, “Americans Will Never Have the Right to Be Forgotten”,
https://time.com/98554/right-to-be-forgotten/?utm_, truy cập ngày 07/5/2025
[5] Constitution of the United States, “First Amendment”
https://constitution.congress.gov/constitution/amendment-1/, truy cập ngày 07/5/2025
[6] David L. Hudson, Jr, “Chilling Effect Overview”
https://www.thefire.org/research-learn/chilling-effect-overview, truy cập ngày 07/5/2025
[7] Uỷ ban nhân quyền Úc, “4 Permissible limitations of the ICCPR right to freedom of expression”,
https://humanrights.gov.au/our-work/projects/4-permissible-limitations-iccpr-right-freedom-expression?utm_, truy cập ngày 09/5/2025