Bạo lực gia đình và xâm hại tình dục gây tổn hại nghiêm trọng suốt nhiều thập kỷ, đặc biệt với phụ nữ và trẻ em. Trong thời đại công nghiệp 4.0, các hành vi này càng diễn biến phức tạp, tinh vi hơn. Trước thực trạng này, các quốc gia, bao gồm Việt Nam, đặt ra yêu cầu hoàn thiện pháp luật, tăng cường thực thi biện pháp toàn diện để bảo vệ quyền lợi cho nhóm đối tượng yếu thế. Bài viết phân tích kinh nghiệm pháp luật và giải pháp tại một số quốc gia nhằm rút ra giá trị tham khảo cho Việt Nam góp phần xây dựng một xã hội an toàn, bình đẳng, tiến bộ trong kỷ nguyên số.

Ảnh minh họa. Nguồn: vwu.vn
Đặt vấn đề
Bạo lực gia đình và xâm hại tình dục là hai vấn đề nghiêm trọng, phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ và trẻ em. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1 trong 3 phụ nữ đã từng trải qua ít nhất một hình thức bạo lực trong cuộc đời.[1] Trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trước các hành vi xâm hại tình dục, với những hậu quả lâu dài về thể chất và tâm lý. Những hành vi này không chỉ xâm phạm nghiêm trọng quyền con người mà còn gây tác động tiêu cực đến sự phát triển xã hội, kéo theo các hệ lụy về sức khỏe, tinh thần và kinh tế cho các nạn nhân. Mặc dù nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam đã có chính sách bảo vệ phụ nữ và trẻ em, nhưng vẫn tồn tại khó khăn trong ngăn chặn bạo lực và xâm hại. Trên cơ sở đó, nhóm tác giả sẽ phân tích và đề xuất giải pháp từ kinh nghiệm quốc tế để cải thiện hiệu quả công tác bảo vệ tại Việt Nam.
1. Cơ sở lý luận
a) Khái quát về Quyền con người, Quyền phụ nữ và Quyền trẻ em
Khái niệm quyền con người từ lâu đã được công nhận là nền tảng đạo lý và pháp lý cho sự phát triển xã hội bền vững. Theo Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người, mọi người sinh ra đều bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi, không phân biệt giới tính, chủng tộc, quốc tịch hay hoàn cảnh xã hội.[2] Những quyền này bao gồm quyền sống, quyền tự do, quyền được bảo vệ khỏi bạo lực, cũng như quyền tiếp cận giáo dục, y tế, và tham gia đời sống xã hội.
Trong đó, quyền phụ nữ không tách biệt mà là một phần không thể thiếu của quyền con người. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy rằng do bất bình đẳng giới tồn tại có hệ thống trong nhiều xã hội, khiến phụ nữ thường là nhóm dễ bị tổn thương và vi phạm quyền lợi. Báo cáo “Women’s Rights Are Human Rights” nhấn mạnh rằng phụ nữ trên toàn cầu vẫn phải đối mặt với bạo lực giới, phân biệt đối xử pháp lý, định kiến xã hội và thiếu tiếp cận công lý.[3] Điều này phản ánh khoảng cách lớn giữa nguyên tắc quyền con người và thực tế cuộc sống hàng ngày của người phụ nữ.
Trong khuôn khổ pháp lý quốc tế, Công ước về Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) là công cụ pháp lý quốc tế trung tâm bảo vệ quyền phụ nữ trên toàn thế giới, đồng thời tạo ra cơ chế ràng buộc trách nhiệm đối với các quốc gia thành viên ký hiệp ước.[4] Song, Tuyên bố Bắc Kinh và Cương lĩnh hành động được ra đời vào năm 1995 đã thiết lập khuôn khổ hành động cụ thể nhằm thúc đẩy bình đẳng giới, trao quyền cho phụ nữ như điều kiện tiên quyết để đạt dân chủ, hòa bình và phát triển.[5] Điều này được UNESCO nhấn mạnh lại năm 2023 khẳng định rằng quyền phụ nữ, đặc biệt là quyền được sống không bạo lực và tham gia vào các quyết định liên quan cuộc sống họ, là cốt lõi trong mọi chính sách về nhân quyền và phát triển bền vững.[6] Như vậy, bảo vệ quyền phụ nữ không chỉ là yêu cầu đạo đức và pháp lý, mà còn là chiến lược hiệu quả để giảm nghèo, thúc đẩy giáo dục, tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội.
Quyền trẻ em cũng là một bộ phận không thể tách rời của quyền con người. Trẻ em là nhóm dễ bị tổn thương nhất do phụ thuộc vào người lớn và chưa phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần. Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em mà Việt Nam phê chuẩn năm 1990, khẳng định quyền được sống còn, phát triển, được bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, bóc lột, lạm dụng cũng như quyền tham gia và bày tỏ ý kiến trong các vấn đề liên quan. Ở Việt Nam, Luật Trẻ em năm 2016 tiếp tục cụ thể hóa các quyền này, quy định trách nhiệm các bên liên quan trong việc bảo vệ trẻ em khỏi xâm hại. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách xác định độ tuổi “trẻ em” vẫn tạo khoảng trống pháp lý, khiến nhóm 16 – 17 tuổi chưa được bao phủ đầy đủ cơ chế bảo vệ.
b) Các hình thức bạo lực gia đình và xâm hại tình dục
Tại Nghiên cứu quốc gia về bạo lực gia đình đối với phụ nữ Việt Nam chia bạo lực vợ chồng gồm bạo lực thể chất, bạo lực tinh thần, bạo lực tình dục, bạo lực kinh7]. Theo thống kê, 62,9% phụ nữ Việt Nam phải trải qua một hoặc nhiều hình thức bạo lực về thể chất, tình dục, tinh thần và kinh tế, hay chịu hành vi kiểm soát của chồng trong đời[8]. Như vậy, bạo lực gia đình một cách khái quát được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau và cơ bản chia thành 4 loại chính.
Thứ nhất, bạo lực về thể chất là dạng phổ biến và cơ bản nhất trong bạo lực gia đình, nó gây tổn hại trực tiếp đến cơ thể của nạn nhân biểu hiện cụ thể qua yếu tố tác động vật lý và có thể để lại hậu quả rõ ràng dễ nhận biết từ thương tích, vết bầm tím, gãy xương qua cơ thể.
Thứ hai, bạo lực về tinh thần là hành vi xâm phạm đến tinh thần, cảm xúc và tâm lý của nạn nhân thông qua lăng mạ, đe dọa, kiểm soát hoặc cô lập, gây tổn thương lâu dài về mặt tâm lý có tác động sâu sắc sức khỏe tinh thần, tâm lý đến phụ nữ và trẻ em.
Thứ ba, bạo lực về tình dục là hình thức bạo lực vừa làm tổn thương về thể chất, vừa tạo ra những tổn thương sâu sắc về mặt tâm lý ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và cảm xúc người bị bạo lực.
Cuối cùng, hình thức bạo lực về kinh tế mang tính kiểm soát tài chính ngăn cản sử dụng tiền bạc hoặc tài sản chung một cách ép buộc, không công bằng cho thành viên trong gia đình.
Ngoài ra, xâm hại tình dục là một hình thức tấn công nghiêm trọng mà phụ nữ và trẻ em thường xuyên phải đối mặt. Dựa trên thực trạng xâm hại tình dục trẻ em, các hình thức xâm hại tình dục chung và quy định theo Bộ luật Hình sự hiện hành, có thể chia các hình thức xâm hại gồm: Hiếp dâm; Cưỡng dâm; Dâm ô; Sử dụng người chưa thành niên vào mục đích khiêu dâm; Quấy rối tình dục; Giao cấu với người dưới độ tuổi pháp lý; Lợi dụng tình trạng của nạn nhân để thực hiện hành vi tình dục.
c) Nguyên tắc bảo vệ Quyền phụ nữ và trẻ em của các Tổ chức Quốc tế
Các nguyên tắc cốt lõi điều chỉnh hoạt động bảo vệ quyền này không chỉ phản ánh các chuẩn mực pháp lý quốc tế như: Công ước CEDAW, Công ước Quyền Trẻ em (CRC),… mà còn thể hiện những giá trị đạo lý sâu sắc về sự công bằng, nhân phẩm và phát triển con người toàn diện. Những nguyên tắc đó tạo thành một hệ thống liên kết chặt chẽ, bổ trợ lẫn nhau, không chỉ mang giá trị pháp lý mà còn có ý nghĩa sâu sắc về mặt đạo lý và chính trị.
Thứ nhất, Nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử.
Đây là nguyên tắc cơ bản và nền tảng nhất của toàn bộ hệ thống bảo vệ quyền con người. Theo CEDAW, mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ – dù là trong luật pháp hay thực tiễn xã hội – đều phải được loại bỏ. Phân biệt đối xử giới không chỉ là một vi phạm nhân quyền, mà còn là rào cản trực tiếp đối với phát triển và ổn định xã hội.[9] Tương tự, CRC khẳng định rằng mọi trẻ em đều có quyền được bảo vệ và hưởng các quyền cơ bản mà không bị phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào.[10] Nguyên tắc này cũng là tiêu chuẩn bắt buộc trong các chương trình phát triển toàn cầu của các tổ chức như UNICEF, UN Women,…
Thứ hai, Nguyên tắc đảm bảo an toàn và phòng ngừa bạo lực.
Phụ nữ và trẻ em thường là nạn nhân chủ yếu trong các hành vi bạo lực gia đình, xâm hại tình dục, buôn người và các hành vi xâm phạm thân thể khác. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc nhấn mạnh cần có biện pháp đặc biệt để bảo vệ phụ nữ và trẻ em khỏi hậu quả của chiến tranh, bạo lực vũ trang và thảm họa nhân đạo.[11] Các quốc gia và cộng đồng quốc tế phải xây dựng cơ chế phòng ngừa, báo cáo và xử lý bạo lực hiệu quả, bao gồm hệ thống tư pháp thân thiện với nạn nhân và dịch vụ hỗ trợ. Phòng ngừa bạo lực không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý, mà còn là điều kiện tiên quyết để tạo môi trường sống an toàn, từ đó phụ nữ và trẻ em phát triển toàn diện.
Thứ ba, Nguyên tắc tham gia
Phụ nữ và trẻ em không chỉ là đối tượng được bảo vệ một cách thụ động, mà còn là chủ thể có quyền tham gia xây dựng chính sách, giám sát thực thi và đóng góp vào quá trình ra quyết định ảnh hưởng đến họ. Học giả Laura Lundy đã đề xuất mô hình “không gian – tiếng nói – lắng nghe – tác động”, đặc biệt trong bối cảnh thực hiện quyền trẻ em, để đảm bảo sự tham gia thực chất, không hình thức.[12] Việc trao quyền cho phụ nữ trong quá trình hoạch định chính sách, lập pháp và xây dựng thể chế là bước đi không thể thiếu để đạt được bình đẳng giới thực chất.
Thứ tư, Nguyên tắc phát triển và sống còn.
Quyền sống không chỉ là sự tồn tại sinh học, mà còn bao hàm quyền được phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội. Trẻ em cần được nuôi dưỡng trong môi trường lành mạnh, có cơ hội học tập và phát triển năng lực cá nhân, trong khi phụ nữ cần được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế sinh sản, giáo dục, nghề nghiệp,… Nhiều sáng kiến quốc tế tập trung vào việc giúp trẻ em gái được đến trường, chăm sóc thai sản an toàn và nâng cao năng lực kinh tế của phụ nữ nhằm giúp họ thoát nghèo và lệ thuộc.
Cuối cùng, Nguyên tắc trách nhiệm giải trình và thực thi pháp luật.
Việc bảo vệ quyền phụ nữ và trẻ em không chỉ dừng lại ở các tuyên bố chính trị hay cam kết văn kiện. Nếu thiếu cơ chế thực thi và giám sát độc lập, các cam kết quốc tế dễ trở nên hình thức, khó chuyển hoá thành hành động cụ thể và lâu dài. Do đó, các quốc gia thành viên phải nội hoá đầy đủ các điều ước quốc tế, đồng thời, có cơ chế giám sát độc lập, các ủy ban chuyên trách như Ủy ban CEDAW, Ủy ban Quyền Trẻ em…và quan trọng hơn cả, là ý chí chính trị của quốc gia trong việc thực thi luật một cách nghiêm túc.[13] Bên cạnh đó, vai trò của các tổ chức phi chính phủ và truyền thông trong việc giám sát cũng là yếu tố then chốt, tạo áp lực xã hội đối với chính phủ và các cơ quan công quyền. Sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ thống pháp lý, ý chí chính trị và giám sát xã hội là điều kiện cần thiết để bảo vệ quyền phụ nữ và trẻ em một cách toàn diện, bền vững và thực chất.
d) Pháp luật Việt Nam trong bảo vệ phụ nữ và trẻ em khỏi bạo lực gia đình và xâm hại tình dục
Hệ thống pháp lý Việt Nam đã có những quy định cụ thể nhằm bảo vệ quyền và sự an toàn của phụ nữ và trẻ em, đặc biệt là trong các vấn đề bạo lực gia đình và xâm hại tình dục. Cụ thể tại Điều 20 của Hiến pháp năm 2013 quy định rõ ràng: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khoẻ, danh dự và nhân phẩm; không bị tra tấn, bạo lực, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, sức khỏe, xúc phạm danh dự, nhân phẩm”.
Bộ luật Hình sự đã quy định rõ các hành vi xâm hại tình dục và bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em thông qua các điều khoản từ Điều 141 đến Điều 147. Những điều luật này tập trung vào việc bảo vệ quyền thân thể, nhân phẩm và danh dự của phụ nữ và trẻ em khỏi các hành vi bạo lực gia đình và xâm hại tình dục, đồng thời đưa ra các hình thức xử lý nghiêm khắc đối với các tội phạm này.
Tại Luật phòng chống bạo lực gia đình 2022 là văn bản quan trọng đã chú trọng vào việc ngăn ngừa và xử lý các hành vi bạo lực gia đình. Luật quy định rõ các hành vi bạo lực, các biện pháp bảo vệ nạn nhân như can thiệp kịp thời từ phía cơ quan chức năng; cung cấp sự hỗ trợ về tâm lý và vật chất; đồng thời xác định trách nhiệm của các cơ quan nhà nước và cộng đồng trong phòng, chống bạo lực gia đình.
Đồng thời, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là một cơ sở pháp lý vững chắc khác bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong gia đình, đặc biệt trong bối cảnh bạo lực gia đình. Luật đề cao nguyên tắc bình đẳng giữa vợ và chồng, bảo vệ trẻ em và đưa ra các biện pháp xử lý đối với các hành vi bạo lực trong mối quan hệ vợ chồng hoặc trong gia đình. Ngoài ra, luật còn quy định quyền ly hôn, cấp dưỡng cho nạn nhân trong trường hợp bị bạo lực, góp phần bảo vệ an toàn và quyền lợi chính đáng cho phụ nữ và trẻ em. Đặc biệt, khoản 2 Điều 5 nghiêm cấm hành vi “ Bạo lực gia đình” và hành vi “ Lợi dụng việc thực hiện quyền về hôn nhân và gia đình để mua bán người, bóc lột sức lao động, xâm phạm tình dục hoặc có hành vi khác nhằm mục đích trục lợi”[14].
Luật Trẻ em 2016 quy định quyền của trẻ em trong việc được sống trong môi trường gia đình lành mạnh, không có bạo lực, và được bảo vệ khỏi các hành vi xâm hại tình dục. Đồng thời, các cơ quan chức năng có nghĩa vụ can thiệp kịp thời và bảo vệ quyền lợi của trẻ em khi phát hiện các hành vi xâm hại.
Bên cạnh đó, Điều 6 Nghị định số 6/2023/NĐ-CP quy định“Thông tin về người báo tin, tố giác hành vi bạo lực gia đình và thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình của người bị bạo lực gia đình được bảo vệ, giữ bí mật theo quy định của pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình và pháp luật có liên quan”.[15] Điều này không chỉ bảo vệ quyền riêng tư của các nạn nhân mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn để người bị hại có thể lên tiếng mà không lo sợ bị trả thù hay bị xâm hại thêm.
Song, dù có nhiều văn bản pháp luật và quy định liên quan đến vấn đề bạo lực gia đình và xâm hại tình dục, nhưng việc thực thi các chính sách này vẫn còn gặp nhiều khó khăn, công tác thực thi pháp luật chưa đạt hiệu quả cao, dẫn đến tình trạng vi phạm vẫn diễn ra phổ biến và chưa được ngăn chặn triệt để.
2. Kinh nghiệm một số quốc gia bảo vệ phụ nữ, trẻ em trước bạo lực gia đình và xâm hại tình dục
a) Nhật Bản
Nhật Bản là một trong những quốc gia châu Á có hệ thống pháp luật và chính sách toàn diện trong việc bảo vệ phụ nữ và trẻ em khỏi bạo lực gia đình và xâm hại tình dục. Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình ban hành từ năm 2001 và liên tục được cập nhật để mở rộng phạm vi bảo vệ và tăng cường các biện pháp hỗ trợ nạn nhân, bao gồm lệnh cấm tiếp cận và hỗ trợ tạm thời.[16] Những sửa đổi đáng chú ý vào năm 2004 và năm 2013 đã mở rộng khái niệm bạo lực thể chất sang cả bạo lực tinh thần bao gồm kiểm soát kinh tế, cô lập xã hội và đe dọa tâm lý – những hành vi vốn khó chứng minh nhưng có thể để lại hậu quả lâu dài.[17] Đồng thời, luật cho cho phép nạn nhân, phụ nữ đang nuôi con nhỏ hoặc phụ thuộc tài chính đặc biệt yêu cầu lệnh cấm tiếp cận (protection orders) ngăn cản người gây hại tiếp xúc, đến gần nhà ở, nơi làm việc, hoặc liên lạc dưới mọi hình thức. Điều này thể hiện quan điểm nhất quán của Nhật Bản rằng phòng ngừa là yếu tố then chốt trong chiến lược phòng chống bạo lực giới.
Nhật Bản đã tiến hành mở rộng định nghĩa về cưỡng hiếp, tăng mực hình phạt tối thiểu và bãi bỏ yêu cầu của nạn nhân phải “chống cự rõ ràng”, đây là rào cản pháp lý từng khiến nhiều vụ việc bị bác bỏ.[18] Ngoài ra, đạo luật thừa nhận các hình thức lợi dụng tình trạng bất tỉnh, say rượu, hoặc các yếu tố tâm lý khác như những tình huống không có sự đồng thuận hợp lệ. Với trẻ em, Luật Bảo vệ Trẻ em quy định rõ trách nhiệm của chính quyền địa phương và trung ương trong việc phát hiện, can thiệp và bảo vệ khỏi bạo lực, cho phép các trung tâm tư vấn có quyền tách trẻ khỏi môi trường nguy hiểm, kể cả khi cha mẹ là người gây hại.
Năm 2020, Cơ quan Cảnh sát Quốc gia Nhật Bản ghi nhận số trường hợp cần tư vấn về bạo lực gia đình đã lên tới 82.643 vụ, trong đó 76,4% nạn nhân là phụ nữ.[19] Đây là con số cao nhất kể từ khi luật chống bạo lực hôn nhân có hiệu lực năm 2001. Ngoài ra, năm 2022, Nhật Bản ghi nhận hơn 115.000 vụ xâm hại tình dục trẻ vị thành niên, tăng 7.703 ca so với năm trước đó[20], cho thấy tính chất nghiêm trọng và phổ biến của vấn nạn này.
Bên cạnh hệ thống pháp lý, Nhật Bản đã triển khai mạng lưới trung tâm hỗ trợ phụ nữ và trẻ em trên toàn quốc, cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý, chăm sóc y tế và nơi ở tạm thời, với sự phối hợp giữa chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội. Đường dây nóng hoạt động 24/7 giúp kết nối nhanh chóng giữa nạn nhân và hệ thống trợ giúp, giúp nạn nhân tiếp cận hệ thống trợ giúp bất kể thời gian hay hoàn cảnh. Tuy nhiên, Nhật Bản nhận thức rõ ràng việc thiết lập luật và dịch vụ là chưa đủ, nên đã lồng ghép giáo dục giới tính vào chương trình học chính thức nhằm thay đổi hành vi xã hội, trang bị kỹ năng phòng tránh xâm hại cho học sinh. Cách tiếp cận đa tầng, kết hợp giữa phòng ngừa – bảo vệ – can thiệp – thay đổi cấu trúc xã hội thấy chiến lược toàn diện của Nhật Bản trong phòng, chống bạo lực giới.
b) Canada
Canada đã và đang triển khai nhiều chiến lược mang tính hệ thống nhằm phòng ngừa và xử lý các hành vi bạo lực gia đình và xâm hại tình dục, đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em. Một trong những dấu mốc quan trọng là sự ra đời của chiến lược quốc gia đầu tiên về bạo lực giới vào năm 2017 mang tên “It’s Time: Canada’s Strategy to Prevent and Address Gender-Based Violence”.[21] Chiến lược được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính: Phòng ngừa; hỗ trợ nạn nhân và gia đình và tăng cường hệ thống pháp lý – tư pháp. Trong đó, trụ cột phòng ngừa đóng vai trò quan trọng, tập trung vào nâng cao nhận thức cộng đồng, thúc đẩy sự thay đổi về thái độ và hành vi thông qua giáo dục và truyền thông. Điển hình, chương trình “The Fourth R” – một chương trình giáo dục tại trường học nhằm xây dựng kỹ năng giao tiếp lành mạnh, mối quan hệ bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau – đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu bạo lực hẹn hò ở tuổi vị thành niên.[22] Bên cạnh đó, chiến lược cũng tăng cường hỗ trợ cho nạn nhân thông qua các dịch vụ nhà tạm trú, tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý và tài chính, đồng thời, đào tạo cho cán bộ tư pháp và cảnh sát về tiếp cận và xử lý vụ việc bạo lực giới một cách phù hợp và nhân văn.
Tuy nhiên, Canada vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo sự tiếp cận công bằng đến các dịch vụ hỗ trợ cho tất cả các nhóm nạn nhân. Sự phối hợp giữa các hệ thống như phúc lợi trẻ em và hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình vẫn còn thiếu hiệu quả. Chính vì vậy, việc tích hợp liên ngành giữa các hệ thống pháp lý, xã hội và hỗ trợ cộng đồng là điều kiện tiên quyết để đảm bảo rằng mọi nạn nhân, bất kể hoàn cảnh hay bản dạng, đều có thể tiếp cận được sự bảo vệ và hỗ trợ một cách công bằng, bền vững và nhân văn.
3. Thực trạng bạo lực gia đình và xâm hại tình dục tại Việt Nam
Theo báo cáo của Chính phủ, từ ngày 1/1/2015 đến ngày 30/6/2019, cả nước đã phát hiện 8.442 vụ xâm hại trẻ em, với 8.709 nạn nhân. Trong đó xâm hại tình dục chiếm 75,4% tổng số vụ xâm hại trẻ [23] Nghiên cứu quốc gia năm 2019 về bạo lực đối với phụ nữ do Tổng cục Thống kê thực hiện cho thấy hơn một nửa phụ nữ đã từng bị bạo lực, nhưng hơn 90% nạn nhân không tìm kiếm sự giúp đỡ từ chính quyền và một nửa trong số đó chưa bao giờ kể cho ai biết về việc bị bạo lực. Trong 6 tháng đầu năm 2021, Tổng đài quốc gia bảo vệ trẻ em 111 tiếp nhận hỗ trợ 122 ca xâm hại tình dục trẻ em, tăng hơn cùng kỳ năm trước 13 ca.[24]
Số liệu từ Trang thông tin điện tử công bố bản án, quyết định của Toà án, giai đoạn năm 2023 – 2024, các tỉnh Đông Nam Bộ trung bình có 3 vụ xét xử về tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi mỗi tỉnh, trong khi ở các khu vực khác như vùng trung du và miền núi phía Bắc trung bình là 1 vụ/tỉnh.[25] Tuy nhiên, con số này chưa phản ánh đầy đủ thực trạng do nhiều vụ chưa được xét xử, đang trong quá trình điều tra hoặc xử kín, cùng với tâm lý e ngại tố giác từ nạn nhân và gia đình.
Những con số nói trên chỉ phản ánh “phần nổi của tảng băng chìm”. Thực trạng bạo lực gia đình và xâm hại tình dục đối với phụ nữ và trẻ em vẫn đang diễn ra một cách âm thầm và dai dẳng trong xã hội. Theo “The Child Protection Handbook” cho rằng, các yếu tố như tiền bạc, quyền lực hoặc địa vị là nguyên nhân thúc đẩy hành vi bóc lột tình dục trẻ em, cho thấy sự chi phối của yếu tố xã hội đối với tình trạng xâm hại tình dục[26] tức những người có quyền lực và địa vị trong xã hội thường lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc sự phụ thuộc của trẻ em vào họ để thực hiện các hành vi xâm hại.
Thực trạng này cho thấy việc giải quyết bạo lực và xâm hại không chỉ phụ thuộc vào các con số, mà đòi hỏi phải nhìn nhận toàn diện từ các nguyên nhân xã hội gốc rễ. Chỉ khi có sự phối hợp đồng bộ giữa chính quyền, tổ chức xã hội và cộng đồng, vấn đề này mới từng bước được kiểm soát và đẩy lùi.
4. Kiến nghị một số biện pháp bảo vệ phụ nữ, trẻ em trước bạo lực gia đình và xâm hại tình dục
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường thực thi pháp luật
Cần nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật để tạo hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động bảo vệ, điều tra, truy tố, xét xử đối với các đối tượng có hành vi xâm hại, bạo lực đối với trẻ em, phụ nữ.[27] Việc xây dựng pháp luật cần đi đôi với quy định rõ ràng về trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong công tác điều tra, truy tố, xét xử và bảo vệ nạn nhân. Đồng thời, cần áp dụng kịp thời các biện pháp bảo vệ như lệnh cấm tiếp cận, hỗ trợ pháp lý miễn phí và đảm bảo quyền tố giác an toàn, không bị đe dọa hay trả thù.
Thứ hai, Tăng cường giáo dục cộng đồng và thay đổi nhận thức xã hội.
WHO chỉ ra rằng các chương trình giáo dục có thể giảm thiểu tỷ lệ bạo lực gia đình và xâm hại tình dục lên đến 50% trong những cộng đồng được tiếp cận.[28] Việc tích hợp giáo dục giới tính, quyền trẻ em và phòng chống xâm hại trong chương trình học giúp trẻ em hiểu về quyền lợi, trang bị kỹ năng tự vệ. Các mô hình này đã chứng minh hiệu quả ở nhiều quốc gia, khi giúp học sinh nhận diện các dấu hiệu của xâm hại và biết cách phản ứng phù hợp để bảo vệ bản thân và người khác. Đây không chỉ là giải pháp trước mắt mà còn là một chiến lược dài hạn nhằm thay đổi nhận thức xã hội, giảm thiểu định kiến giới và bảo vệ phụ nữ, trẻ em một cách bền vững.
Thứ ba, Tăng cường hệ thống hỗ trợ và phối hợp đa ngành.
Nghiên cứu cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương giúp tỷ lệ nạn nhân nhận được sự hỗ trợ kịp thời cao hơn 40% so với các khu vực không có sự phối hợp này.[29] Một hệ thống hỗ trợ toàn diện bao gồm: Trung tâm hỗ trợ, tổ chức phi chính, các cơ quan nhà nước, đóng vai trò thiết yếu trong việc tiếp cận và hỗ trợ nạn nhân một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chính quyền địa phương thường có sự hiểu biết sâu sắc về hoàn cảnh của từng gia đình và cộng đồng cụ thể, khi hợp tác với các tổ chức xã hội sẽ giúp cung cấp các biện pháp như lệnh cấm tiếp cận, hỗ trợ khẩn cấp,... kịp thời. Bên cạnh đó, cần khuyến khích triển khai các chương trình trị liệu tâm lý cho thủ phạm, nhằm giúp họ thay đổi nhận thức, hành vi và giảm nguy cơ tái phạm. Đây là cách tiếp cận mang tính lâu dài, góp phần giảm bạo lực từ gốc rễ.
Cuối cùng, Ứng dụng công nghệ và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
Công nghệ hiện đại có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm các hành vi bạo lực. Việc phát triển các ứng dụng cảnh báo khẩn cấp, ghi âm, chia sẻ vị trí, hay nền tảng tư vấn trực tuyến sẽ giúp nạn nhân nhận được hỗ trợ mà vẫn đảm bảo sự an toàn và riêng tư. Đồng thời, công nghệ cũng giúp xây dựng hệ thống báo cáo và giám sát hành vi xâm hại một cách dễ dàng, kịp thời. Về mặt hợp tác quốc tế, các sáng kiến như UN Spotlight Initiative đã ghi nhận thành công tại nhiều quốc ở châu Phi và châu Á, với mức giảm lên tới 25% các vụ bạo lực trong vòng 5 năm.[30] Hợp tác quốc tế xuyên quốc gia giúp Việt Nam tiếp cận, các mô hình hiệu quả, được nhận hỗ trợ kỹ thuật - tài chính, đồng thời thúc đẩy việc điều chỉnh chính sách phù hợp với các chuẩn mực quốc tế về bảo vệ phụ nữ và trẻ em.
Kết luận
Bảo vệ phụ nữ và trẻ em trước bạo lực gia đình và xâm hại tình dục không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là một thước đo đạo đức và chỉ số phát triển của mỗi quốc gia. Những kinh nghiệm quốc tế từ Canada, Nhật Bản cho thấy, khi quyền con người, đặc biệt là nhóm đối tượng dễ tổn thương trong xã hội được đặt ở vị trí trung tâm trong hoạch định chính sách, xã hội sẽ trở nên an toàn, công bằng và phát triển bền vững hơn. Việc đảm bảo an toàn cho phụ nữ và trẻ em giúp ngăn ngừa tổn thương, đồng thời thúc đẩy bình đẳng giới, giảm nghèo, cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng nhân lực. Một xã hội nơi mọi cá nhân đều được sống không sợ hãi, được lắng nghe và tôn trọng, chính là nền tảng vững chắc cho hòa bình, ổn định và tiến bộ. Do đó, đầu tư vào việc bảo vệ phụ nữ và trẻ em không phải là chi phí, mà là khoản đầu tư chiến lược cho tương lai của quốc gia.
Phan Đức Quang, Lê Thị Hiếu Hoài
Học viện Toà án
[1] WHO (2021), “Violence against women prevalence estimates, 2018”, xem tại: https://www.who.int/publications/i/item/9789240022256, truy cập ngày 22/3/2025.
[2] United Nations (1948), “Universal Declaration of Human Rights”, xem tại: https://www.un.org/en/about-us/universal-declaration-of-human-rights, truy cập ngày 15/3/2025.
[3] Office of the High Commissioner for Human Rights (2014), “Women’s rights are human rights”, xem tại: https://www.ohchr.org/en/publications/special-issue-publications/womens-rights-are-human-rights , truy cập ngày 15/3/2025.
[4] United Nations (1979), “Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination against Women”, xem tại: https://www.un.org/womenwatch/daw/cedaw/, truy cập ngày 16/3/2025.
[5] UN Women (1995), “Beijing Declaration and Platform for Action”, xem tại: https://www.un.org/womenwatch/daw/beijing/platform/, truy cập ngày 17/3/2025.
[6] UNESCO (2023), “Gender equality and human rights”, xem tại: https://en.unesco.org/themes/gender-equality/human-rights, truy cập ngày 20/3/2025.
[7] Nghiên cứu quốc gia về Bạo lực gia đình đối với phụ nữ Việt Nam được Chính phủ Việt Nam và Liên Hợp Quốc công bố ngày 25/11/2010.
[8] Nguyễn Hiền (2021), “62,9% phụ nữ Việt Nam là nạn nhân của bạo lực giới”, xem tại: https://tuoitre.vn/62-9-phu-nu-viet-nam-la-nan-nhan-cua-bao-luc-gi-20211214114126329.htm, truy cập ngày 29/03/2025.
[9] United Nations (1979), “Convention on the Elimination of All Forms of Discrimination against Women”, xem tại: https://www.un.org/womenwatch/daw/cedaw/, truy cập ngày 20/3/2025.
[10] OHCHR (1989), “Convention on the Rights of the Child”, xem tại: https://www.ohchr.org/en/instruments-mechanisms/instruments/convention-rights-child, truy cập ngày 21/3/2025.
[11] OHCHR (1974), “Declaration on the Protection of Women and Children in Emergency and Armed Conflict”, xem tại: https://www.ohchr.org/en/instruments-mechanisms/instruments/declaration-protection-women-and-children-emergency-and-armed, truy cập ngày 22/3/2025.
[12] Laura Lundy (2007), “Voice’ is not enough: Conceptualising Article 12 of the United Nations Convention on the Rights of the Child”, British Educational Research Journal, số 6, tập 33, tr.927–942, xem tại: https://doi.org/10.1080/01411920701657033, truy cập ngày 22/3/2025.
[13] Celia Donert, Julia Moses (2023), “Women's Rights as Human Rights: Global Contestations over the Longue Durée”, Gender & History, số 3 tập 35, tr.773–779, xem tại: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/1468-0424.12723, truy cập ngày 24/3/2025.
[14] Điểm h khoản 2 Điều 5 Luật hôn nhân và gia đình 2014.
[15] Khoản 1 Điều 6 Nghị định 76/2023/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.
[16] Japanese Law Translation (2001), “Act on the Prevention of Spousal Violence and the Protection of Victims”, xem tại: https://www.japaneselawtranslation.go.jp/en/laws/view/4476/en, truy cập ngày 26/3/2025.
[17] Vũ Thị Phương Hoa (2023), “Bạo lực trong gia đình Nhật Bản hiện nay”, xem tại: https://inas.vass.gov.vn/1379-bao-hanh-trong-gia-dinh-nhat-ban-hien-nay.html/utm, truy cập ngày 28/3/2025.
[18] Vân Ánh (2023), “Nhật Bản sửa đổi Luật về tội phạm tình dục”, xem tại: https://vtv.vn/the-gioi/nhat-ban-sua-doi-luat-ve-toi-pham-tinh-duc-20230616181738193.htm, truy cập ngày 01/4/2025.
[19] Minh Tuấn (2021), “Báo động tình trạng bạo lực gia đình tại Nhật Bản trong đại dịch”, xem tại: https://www.vietnamplus.vn/bao-dong-tinh-trang-bao-luc-gia-dinh-tai-nhat-ban-trong-dai-dich-post697928.vnp, truy cập ngày 01/4/2025.
[20] Hoàng Kỳ (2023), “Kỷ lục mới đáng buồn của Nhật Bản”, xem tại: https://tech.zingnews.vn/ky-luc-moi-dang-buon-cua-nhat-ban-post1408335.html, truy cập ngày 03/4/2025.
[21] Women and Gender Equality Canada (2019), “It’s time: Canada’s strategy to prevent and address gender-based violence”, xem tại: https://www.canada.ca/content/dam/wage-fegc/documents/gbv/report-rapport2019-en.pdf, truy cập ngày 04/4/2025.
[22] David A. Wolfe, Claire Crooks, Peter Jaffe (2009), “A school-based program to prevent adolescent dating violence: A cluster randomized trial”, Archives of Pediatrics & Adolescent Medicine, số 8, tập 163, tr.692-699, xem tại: https://jamanetwork.com/journals/jamapediatrics/fullarticle/381903, truy cập ngày 04/4/2025.
[23] Giang Nam (2020), “Ngăn ngừa tình trạng bạo lực, xâm hại phụ nữ và trẻ em: Quyết liệt hơn nữa trong hành động!”, Báo lao động Thủ đô, xem tại: https://laodongthudo.vn/ngan-ngua-tinh-trang-bao-luc-xam-hai-phu-nu-va-tre-em-quyet-liet-hon-nua-trong-hanh-dong-116617.html, truy cập ngày 01/04/2025.
[24] Thái Yến, Nguyễn Ngân, Từ Thức (2021) , “Xâm hại tình dục trẻ em: Nỗi ám ảnh”, Báo điện tử Đại biểu nhân dân, xem tại: https://daibieunhandan.vn/xam-hai-tinh-duc-tre-em-noi-am-anh-post277450.html, truy cập ngày 10/04/2025.
[25] Tòa án nhân dân tối cao, Trang thông tin điện tử công bố bản án, quyết định của tòa án, xem tại: https://congbobanan.toaan.gov.vn/0tat1cvn/ban-an-quyet-dinh, truy cập ngày 07/04/2025.
[26] Rachael Clawson, Lisa Warwick, Rachel Fyson, The Child Protection Handbook, NxB Elsevier Health Sciences, tr.110.
[27] ThS. Lê Ngọc Ngọ (2022), “Thực trạng trẻ em bị bạo lực, xâm hại tình dục ở Việt Nam và giải pháp phòng, chống”, Tạp chí Dân chủ và pháp luật, xem tại: https://danchuphapluat.vn/thuc-trang-tre-em-bi-bao-luc-xam-hai-tinh-duc-o-viet-nam-va-giai-phap-phong-chong, truy cập ngày 05/04/2025.
[28] World Health Organization (2017), “Violence prevention: The evidence”, xem tại: https://www.who.int/violence_injury_prevention/violence/activities/en/, ngày truy cập 06/4/2025.
[29] UNICEF (2018), “The role of community-based organisations in child protection and prevention of violence”, xem tại: https://www.unicef.org/reports/community-based-organizations-child-protection, ngày truy cập 09/4/2025.
[30] UN Women (2020), “UN Spotlight Initiative to eliminate violence against women and girls”, xem tại: https://www.unwomen.org/en/what-we-do/ending-violence-against-women/spotlight-initiative, truy cập ngày 09/4/2025.