Các nền tảng ứng dụng xe công nghệ đã mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển một cách mạnh mẽ ở Việt Nam, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức đối với nhóm lái xe công nghệ khi quan hệ pháp luật giữa họ và công ty công nghệ chưa rõ ràng nên không được hưởng các quyền lợi cơ bản của người lao động. Bài viết phân tích thực trạng bất cập mà lái xe công nghệ phải đối mặt, cũng như các vấn đề pháp lý đặt ra trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của họ. Qua việc đánh giá thực trạng tại Việt Nam và một số quốc gia khác, đề xuất kiến nghị bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các lái xe công nghệ góp phần thúc đẩy nền kinh tế số phát triển một cách bền vững.
Đi cùng với cơ hội, các lái xe công nghệ đối mặt với nhiều thách thức
trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Nguồn: nhandan.vn.
Đặt vấn đề
“Câu chuyện của người lái xe công nghệ bắt đầu từ việc nhận một đơn hàng “cua hấp” để giao cho khách. Do chính sách của hãng, lái xe phải ứng trước tiền hàng để nhận được đơn hàng. Tuy nhiên, khi đến nơi, khách hàng từ chối nhận hàng vì cho rằng chất lượng không đảm bảo; người lái xe đành phải mang cua quay về, nhưng người bán cua lại từ chối nhận lại hàng với lý do đã nhận tiền và hoàn tất giao dịch. Vậy là người lái xe công nghệ này trở thành nạn nhân, phải gánh chịu chi phí cho một món hàng mà mình không hề muốn mua”1. Đây chỉ là một trong nhiều câu chuyện xảy ra hàng ngày với những người lái xe công nghệ, phản ánh rõ ràng về những rủi ro và bất công mà họ phải đối mặt. Nền kinh tế số đã làm thay đổi căn bản nhiều ngành nghề, đặc biệt là dịch vụ vận tải. Tại Việt Nam, các nền tảng số đã tạo ra một xu hướng mới trong việc cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao hàng, mang lại cơ hội việc làm cho hàng ngàn lái xe công nghệ nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức, rủi ro đối với nhóm lao động này.
1. Sự cần thiết bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong nền kinh tế số ở Việt Nam
Các ứng dụng gọi xe công nghệ, giao hàng trực tuyến đang tạo ra một sự thay đổi lớn trong cách thức vận hành của ngành vận tải nói chung và nghề lái xe nói riêng. Năm 2023, thị trường xe công nghệ tại Việt Nam có quy mô 727,73 triệu USD, năm 2024 ước tính đạt 0,88 tỷ USD và dự kiến tăng lên 2,16 tỷ USD vào năm 2029, với tỷ lệ tăng trưởng kép (CAGR) hàng năm trong giai đoạn 2024 - 2029 ở mức 19,5%, nghĩa là sau khoảng 4 - 5 năm, quy mô thị trường sẽ tăng gấp đôi2. Thị trường “Gọi xe số và đặt đồ ăn trực tuyến” có thể tăng trưởng vào năm 2025 đạt 4 tỷ USD trên tổng thể nền kinh tế số với giá trị khoảng 45 tỷ USD vào năm 20253 tại Việt Nam.
Kinh tế số, với sự tích hợp sâu rộng của công nghệ số vào các hoạt động kinh tế truyền thống như sản xuất, phân phối và thương mại, đã mở rộng phương thức kinh doanh, thúc đẩy hiệu suất và tái định hình mối quan hệ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đặc biệt trong ngành vận tải, các nền tảng trực tuyến, dịch vụ kỹ thuật số, trí tuệ nhân tạo và các công nghệ mới khác đã tạo ra hệ sinh thái mới, thúc đẩy những phương thức tiếp cận đa dạng từ dưới lên, từ trên xuống hoặc linh hoạt tùy theo đặc thù thị trường4. Nhờ đó, kinh tế số đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, đồng thời tác động trực tiếp đến điều chỉnh cấu trúc lao động trong ngành dịch vụ vận tải, đặt ra yêu cầu điều chỉnh chính sách phù hợp từ phía Nhà nước để bảo đảm hài hòa lợi ích các bên liên quan. Nhận thức rõ vai trò chiến lược của công nghệ trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia, Bộ Chính trị đã xác định mục tiêu đến năm 2025, kinh tế số chiếm 20% GDP và đến 2030 vượt 30%, khẳng định vai trò chiến lược của công nghệ số trong phát triển quốc gia5.
Bên cạnh những cơ hội về việc làm và thu nhập, lái xe công nghệ tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo đảm quyền lợi. Sự thiếu rõ ràng trong xác lập quan hệ pháp lý giữa lái xe và các nền tảng công nghệ khiến họ không được hưởng đầy đủ các quyền lợi về bảo hiểm, an sinh xã hội và điều kiện lao động. Do đó, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho nhóm lao động này là yêu cầu cấp thiết, góp phần xây dựng thị trường lao động công bằng, bền vững trong bối cảnh kinh tế số đang phát triển nhanh chóng.
2. Thực trạng bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong nền kinh tế số tại một số quốc gia
Trên thế giới, việc bảo đảm quyền lợi cho lái xe công nghệ cũng là một chủ đề gây tranh cãi và cũng chưa được giải quyết triệt để. Tại nhiều quốc gia, các lái xe công nghệ cũng phải đối mặt với tình trạng tương tự như ở Việt Nam, khi họ thường được coi là đối tác hoặc người làm việc tự do, không được hưởng các quyền lợi từ quan hệ lao động chính thức.
Tại bang California (Hoa Kỳ), Đạo luật Assembly Bill 5 (AB5) được ban hành năm 2019 nhằm điều chỉnh cách xác định tư cách pháp lý của người lao động trong nền kinh tế chia sẻ (gig), nơi các công việc ngắn hạn, linh hoạt ngày càng phổ biến. AB5 dựa trên phán quyết của Tòa án Tối cao California trong vụ án Dynamex Operations West, Inc. v. Superior Court (2018), thiết lập “bài kiểm tra ABC” để xác định một cá nhân là người lao động hay đối tác độc lập. Theo đó, một người chỉ được coi là đối tác độc lập khi đáp ứng đồng thời ba điều kiện: (A) hoàn toàn độc lập về chỉ đạo và kiểm soát trong hợp đồng và thực tế; (B) công việc thực hiện nằm ngoài phạm vi kinh doanh thông thường của công ty; (C) cá nhân hoạt động độc lập trong ngành nghề chuyên môn phù hợp với dịch vụ cung cấp6. AB5 buộc các công ty phải chứng minh rõ ràng việc phân loại lao động, qua đó thiết lập tiêu chuẩn mới nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho người lao động trong nền kinh tế số, đặc biệt đối với các lái xe công nghệ, giúp họ tiếp cận các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế và phúc lợi. Tuy nhiên, quy định này vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các công ty công nghệ như Uber, Lyft do lo ngại gia tăng chi phí vận hành. Để đối phó, các doanh nghiệp này đã tài trợ cho Dự luật 22, được thông qua tháng 11/2020, cho phép miễn trừ việc tuân thủ đầy đủ các chế độ phúc lợi bắt buộc đối với nhân viên như làm thêm giờ, nghỉ ốm có lương, chăm sóc y tế, thương lượng tập thể và bảo hiểm thất nghiệp, thay vào đó thiết lập các chính sách bảo đảm tối thiểu cho người lao động7. Theo Ron C. Brown (2020), thuật ngữ “Autonomous workers”8 (công nhân tự chủ) ra đời nhằm mô tả nhóm lao động này, chủ yếu là các lái xe công nghệ làm việc cho Uber, Lyft và các nền tảng tương tự, thường bị phân loại là đối tác độc lập và không được hưởng chế độ bảo hộ lao động như nhân viên chính thức. Việc California áp dụng “bài kiểm tra ABC” thể hiện nỗ lực pháp lý nhằm xác lập lại tư cách người lao động cho nhóm lái xe công nghệ phụ thuộc vào doanh nghiệp, mở rộng quyền lợi dù vẫn có nhóm duy trì tư cách đối tác độc lập. Khác với California, tại Seattle, nhà lập pháp tiếp cận linh hoạt hơn bằng việc mở rộng khái niệm “người lao động” để bao gồm cả những đối tượng làm việc theo hợp đồng độc lập nhưng vẫn có quyền tham gia thỏa ước lao động tập thể, cho phép họ lựa chọn tư cách nhân viên hay đối tác thông qua thỏa thuận với doanh nghiệp, bảo đảm phù hợp thực tiễn và tuân thủ quy định chống độc quyền liên bang. Những mô hình này đều nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp cho người lao động trong bối cảnh mô hình lao động truyền thống dần bị thay thế bởi sự phát triển của nền kinh tế số.
Tại châu Âu, các quốc gia Anh, Pháp và Tây Ban Nha đã thiết lập những án lệ quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động trong nền kinh tế số, tạo tiền đề cho những cải cách pháp lý tương tự ở các quốc gia khác. Phán quyết của Tòa án Tối cao Tây Ban Nha vào tháng 9/2020 xác định các tài xế giao hàng của Glovo là nhân viên chính thức, không phải lao động tự do, dựa trên việc công ty kiểm soát toàn diện quá trình làm việc, từ giá cả, điều kiện thanh toán đến vận hành thông qua thuật toán. Phán quyết này khẳng định sự phụ thuộc của tài xế vào nền tảng, qua đó họ được hưởng các quyền lợi cơ bản như bảo hiểm xã hội, lương tối thiểu và điều kiện làm việc an toàn. Tòa án Tối cao (Cour de Cassation) Pháp cũng đưa ra phán quyết tương tự năm 2020 đối với mối quan hệ giữa Uber và tài xế, khi xác định rằng các tài xế mất quyền kiểm soát về giá, khách hàng và phương thức làm việc, hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thống của Uber, do đó được coi là người lao động. Phán quyết này tác động mạnh đến hệ sinh thái số tại Pháp, thúc đẩy các yêu cầu công nhận quyền lợi cho lao động nền tảng. Riêng tại Anh, Tòa án Tối cao năm 2020 xác lập nhóm lao động “worker” dành cho tài xế Uber, không hoàn toàn là nhân viên chính thức nhưng cũng không phải lao động tự do, với một số quyền cơ bản như lương tối thiểu, nghỉ phép có lương, đóng góp quỹ hưu trí, nhưng chưa được bảo đảm đầy đủ như nhân viên chính thức. Đây được xem là giải pháp dung hòa, vừa đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho người lao động, vừa duy trì sự linh hoạt cho doanh nghiệp9.
Tại Trung Quốc, sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế kỹ thuật số đã tạo ra nhiều việc làm mới, song đồng thời đặt ra thách thức lớn đối với khung pháp lý hiện hành, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ gọi xe trực tuyến và giao đồ ăn. Mối quan hệ giữa các nền tảng công nghệ và lái xe thường thiếu rõ ràng, khi các nền tảng chủ yếu coi tài xế là đối tác độc lập, dẫn đến việc họ không được hưởng các quyền lợi cơ bản về tiền lương, giờ làm việc, an toàn lao động và an sinh xã hội. Quan hệ này chủ yếu được điều chỉnh dưới góc độ hợp đồng dân sự, chưa thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật lao động. Trước thực trạng đó, Trung Quốc đã ban hành một số văn bản như Luật Thương mại điện tử và quy định quản lý tạm thời về dịch vụ gọi xe, song còn thiếu tính toàn diện. Một số địa phương và doanh nghiệp đã thử nghiệm các biện pháp bảo vệ lái xe, tiêu biểu như DiDi với chương trình bảo hiểm y tế, Meituan với bảo hiểm ứng dụng AI, nhưng mới dừng ở mức tự nguyện. Trong tương lai, Trung Quốc cần xây dựng khung pháp lý linh hoạt, rõ ràng hơn, bảo đảm an sinh xã hội và quyền tham gia công đoàn cho nhóm lao động này10.
Riêng khu vực Mỹ La-tinh, lái xe công nghệ hiện vẫn đối mặt với tình trạng thiếu sự bảo vệ đầy đủ về quyền lợi. Pháp luật tại đây nhìn chung chưa có cơ chế bảo vệ rõ ràng cho nhóm lao động này, khi phần lớn các biện pháp hiện hành chỉ dừng lại ở bảo hiểm tai nạn trong quá trình thực hiện chuyến đi, còn thời gian chờ khách hoặc không hoạt động lại không được bảo hiểm, khiến lái xe luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Mexico là quốc gia duy nhất trong khu vực có quy định pháp luật về dịch vụ xe công nghệ, tuy nhiên lại thiên về bảo vệ doanh nghiệp hơn là lái xe, khi họ không được hưởng các quyền lợi cơ bản như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp dù nghề nghiệp được công nhận hợp pháp. Tại Brazil, Tòa án Tối cao khẳng định lái xe là “lao động độc lập”, không có quan hệ lao động chính thức với nền tảng, đồng nghĩa họ không được hưởng lương tối thiểu, bảo hiểm y tế hay thất nghiệp; phán quyết này thống nhất với hơn 250 án lệ cấp dưới, dựa trên đặc điểm công việc không ổn định, không kiểm soát giờ giấc chặt chẽ. Tại Chile, Thượng viện đang xem xét “Luật Uber” nhằm xác lập quan hệ lao động chính thức giữa lái xe và nền tảng, song các doanh nghiệp công nghệ phản đối mạnh mẽ vì lo ngại ảnh hưởng đến tính linh hoạt. Thực tiễn này cho thấy, tại Mỹ La-tinh, việc bảo đảm quyền lợi cho lái xe công nghệ là vấn đề phức tạp, đòi hỏi chính sách thận trọng, phù hợp với đặc thù địa phương. Khác với các nước phát triển, nơi phúc lợi xã hội không phụ thuộc nhiều vào tình trạng việc làm, ở Mỹ La-tinh, việc phân loại lái xe là lao động độc lập dễ dẫn đến mất bảo vệ về an sinh, đặt ra yêu cầu hoàn thiện khung pháp lý phù hợp nhằm bảo đảm môi trường làm việc bền vững11.
Như vậy, không chỉ ở Việt Nam, bảo đảm quyền lợi của lái xe công nghệ ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Trung Quốc hay một số nước ở Mỹ La-tinh cũng gặp phải nhiều thách thức. Việc này không chỉ phụ thuộc vào pháp luật mà còn vào các cam kết của các nền tảng công nghệ đối với lái xe công nghệ trên nền tảng của họ.
3. Thực trạng bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong nền kinh tế số ở Việt Nam
a) Thực trạng quy định pháp luật trong bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong nền kinh tế số ở Việt Nam
Thứ nhất, quy định liên quan đến lái xe công nghệ trong pháp luật dân sự
Hiện nay, các doanh nghiệp nền tảng thường sử dụng hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) để điều chỉnh quan hệ pháp lý với lái xe công nghệ, xác định họ là đối tác độc lập. Theo quy định của pháp luật dân sự12, hợp đồng BCC là sự thỏa thuận giữa các cá nhân hoặc pháp nhân nhằm cùng góp tài sản, công sức để thực hiện một công việc nhất định, cùng hưởng lợi và cùng chịu trách nhiệm13. Đối với hợp đồng có yếu tố nước ngoài, nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư; các bên tham gia hợp đồng có thể thành lập ban điều phối với chức năng, quyền hạn do các bên thỏa thuận14. Về bản chất, hợp đồng BCC phản ánh quan hệ hợp tác, cùng góp tài sản, công sức, cùng chia sẻ lợi ích và rủi ro. Tuy nhiên, khi áp dụng mô hình này để điều chỉnh quan hệ giữa lái xe công nghệ và doanh nghiệp nền tảng lại bộc lộ nhiều bất cập. Thực tế, tài sản như phương tiện di chuyển của lái xe hay nền tảng công nghệ đều là tài sản riêng, không phải tài sản chung theo hợp đồng hợp tác15. Hơn nữa, quy định về thành viên mới trong hợp đồng BCC không phù hợp với quan hệ cá nhân riêng lẻ giữa từng lái xe và doanh nghiệp nền tảng, bởi các công ty ký kết hợp đồng riêng với từng lái xe mà không có cơ chế kết nạp thành viên tập thể16. Do vậy, việc áp dụng hợp đồng BCC để điều chỉnh quan hệ giữa lái xe công nghệ và doanh nghiệp nền tảng chưa phản ánh đúng bản chất pháp lý, dẫn đến nhiều vướng mắc trong thực tiễn áp dụng.
Thứ hai, quy định liên quan đến lái xe công nghệ trong pháp luật thương mại
Có quan điểm cho rằng nên áp dụng các quy định của pháp luật thương mại để áp dụng đối với mối quan hệ giữa lái xe công nghệ và công ty công nghệ bởi đó là mối quan hệ được xác lập thông qua hợp đồng môi giới thương mại17. Tuy nhiên theo khái niệm về môi giới thương mại18 thì vai trò các nền tảng công nghệ chỉ là bên trung gian giúp lái xe liên kết với khách hàng và họ được hưởng thù lao dựa trên phần trăm doanh thu của mỗi giao dịch. Lái xe công nghệ đóng vai trò là người cung cấp dịch vụ vận tải bằng phương tiện và công sức của mình, cụ thể như hiện nay pháp luật quy định lái xe công nghệ bằng ô tô phải tự đăng ký xe kinh doanh và sử dụng biển số màu vàng19, điều này cho thấy rõ tư cách kinh doanh độc lập của lái xe công nghệ ô tô, trong khi nền tảng là bên trung gian môi giới. Tuy nhiên, các nền tảng ứng dụng này có thực sự chỉ đóng vai trò trung gian môi giới hay không bởi nghĩa vụ của bên môi giới là “Không được tham gia thực hiện hợp đồng giữa các bên được môi giới, trừ trường hợp có uỷ quyền của bên được môi giới”20. Nguyên tắc này nhằm bảo đảm sự khách quan và vai trò trung gian thuần túy của các nền tảng công nghệ. Trên thực tế, các công ty công nghệ thường không chỉ dừng lại ở việc kết nối giữa các bên mà còn tham gia sâu vào quá trình cung cấp dịch vụ bao gồm quyết định giá cước, phương thức thanh toán và giám sát quá trình thực hiện dịch vụ. Điều này cho thấy rằng công ty công nghệ không chỉ dừng lại ở môi giới thương mại mà còn có yếu tố quản lý và điều hành, làm phức tạp thêm mối quan hệ này, vì vậy cần nhìn nhận mối quan hệ này không đơn thuần là môi giới thương mại bởi sự kiểm soát mang tính hệ thống của các công ty công nghệ đối với cả khách hàng lẫn lái xe công nghệ.
Thứ ba, quy định liên quan đến lái xe công nghệ trong pháp luật lao động
Pháp luật lao động hiện chưa có quy định cụ thể về việc xác lập quan hệ lao động giữa lái xe công nghệ và doanh nghiệp nền tảng, dẫn đến thực trạng nhóm lao động này không được hưởng đầy đủ các quyền lợi như người lao động trong quan hệ lao động truyền thống. Tuy nhiên, dưới góc độ khoa học pháp lý, nhiều quan điểm cho rằng mối quan hệ giữa lái xe công nghệ và doanh nghiệp nền tảng mang bản chất của quan hệ lao động. Theo quy định của pháp luật lao động, người lao động là người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận, được trả lương và chịu sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động21. Để xác định lái xe công nghệ có thuộc đối tượng điều chỉnh hay không cần xét đến các yếu tố: thỏa thuận lao động, chế độ trả công và mức độ kiểm soát từ phía doanh nghiệp nền tảng. Dù hợp đồng giữa các bên thường được gọi là “hợp đồng dịch vụ” hoặc “hợp đồng hợp tác” nhằm né tránh nghĩa vụ pháp lý, nhưng các yếu tố cấu thành quan hệ lao động lại hiện hữu rõ ràng nên thỏa thuận đó cần được coi là hợp đồng lao động theo quy định hiện hành22. Các doanh nghiệp nền tảng tuy không trực tiếp ra mệnh lệnh hành chính nhưng thông qua thuật toán, hệ thống đánh giá, điều phối hành trình và quyết định mức thù lao để kiểm soát hoạt động của lái xe, từ đó ảnh hưởng trực tiếp tới thu nhập, quyền lợi và điều kiện làm việc. Việc lái xe trả phí cho nền tảng thực chất là chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện công việc, không làm thay đổi bản chất quan hệ lao động. Như vậy, nếu tồn tại sự trả công, kiểm soát và phụ thuộc, mối quan hệ này cần được xác định là quan hệ lao động theo quy định hiện hành. Việc xác định đúng bản chất quan hệ này là cơ sở để bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ, hạn chế tình trạng lách luật, góp phần xây dựng môi trường lao động minh bạch, công bằng, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững của nền kinh tế số.
b) Thực tiễn bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong nền kinh tế số ở Việt Nam
Thứ nhất, chưa xác định rõ mối quan hệ lao động để bảo đảm quyền tự do làm việc, không bị cưỡng bức của lái xe công nghệ
Một trong những thách thức lớn trong bảo vệ quyền lợi cho lái xe công nghệ là việc chưa xác lập rõ ràng tư cách người lao động. Lái xe công nghệ thường bị coi là “đối tác” hoặc “người làm việc tự do” thay vì là nhân viên chính thức của doanh nghiệp nền tảng. Do không được công nhận là người lao động, họ không được đảm bảo các quyền lợi cơ bản như mức lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, an toàn lao động và các chế độ bảo hiểm theo quy định của pháp luật lao động. Thực tế, các nền tảng công nghệ chủ yếu ký kết hợp đồng hợp tác dịch vụ với lái xe, trong đó quy định họ tự chịu trách nhiệm về hoạt động kinh doanh, từ đó né tránh các nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ quan hệ lao động. Mặc dù mô hình này mang lại tính linh hoạt cho người lao động, song lại đẩy họ vào tình trạng phải tự gánh chịu mọi rủi ro trong công việc mà không được pháp luật bảo vệ đầy đủ. Việc không được thừa nhận là người lao động cũng khiến họ không có tiếng nói trong đàm phán các điều kiện làm việc, dẫn đến sự bất bình đẳng khi doanh nghiệp hoàn toàn chủ động điều chỉnh chính sách mà không cần tham vấn ý kiến từ phía người lao động.
Thứ hai, bảo đảm quyền an sinh xã hội cho lái xe công nghệ còn hạn chế
Bảo đảm quyền an sinh xã hội cho lái xe công nghệ là vấn đề đáng được quan tâm, bởi lẽ lái xe công nghệ luôn yếu thế hơn so với các doanh nghiệp nền tảng, cần được bảo đảm chế độ an sinh xã hội bắt buộc như các nhân viên chính thức bởi họ dễ bị tổn thương và sẽ gặp khó khăn khi bị tai nạn hoặc khi cần chi trả cho các chi phí y tế. Trong một nghiên cứu đối với lái xe công nghệ tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh23, mặc dù 81% lái xe tại Hà Nội tham gia đầy đủ bảo hiểm y tế (BHYT), chỉ có 6,3% tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) tự nguyện và 9,5% tham gia BHXH bắt buộc. Tại TP. Hồ Chí Minh, tỷ lệ tham gia BHXH còn thấp hơn, với chỉ 3% tham gia BHXH bắt buộc và không có lái xe nữ nào tham gia BHXH tự nguyện. Các lý do chính dẫn đến việc không tham gia BHXH tự nguyện bao gồm: 68,4% lái xe cho biết họ không có đủ tiền đóng, 21,1% không thấy lợi ích từ việc tham gia, và 10,5% thiếu hiểu biết hoặc không biết ai để hỏi về quy trình tham gia. Thống kê cho thấy rằng ngoài vấn đề tài chính, còn có một khoảng cách lớn về nhận thức và hỗ trợ từ phía các doanh nghiệp và cơ quan quản lý, khiến cho việc tiếp cận BHXH của nhóm lao động phi chính thức như lái xe công nghệ trở nên khó khăn hơn.
Thứ ba, đảm bảo quyền nhân thân và an toàn lao động cho lái xe công nghệ chưa đầy đủ
Lái xe công nghệ hiện nay đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong môi trường làm việc, thể hiện qua các số liệu khảo sát đối với 460 lái xe tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh24. Cụ thể, 45,2% phản ánh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh, 38,9% cảm thấy căng thẳng, 28% bị cản trở trong quá trình làm việc như bị xua đuổi khi chờ hoặc chở khách. Ngoài ra, 26,5% cho rằng việc phân chia lợi nhuận không công bằng, 20,2% bị ép giá. Bên cạnh đó, nhiều lái xe còn bị bớt thù lao, đe dọa từ lái xe truyền thống hoặc đồng nghiệp, thậm chí bị xúc phạm, hành hung, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Đặc biệt, lái xe mô tô thường đối mặt với rủi ro cao hơn so với lái xe ô tô do tính chất công việc linh hoạt, di chuyển liên tục qua nhiều khu vực khác nhau. Vụ án mạng xảy ra tại Hà Nội năm 2020, khi một lái xe công nghệ bị sát hại trong quá trình chở khách, đã dấy lên mối lo ngại sâu sắc về sự an toàn trong quá trình làm việc của nhóm lao động này25. Mặc dù pháp luật lao động quy định người sử dụng lao động có nghĩa vụ đảm bảo quyền nhân thân và môi trường làm việc an toàn, tuy nhiên do chưa xác lập rõ mối quan hệ lao động giữa lái xe công nghệ và doanh nghiệp nền tảng nên phần lớn họ phải tự chịu trách nhiệm về an toàn trong quá trình làm việc, bao gồm cả phòng tránh tai nạn giao thông hay rủi ro từ khách hàng. Thực trạng này cho thấy cần thiết phải có các quy định pháp luật cụ thể hơn nhằm bảo vệ quyền lợi, an toàn tính mạng và sức khỏe cho nhóm lao động đặc thù này trong nền kinh tế số26.
Thứ tư, bảo đảm quyền công đoàn và thương lượng tập thể cho lái xe công nghệ chưa đạt hiệu quả
Quyền tham gia công đoàn và thương lượng tập thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của lái xe công nghệ. Trong thực tế, nếu hoạt động đơn lẻ, từng cá nhân lái xe thường thiếu tiếng nói và gặp khó khăn khi đòi hỏi quyền lợi từ các nền tảng công nghệ. Việc tập hợp thành các tổ chức đại diện sẽ giúp họ tăng cường sức mạnh thương lượng, buộc các nền tảng phải quan tâm và điều chỉnh chính sách phù hợp. Tuy nhiên, do quan hệ lao động giữa lái xe công nghệ và các công ty nền tảng chưa được công nhận chính thức, họ hiện không có quyền thành lập hoặc tham gia tổ chức đại diện người lao động theo quy định pháp luật lao động. Sự thiếu vắng này khiến lái xe khó tiếp cận các cơ chế thương lượng tập thể, làm suy yếu khả năng bảo vệ quyền lợi trước những bất công trong điều kiện làm việc. Nhằm khắc phục khoảng trống này, một số Liên đoàn lao động địa phương đã chủ động thành lập các nghiệp đoàn xe công nghệ, bước đầu tạo điều kiện để lái xe có tiếng nói tập thể trong bảo vệ quyền lợi27. Sự ra đời của các nghiệp đoàn không chỉ giúp tăng cường sức mạnh thương lượng mà còn mở ra cơ hội cho lái xe tham gia vào các hoạt động tập thể, góp phần xây dựng môi trường làm việc minh bạch, công bằng, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của lĩnh vực vận tải công nghệ.
4. Một số kiến nghị trong bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong nền kinh tế số ở Việt Nam
Thứ nhất, cần thận trọng trong ban hành văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh loại quan hệ lao động của lái xe công nghệ
Việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh quan hệ giữa lái xe công nghệ và doanh nghiệp nền tảng cần được thực hiện thận trọng, trên cơ sở đánh giá đầy đủ các tác động pháp lý, kinh tế và xã hội. Thực tiễn cho thấy, phần lớn lái xe công nghệ hiện nay không được xác lập tư cách người lao động trong quan hệ lao động chính thức mà bị coi là đối tác độc lập, dẫn tới việc không được hưởng các quyền lợi cơ bản như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ nghỉ ngơi, an toàn lao động và các phúc lợi khác. Để khắc phục tình trạng này, cần thiết phải xây dựng khuôn khổ pháp lý phù hợp, bổ sung vào pháp luật lao động các quy định điều chỉnh đối với nhóm lao động trong nền kinh tế số, bao gồm cả những người làm việc tự do hoặc cộng tác với nền tảng công nghệ. Trọng tâm của các quy định này là xác lập rõ tiêu chí nhận diện quan hệ lao động nhằm bảo đảm bảo vệ quyền lợi cho lái xe khi thực tế họ chịu sự quản lý, điều hành từ doanh nghiệp nền tảng. Đồng thời, cần quy định cụ thể về hợp đồng lao động đối với nhóm đối tượng này, xác định rõ quyền, nghĩa vụ, điều kiện làm việc, mức lương tối thiểu, chế độ an sinh xã hội, bảo hiểm tai nạn lao động và các yêu cầu về an toàn, vệ sinh lao động. Doanh nghiệp nền tảng phải chịu trách nhiệm khám sức khỏe định kỳ, áp dụng thuật toán điều phối hợp lý, xây dựng quy trình bảo hộ an toàn, trang bị phương tiện bảo hộ đạt chuẩn cho lái xe. Khi xảy ra rủi ro, lái xe cần được đảm bảo quyền lợi về bồi thường, trợ cấp tai nạn lao động. Việc hoàn thiện hành lang pháp lý này sẽ góp phần xây dựng môi trường làm việc minh bạch, công bằng, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế số.
Thứ hai, cần tăng cường vai trò của Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ
Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, việc tăng cường vai trò của Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ là yếu tố then chốt nhằm bảo vệ nhóm lao động này trước những bất cập của mô hình lao động mới. Bên cạnh việc hoàn thiện chính sách, pháp luật phù hợp với đặc thù nền kinh tế số, Nhà nước cần chú trọng nâng cao hiệu quả thực thi thông qua cơ chế thanh tra, kiểm tra, giám sát định kỳ hoạt động của các doanh nghiệp nền tảng; kịp thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật nhằm bảo đảm quyền lợi chính đáng cho người lao động. Đồng thời, cần triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính, phúc lợi xã hội để giảm thiểu bất bình đẳng giữa lao động công nghệ và lao động chính thức. Bên cạnh đó, các tổ chức chính trị - xã hội, đặc biệt là Công đoàn, cần đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến pháp luật, tư vấn pháp lý, đại diện cho lái xe công nghệ trong thương lượng tập thể, xây dựng các thiết chế đại diện phù hợp. Việc phát huy vai trò chủ động của Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội sẽ góp phần xây dựng môi trường làm việc minh bạch, công bằng, an toàn, thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế số.
Thứ ba, cần tăng cường giáo dục, nâng cao ý thức pháp luật cho lái xe công nghệ
Việc nâng cao nhận thức pháp luật cho lái xe công nghệ là giải pháp quan trọng nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho nhóm lao động này, góp phần xây dựng môi trường làm việc công bằng và bền vững trong nền kinh tế số28. Các cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp với tổ chức công đoàn, tổ chức xã hội triển khai các chương trình tuyên truyền, đào tạo, phổ biến kiến thức pháp luật lao động, kỹ năng đàm phán, an toàn giao thông và quản lý tài chính cá nhân cho lái xe công nghệ. Đồng thời, cần tận dụng hiệu quả các phương tiện truyền thông đại chúng, mạng xã hội, ứng dụng di động để cung cấp thông tin pháp luật một cách kịp thời, dễ tiếp cận, giúp người lao động nâng cao hiểu biết, tự bảo vệ quyền lợi khi phát sinh tranh chấp, tuân thủ nghiêm các quy định về an toàn lao động. Ngoài ra, việc tổ chức các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ pháp lý miễn phí, đặc biệt cho những người khó tiếp cận dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, cũng cần được quan tâm và triển khai rộng rãi. Sự kết hợp giữa giáo dục, truyền thông và hỗ trợ pháp lý sẽ góp phần nâng cao ý thức pháp luật, bảo vệ quyền lợi cho lái xe công nghệ, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.
Thứ tư, cần nhanh chóng phát triển mô hình kinh doanh bền vững cho lái xe công nghệ
Phát triển mô hình kinh doanh bền vững là yếu tố then chốt nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ, đồng thời cân bằng lợi ích giữa người lao động, doanh nghiệp nền tảng và khách hàng. Trước hết, cần xây dựng cơ chế chia sẻ lợi nhuận hợp lý, thay vì tập trung lợi nhuận cho doanh nghiệp, các nền tảng nên phân bổ lại phần lợi nhuận dựa trên mức độ đóng góp của lái xe, nhằm khuyến khích sự gắn bó, chăm chỉ và giảm thiểu xung đột lợi ích. Đồng thời, tính minh bạch trong chính sách hoa hồng và phí dịch vụ là yêu cầu cần thiết, giúp lái xe dễ dàng dự đoán, quản lý thu nhập, qua đó hạn chế những bất đồng phát sinh do thiếu minh bạch trong phân phối lợi nhuận. Việc cung cấp báo cáo thu nhập chi tiết, rõ ràng sẽ góp phần củng cố niềm tin của người lao động đối với doanh nghiệp. Bên cạnh đó, các giải pháp hỗ trợ tài chính như vay vốn ưu đãi, bảo hiểm tai nạn, chăm sóc sức khỏe cần được chú trọng triển khai nhằm bảo vệ lái xe trước rủi ro nghề nghiệp, đồng thời tăng cường sự gắn kết giữa họ và nền tảng. Mô hình này không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn góp phần nâng cao uy tín, đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Thứ năm, cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và khách hàng trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ
Cộng đồng và khách hàng giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển và các nền tảng công nghệ có ảnh hưởng lớn đến thị trường lao động. Khách hàng không chỉ là đối tượng tiêu dùng dịch vụ mà còn có khả năng tác động gián tiếp đến chính sách của các công ty thông qua việc lựa chọn sử dụng các dịch vụ có trách nhiệm xã hội. Việc tăng cường truyền thông về trách nhiệm xã hội của các nền tảng công nghệ là cần thiết nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, khuyến khích người tiêu dùng ưu tiên sử dụng dịch vụ của những doanh nghiệp minh bạch, công bằng trong chính sách đối với người lao động. Thông qua đó, khách hàng góp phần tạo áp lực để các doanh nghiệp khác điều chỉnh chính sách theo hướng nhân văn, cạnh tranh lành mạnh. Bên cạnh đó, phản hồi và đánh giá từ phía khách hàng là kênh thông tin quan trọng giúp các nền tảng cải thiện chất lượng dịch vụ cũng như điều kiện làm việc cho lái xe. Như vậy, cộng đồng và khách hàng không chỉ thụ động sử dụng dịch vụ mà còn đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy môi trường lao động công bằng, bền vững cho nhóm lao động này.
Thứ sáu, cần thúc đẩy đối thoại xã hội và các mô hình thử nghiệm cho lái xe công nghệ
Thúc đẩy đối thoại xã hội và thử nghiệm các mô hình mới là giải pháp cần thiết nhằm bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp cho lái xe công nghệ trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ. Đối thoại xã hội đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng sự đồng thuận giữa các bên liên quan như cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức xã hội, công đoàn, doanh nghiệp nền tảng và người lao động. Thông qua các diễn đàn, hội thảo, nhóm chuyên trách, các bên có thể trao đổi, thảo luận về thách thức, cơ hội và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao phúc lợi cho lái xe công nghệ. Đồng thời, việc thử nghiệm các mô hình mới như trả lương cơ bản kết hợp hoa hồng, chia sẻ cổ phần, bảo hiểm tai nạn hoặc các chế độ an sinh khác sẽ góp phần nâng cao thu nhập, bảo đảm sự ổn định tài chính và cải thiện quyền lợi người lao động. Thực tế, đã có doanh nghiệp áp dụng song song hai mô hình trả lương: một bên là đối tác tự do nhận thù lao theo số chuyến đi hoàn thành, không hưởng chế độ an sinh xã hội29; bên còn lại là người lao động chính thức, hưởng lương cố định cùng các chế độ bảo hiểm, an sinh theo quy định30. Tuy nhiên, các mô hình này cần được nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng về tính khả thi, hiệu quả thực tiễn trước khi nhân rộng. Việc kết hợp đối thoại xã hội, thử nghiệm mô hình mới và nghiên cứu chính sách liên tục là hướng đi phù hợp nhằm xây dựng môi trường lao động công bằng, bền vững cho nhóm lao động này trong nền kinh tế số tại Việt Nam.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu này đã tập trung phân tích các vấn đề liên quan đến bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của lái xe công nghệ trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển tại Việt Nam. Trên cơ sở làm rõ sự cần thiết của việc bảo vệ nhóm lao động này, bài viết chỉ ra các thách thức họ đang đối mặt từ phương diện pháp lý, kinh tế và xã hội, đồng thời tham chiếu kinh nghiệm từ một số quốc gia để rút ra bài học cho Việt Nam. Tác giả cho rằng, việc bảo đảm quyền lợi cho lái xe công nghệ không chỉ là trách nhiệm của các công ty nền tảng mà còn là nghĩa vụ của Nhà nước và toàn xã hội, nhằm bảo đảm rằng mọi chủ thể liên quan, đặc biệt là người lao động, được đối xử công bằng và bảo vệ phù hợp. Đây là điều kiện quan trọng để duy trì sự ổn định, phát triển bền vững của ngành kinh tế số và góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của xã hội. Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần sự phối hợp của toàn bộ hệ thống chính trị và các bên liên quan, từ cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp nền tảng, tổ chức xã hội cho đến cộng đồng và khách hàng. Nhà nước cần thận trọng xây dựng khung pháp lý phù hợp, trong khi doanh nghiệp phải phát triển mô hình kinh doanh minh bạch, bền vững hơn; đồng thời, cộng đồng xã hội cần ủng hộ các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho lái xe công nghệ./.
TS. Phạm Hoàng Linh
Khoa Luật, Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh
Bài viết được đăng trên Tạp chí Pháp luật về quyền con người số 46 (6/2024)
---
Tài liệu trích dẫn
(1) Phỏng vấn trực tiếp lái xe công nghệ Lê Văn T tại TP. Hồ Chí Minh ngày 24 tháng 3 năm 2025.
(2) Báo cáo của Mordor Intelligence (2023), Ride-hailing Market in Vietnam Size & Share Analysis - Growth Trends & Forecasts (2024 - 2029), https://www.mordorintelligence.com/industry-reports/vietnam-ride-hailing-market truy cập ngày 01/4/2025.
(3) Báo cáo của Google (2023), e-Conomy SEA 2023 report: Vietnam.
(4) Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) (2020), A roadmap toward a common framework for measuring the digital economy (tạm dịch: Lộ trình hướng tới một khung chung để đo lường nền kinh tế số), tr 35-37, Báo cáo Nhiệm vụ thực hiện cho Hội nghị G20 tại Saudi Arabia 2020.
(5) Nghị quyết 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
(6) Cơ quan lập pháp tiểu bang California (2019), Đạo luật AB5, ban hành ngày 18/9/2019.
(7) Dự luật 22 (2020), California Proposition 22, ban hành ngày 3/11/2020.
(8) Ronald C. Brown (2020), Ride-Hailing Drivers as Autonomous Independent Contractors: Let Them Bargain! (tạm dịch: Tài xế xe công nghệ với tư cách là đối tác độc lập tự chủ: Hãy để họ thương lượng), 29 WASH. INT'L L.J. 533.
(9) Glades Jane B. Maglunsod (2024), Delivering Essentials Amid a Pandemic without Rights or Labor Protection: Proving the Use of Independent Contractor Agreements to Deny Food Panda Riders an Employee Status (tạm dịch: “ Vận chuyển nhu yếu phẩm giữa đại dịch mà không được bảo vệ quyền lợi từ pháp luật lao động: Chứng minh việc sử dụng các đối tác độc lập để từ chối tư cách người lao động của các tài xế Food Panda), Psychology and Education: A multidisciplinary journal, quyển 23, số phát hành 4, tr 418 - 428.
(10) Tổ chức lao động quốc tế ILO, Digital Labour Platforms and Labour Protection in China (tạm dịch nền tảng Lao động Kỹ thuật số và Bảo vệ Lao động tại Trung Quốc) https://webapps.ilo.org/static/english/intserv/working-papers/wp011/index.html#ID0ERRBG, Truy cập ngày 01/4/2025.
(11) Daniel Oviedo, Daniel Perez Jaramillo & Mariajosé Nieto, Governance and Regulation of Ride-hailing Services in Emerging Markets: Challenges, Experiences and Implications (tạm dịch: Quản lý và Quy định điều chỉnh Dịch vụ Xe Công Nghệ tại các Thị trường Mới Nổi: Thách thức, Kinh nghiệm và Hệ quả) (2021) 1-49, online: ResearchGate https://www.researchgate.net/publication/359558149_Governance_and_Regulation_of_Ride-hailing_Services_in_Emerging_Markets_Challenges_Experiences_and_Implications.
(12) Khoản 1 Điều 27 Luật Đầu tư năm 2020.
(13) Điều 504 Bộ luật Dân sự năm 2015.
(14) Khoản 2, 3 Điều 27 và Điều 28 Luật Đầu tư năm 2020.
(15) Khoản 1 Điều 506 Bộ luật Dân sự năm 2015.
(16) Điều 511 Bộ luật Dân sự năm 2015.
(17) Báo Pháp luật online, Đề nghị coi Grab là dịch vụ môi giới công nghệ, https://baophapluat.vn/de-nghi-coi-grab-la-dich-vu-moi-gioi-cong-nghe-post284182.html truy cập ngày 01/4/2025.
(18) Điều 150 Luật Thương mại năm 2005.
(19) Điều 26 Thông tư 58/2020/TT-BCA và Nghị định 10/2020/NĐ-CP sau sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 47/2022/NĐ-CP.
(20) Khoản 4 Điều 151 Luật Thương mại năm 2005.
(21) Khoản 1 Điều 3 Bộ luật Lao động năm 2019.
(22) Khoản 1 Điều 13 Bộ luật Lao động năm 2019.
(23) Nguyễn Thị Hoài An (2022), Tiếp cận an sinh xã hội của lái xe công nghệ Grab tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, Tạp chí Nguồn nhân lực và an sinh xã hội, Số 5 – tháng 04/2022.
(24) Viện Công nhân và Công đoàn - Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam (2023), Báo cáo Quan hệ việc làm, nhu cầu tập hợp, đại diện bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của lái xe công nghệ và kiến nghị chính sách.
(25) Báo Công an nhân dân, Tuyên án tử hình hai hung thủ sát hại sinh viên chạy xe Grab, https://cand.com.vn/Ban-tin-113/Tuyen-an-tu-hinh-hai-hung-thu-sat-hai-sinh-vien-chay-xe-Grab-i583316/, truy cập ngày 01/4/2025.
(26) Báo Lao động, Tài xế xe ôm công nghệ nhận diện những nguy hiểm trên chặng đường đêm, https://laodong.vn/xa-hoi/tai-xe-xe-om-cong-nghe-nhan-dien-nhung-nguy-hiem-tren-chang-duong-dem-758418.ldo, truy cập ngày 01/4/2025.
(27) Báo Nhân dân, Nghiệp đoàn - Điểm tựa cho lái xe công nghệ, https://nhandan.vn/nghiep-doan-diem-tua-cho-lai-xe-cong-nghe-post821227.html truy cập ngày 01/4/2025.
(28) Tạp chí điện tử VnEconomy, Chuẩn hoá nội dung đào tạo kỹ năng nghề cho lái xe công nghệ. https://vneconomy.vn/chuan-hoa-noi-dung-dao-tao-ky-nang-nghe-cho-lai-xe-cong-nghe.htm, truy cập ngày 01/4/2025.
(29) Website Xanh SM, GSM chính thức chiêu mộ đối tác tài xế tự doanh trên nền tảng xanh sm platform. https://www.xanhsm.com/gsm-chinh-thuc-chieu-mo-doi-tac-tai-xe-tu-doanh-tren-nen-tang-xanh-sm-platform/, truy cập ngày 01/4/2025.
(30) Website Xanh SM, Quyền lợi tài xế taxi Xanh SM hấp dẫn như thế nào. https://www.xanhsm.com/quyen-loi-tai-xe-taxi-xanh-sm/, truy cập ngày 01/4/2025.