Đại dịch đặt ra thách thức lớn khi các biện pháp phong tỏa, giãn cách được áp dụng rộng rãi, ảnh hưởng đến quyền tự do đi lại của người dân. Tuy nhiên, bài viết lập luận rằng việc hạn chế phải bảo đảm tính hợp pháp, cần thiết, tương xứng và tạm thời, đồng thời nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong cân bằng giữa bảo vệ sức khỏe cộng đồng và bảo vệ quyền con người. Từ góc nhìn y tế, bài viết góp phần khẳng định tầm quan trọng của một hệ thống pháp lý linh hoạt nhưng vẫn kiên định trong việc bảo đảm quyền tự do đi lại trong thời kỳ khủng hoảng.
Ảnh minh họa. Nguồn: moh.gov.vn
1. Cơ sở hạn chế quyền tự do đi lại trong tình trạng khẩn cấp y tế
Quyền tự do đi lại (TDĐL) là một trong những quyền con người cơ bản, có vị trí đặc biệt trong hệ thống quyền công dân, được Hiến pháp Việt Nam và luật pháp quốc tế ghi nhận và bảo đảm. Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định tư tưởng “lấy nhân dân làm trung tâm”, lấy “hạnh phúc, ấm no của nhân dân” làm mục tiêu, cho thấy sự đề cao vai trò của quyền tự do, trong đó có quyền TDĐL, như một phương tiện thiết yếu để bảo đảm đời sống tự do, an toàn và phát triển toàn diện cho con người.
Theo Điều 14 và Điều 23 Hiến pháp năm 2013, “quyền TDĐL được bảo đảm ở cả khía cạnh cư trú trong nước và ra, vào lãnh thổ quốc gia” (1), phù hợp với quy định tại Điều 13 của Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người năm 1948. Quyền này không chỉ bảo đảm cho công dân Việt Nam mà còn được tôn trọng đối với người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Đây là điều kiện nền tảng để các quyền dân sự, kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội khác được thực thi hiệu quả. Quyền TDĐL cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, giao lưu văn hóa và phát triển kinh tế, góp phần xóa bỏ định kiến, tăng cường hiểu biết và xây dựng hòa bình giữa các quốc gia. Nhận thức rõ tầm quan trọng của quyền TDĐL, Việt Nam đã thể chế hóa quyền này trong nhiều văn bản pháp luật, như: Bộ luật Dân sự, Luật Quốc tịch, Luật Đầu tư và đã ký kết 78 hiệp định, thỏa thuận song phương về miễn thị thực với các quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho công dân qua lại, sinh sống và làm việc. Điều đó khẳng định rõ cam kết của Việt Nam trong việc bảo đảm quyền con người, phù hợp với chuẩn mực pháp lý quốc tế và xu thế hội nhập toàn cầu.
Trong bối cảnh xảy ra các biến động như thiên tai, xung đột vũ trang, đặc biệt là Đại dịch Covid-19 mấy năm qua, quyền TDĐL của người dân có thể bị hạn chế nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, đặc biệt là sức khỏe cộng đồng. Việc “bảo đảm quyền TDĐL trong biến động không chỉ là bài toán về quản trị khủng hoảng, mà còn thể hiện trình độ văn minh pháp lý và sự nhân văn của một nhà nước” (2). Quyền TDĐL là nền tảng cho việc thực hiện các quyền khác như quyền làm việc, học tập, tiếp cận dịch vụ y tế, an sinh xã hội,... Vì thế, trong mọi tình huống bất thường, nhà nước cần xây dựng các cơ chế pháp lý linh hoạt nhưng chặt chẽ để vừa kiểm soát rủi ro hiệu quả, vừa bảo đảm tối đa quyền con người. Việc triển khai các giải pháp như cấp “giấy đi lại hợp lệ”, hỗ trợ di chuyển cho các nhóm yếu thế, bảo đảm minh bạch thông tin, đồng thời giám sát việc thực thi quyền của người dân trong vùng phong tỏa là những ví dụ cụ thể cho sự cân bằng giữa kiểm soát và bảo đảm quyền.
Như vậy, bảo đảm quyền TDĐL trong bối cảnh biến động không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là thước đo bản lĩnh quản trị của một nhà nước hiện đại - nơi mà pháp quyền, quyền con người và hiệu lực quản lý được đặt trong thế cân bằng tinh tế, hợp lý và nhân văn. Đó là minh chứng cho một nền hành chính không chỉ mạnh về năng lực điều hành, mà còn sâu sắc trong tư duy lấy con người làm trung tâm.
2. Thực trạng bảo đảm quyền tự do đi lại của người dân trong Đại dịch Covid-19 ở Việt Nam
Đại dịch Covid-19 bùng phát trên toàn cầu đã tạo ra một trong những khủng hoảng y tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại, buộc các quốc gia phải áp dụng hàng loạt biện pháp chưa từng có tiền lệ, trong đó có việc hạn chế quyền TDĐL của người dân. Tại Việt Nam, quyền TDĐL vốn được ghi nhận là quyền cơ bản trong Hiến pháp năm 2013 (Điều 23), được bảo vệ bởi nhiều đạo luật chuyên ngành, đã phải đối mặt với những giới hạn tạm thời nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và an toàn cộng đồng. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể trong việc cân bằng giữa phòng chống dịch hiệu quả với việc bảo đảm quyền con người - đặc biệt là quyền TDĐL thông qua các biện pháp linh hoạt, kịp thời và phù hợp với nguyên tắc pháp quyền.
Ngay từ giai đoạn đầu của Đại dịch Covid-19 (tháng 3 năm 2020), Việt Nam đã nhanh chóng triển khai các biện pháp kiểm soát chặt chẽ việc di chuyển tại các địa phương có ca nhiễm, ban hành Chỉ thị 15 và Chỉ thị 16 của Thủ tướng Chính phủ, áp dụng giãn cách xã hội ở những vùng có nguy cơ cao. Đây là các quyết định có tác động trực tiếp đến quyền TDĐL của người dân. Tuy nhiên, các biện pháp này được ban hành dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, như: Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm (2007), được thực thi minh bạch và có thời hạn rõ ràng. Điều này thể hiện rõ nguyên tắc “hạn chế trong khuôn khổ pháp luật”, tức là nhà nước chỉ được phép giới hạn quyền con người trong những trường hợp nhất định, có căn cứ pháp lý và đảm bảo tính cần thiết, tương xứng.
Việc bảo đảm quyền TDĐL không dừng lại ở việc duy trì khung pháp lý minh bạch, mà còn thể hiện ở cách Chính phủ và chính quyền các cấp ứng xử linh hoạt với thực tiễn. Chẳng hạn, TP. Hồ Chí Minh là địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong đợt bùng phát năm 2021, chính quyền đã tổ chức cấp “giấy đi đường” cho người lao động thiết yếu, đồng thời thành lập các tổ phản ứng nhanh để hỗ trợ người dân đi lại trong trường hợp khẩn cấp, như: Cấp cứu, sinh con, khám chữa bệnh,... Dù có thời điểm xảy ra bất cập trong khâu cấp phát giấy tờ hoặc kiểm soát chưa đồng bộ, nhưng thực tiễn này phản ánh nỗ lực của chính quyền trong việc “giới hạn có kiểm soát”, chứ không tuyệt đối hóa sự cấm đoán.
Đáng chú ý, để bảo đảm quyền di chuyển thiết yếu cho hàng triệu lao động và người dân về quê tránh dịch, Chính phủ đã chỉ đạo Bộ Giao thông vận tải, Bộ Y tế và các tỉnh phối hợp triển khai “luồng xanh vận tải”, tổ chức các chuyến xe liên tỉnh hỗ trợ người dân trở về quê an toàn. Cụ thể, tại nhiều tỉnh miền Trung như Quảng Ngãi, Quảng Bình, Hà Tĩnh, chính quyền đã bố trí xe buýt đưa người dân từ TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam về quê miễn phí, có giám sát y tế và tổ chức cách ly tập trung. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc nhà nước không từ bỏ trách nhiệm bảo đảm quyền TDĐL, mà thay vào đó là điều chỉnh phương thức thực hiện quyền sao cho phù hợp với bối cảnh khẩn cấp.
Bên cạnh các biện pháp hỗ trợ đi lại trong nước, Việt Nam cũng chủ động giải quyết vấn đề hồi hương công dân từ nước ngoài. Từ “tháng 4/2020 đến hết năm 2021, Bộ Ngoại giao, Bộ Giao thông vận tải và các cơ quan liên quan đã tổ chức hơn 800 chuyến bay giải cứu, đưa hơn 200.000 công dân Việt Nam từ hơn 60 quốc gia về nước an toàn” (3). Đặc biệt, các nhóm yếu thế như lao động hết hạn hợp đồng, phụ nữ mang thai, người già, trẻ em,... được ưu tiên trong các chuyến bay này. Chính sách hồi hương không chỉ là thực thi nghĩa vụ quốc tế về nhân quyền, mà còn thể hiện rõ tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau” - một nguyên tắc xuyên suốt trong chính sách bảo vệ quyền con người của Việt Nam.
Một minh chứng khác cho nỗ lực cân bằng giữa kiểm soát dịch và bảo đảm quyền TDĐL là việc ứng dụng công nghệ để hạn chế tiếp xúc nhưng vẫn duy trì sự liên thông trong di chuyển. Chính phủ đã chỉ đạo phát triển và triển khai các ứng dụng như “Bluezone”, “PC-Covid”, hệ thống cấp mã QR cá nhân để kiểm soát việc đi lại mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Trong giai đoạn giãn cách, người dân vẫn có thể đi chợ theo lịch thông qua “phiếu đi chợ”, đặt hàng online và nhận hàng từ các “shipper” được phép di chuyển theo quy định. Tất cả những biện pháp này đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa quyền lợi cá nhân trong điều kiện hạn chế bắt buộc, giảm thiểu tác động tiêu cực từ việc phong tỏa cứng nhắc.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng trong quá trình triển khai một số nơi còn tồn tại một số hạn chế trong kiểm soát di chuyển, áp dụng cứng nhắc các quy định khiến người dân gặp khó khăn không đáng có. Điển hình là tình trạng ùn ứ tại các chốt kiểm soát liên tỉnh, gây cản trở lưu thông hàng hóa và cản trở hoạt động thiết yếu của người dân. Thực tế này đòi hỏi phải có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền, tăng cường chia sẻ dữ liệu và nhất quán trong thực thi chính sách. Nhìn tổng thể, Việt Nam đã thể hiện một cách tiếp cận cân bằng và có trách nhiệm trong việc bảo đảm quyền TDĐL của người dân trong bối cảnh đại dịch. Việc xây dựng cơ chế pháp lý vững chắc, hành động linh hoạt, đặt con người làm trung tâm của mọi chính sách là nền tảng để bảo vệ quyền con người một cách thực chất, ngay cả trong tình huống khẩn cấp. Những bài học kinh nghiệm quý báu từ thực tiễn phòng, chống Covid-19 là cơ sở để hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực quản trị nhà nước, chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống khẩn cấp trong tương lai - nơi mà quyền con người luôn được đặt ở vị trí trung tâm của mọi quyết sách.
3. Đề xuất giải pháp góp phần bảo đảm tốt hơn quyền tự do đi lại trong các tình huống khẩn cấp
a) Xây dựng khung pháp lý rõ ràng, nhất quán và có hiệu lực pháp lý cao
Trong giai đoạn cao điểm của đại dịch, nhiều địa phương ban hành các quy định hành chính về hạn chế đi lại dưới nhiều hình thức: cấp giấy đi đường, chốt kiểm dịch, phong tỏa khu dân cư,… Tuy nhiên, việc thiếu một khung pháp lý thống nhất dẫn đến tình trạng lúng túng, chồng chéo trong triển khai ở các địa phương. Do đó, để giải quyết hiệu quả vấn đề này cần sửa đổi, bổ sung Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm theo hướng phân loại cụ thể các cấp độ tình huống khẩn cấp y tế, từ đó quy định rõ ràng về giới hạn hợp pháp của quyền TDĐL trong từng cấp độ. Mọi biện pháp hạn chế quyền con người được ban hành bởi cơ quan có thẩm quyền, dưới hình thức văn bản quy phạm pháp luật, có thời hạn rõ ràng, cơ sở khoa học, minh bạch.
b) Thiết lập cơ chế điều phối liên ngành, liên tỉnh thống nhất
Một trong những điểm yếu bộc lộ trong giai đoạn đầu của Đại dịch Covid-19 là tình trạng “mạnh ai nấy làm” giữa các địa phương. Có nơi phong tỏa nghiêm ngặt, có nơi lại lỏng lẻo; dẫn đến tình trạng người lao động bị mắc kẹt giữa các tỉnh, gây ra khủng hoảng nhân đạo tại nhiều khu công nghiệp (ví dụ, dòng người di cư bằng xe máy từ TP.Hồ Chí Minh về quê hồi cuối năm 2021). Sự thiếu điều phối đồng bộ làm trầm trọng thêm tác động tiêu cực đến kinh tế - xã hội. Giải pháp đặt ra là thiết lập một hệ thống quản trị khẩn cấp quốc gia - một “trung tâm chỉ huy” có thể tích hợp dữ liệu giữa các ngành: Y tế, giao thông, công an, lao động,... Qua đó đồng bộ hóa quy trình kiểm soát đi lại, cấp phép di chuyển và ra vào các vùng dịch. Một cơ chế phối hợp nhất quán theo chiều dọc và chiều ngang sẽ giúp tránh “ngăn sông cấm chợ” tùy tiện, bảo đảm tính hợp lý, hiệu quả trong ứng phó khẩn cấp.
c) Tăng cường chính sách hỗ trợ nhóm yếu thế và bảo đảm tiếp cận công bằng
Trong giai đoạn cao điểm phòng chống dịch Covid-19, chính sách kiểm soát dịch tại Việt Nam đã phụ thuộc nặng nề vào các nền tảng số, như: App đăng ký đi lại, khai báo y tế, truy vết dịch tễ. Tuy nhiên, cách tiếp cận này lại bộc lộ một lỗ hổng lớn về công bằng, như: Những người không có thiết bị thông minh hoặc thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ - bao gồm người cao tuổi, lao động tự do, người khuyết tật, người dân vùng sâu vùng xa đã bị vô tình “bỏ lại phía sau”. Nhiều trường hợp không thể xin được giấy đi đường, không biết cách đăng ký qua ứng dụng, hay không nắm được các quy định cập nhật liên tục, dẫn đến bị xử phạt oan uổng. Không chỉ gây thiệt thòi cho cá nhân, điều này còn phản ánh rõ rệt sự gia tăng của khoảng cách số và bất bình đẳng xã hội trong khủng hoảng. Để khắc phục, chính quyền cần chuyển từ tư duy quản trị hành chính sang quản trị nhân đạo, đặt con người, đặc biệt là nhóm yếu thế vào trung tâm. Cụ thể, cần thiết lập các cơ chế hỗ trợ trực tiếp tại cơ sở, như: Điểm tiếp nhận và cấp giấy đi đường không cần điện thoại thông minh, đội hỗ trợ lưu động, nhân viên công tác xã hội đến từng hộ gia đình để hỗ trợ người dân thực hiện các yêu cầu số. Đồng thời, cần ban hành chỉ thị yêu cầu chính quyền cấp xã chủ động rà soát, hỗ trợ người dân, thay vì áp dụng cơ chế “ai biết thì tự khai”. Quản trị khủng hoảng hiệu quả không chỉ đo bằng tốc độ số hóa, mà còn ở khả năng bao trùm và nhân văn trong chính sách.
d) Phát triển chính sách hồi hương công dân có tính chiến lược
Trong giai đoạn 2020 - 2021, trước diễn biến phức tạp của đại dịch Covid-19, Việt Nam đã tổ chức hàng trăm chuyến bay đưa công dân từ các vùng dịch, như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, châu Âu, Mỹ về nước. Đây là nỗ lực thể hiện tinh thần nhân đạo, trách nhiệm của Nhà nước đối với công dân. Tuy nhiên, do chưa có sự chuẩn bị đầy đủ và thiếu một chiến lược dài hạn, hoạt động này chủ yếu mang tính ứng phó tình thế, dẫn đến nhiều bất cập: hệ thống cách ly quá tải, sân bay ùn ứ, thiếu cơ chế minh bạch về chi phí cách ly và hồi hương, gây tranh cãi trong dư luận. Từ thực tiễn này, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải xây dựng một “Kế hoạch quốc gia về hồi hương công dân trong tình huống khẩn cấp” mang tính hệ thống, chủ động và bền vững. Kế hoạch cần bao gồm ba trụ cột: Hoàn thiện cơ sở pháp lý trong các luật liên quan, như: Luật Quốc tịch, Luật Xuất nhập cảnh, Luật Ngoại giao; Thiết lập nguồn ngân sách dự phòng từ Quỹ bảo hộ công dân để tránh bị động về tài chính; Thiết kế quy trình phối hợp rõ ràng, hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương - đặc biệt giữa Bộ Ngoại giao, Bộ Y tế, Bộ Công an, hàng không và chính quyền sở tại. Việc chủ động thể chế hóa công tác hồi hương sẽ giúp bảo đảm quyền lợi công dân một cách nhanh chóng, nhân đạo và hiệu quả trong các thảm họa và khủng hoảng tương lai.
e) Hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ dữ liệu và ứng dụng công nghệ
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, Việt Nam đã triển khai hàng loạt ứng dụng công nghệ phục vụ phòng, chống dịch, như: Bluezone, VHD, PC-Covid, giấy đi đường điện tử,… với tốc độ chưa từng có. Những công cụ này góp phần quan trọng trong việc truy vết, kiểm soát dịch bệnh và điều phối các biện pháp giãn cách xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh hiệu quả ứng dụng, một vấn đề nghiêm trọng đã bộc lộ, như: Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân diễn ra trong điều kiện thiếu cơ chế giám sát độc lập và quy định pháp lý rõ ràng, dẫn đến lo ngại về xâm phạm quyền riêng tư của người dân. Đặc biệt, việc thu thập dữ liệu nhạy cảm như vị trí di chuyển, lịch sử tiếp xúc, thông tin y tế,... nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể bị lạm dụng hoặc rò rỉ, gây tổn hại nghiêm trọng đến quyền con người. Bài học rút ra là: công nghệ dù được phát triển trong hoàn cảnh khẩn cấp vẫn cần đặt dưới sự điều chỉnh của một khung pháp lý nghiêm ngặt. Do đó, việc ban hành và thực thi Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân là yêu cầu cấp thiết, với các nguyên tắc cốt lõi, như: Thu thập có mục đích cụ thể, sử dụng minh bạch, lưu trữ giới hạn và có trách nhiệm giải trình rõ ràng. Bên cạnh đó, mọi ứng dụng công nghệ có liên quan đến kiểm soát đi lại hoặc truy vết bắt buộc phải được đánh giá tác động đến nhân quyền trước khi triển khai. Đây là cơ sở để bảo đảm rằng công nghệ phục vụ cho việc bảo vệ con người, thay vì trở thành công cụ giám sát đại chúng hay hạn chế quyền tự do cá nhân một cách không cần thiết.
f) Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng
Thông tin minh bạch, kịp thời không chỉ là nguyên tắc cơ bản của quản trị nhà nước hiện đại, mà còn là yếu tố then chốt để bảo đảm quyền TDĐL của công dân - một quyền cơ bản được Hiến pháp và pháp luật bảo vệ. Trong bối cảnh Đại dịch Covid-19, đã có những thời điểm thông tin giữa trung ương và các địa phương thiếu đồng bộ, thậm chí mâu thuẫn. Một quy định tại địa phương này không được áp dụng tại địa phương khác, hoặc bị thay đổi liên tục mà không được công bố rộng rãi. Người dân vì thế rơi vào trạng thái hoang mang, lúng túng, không biết tin vào đâu là đúng, phải tuân theo quy định nào. Khoảng trống thông tin này đã tạo điều kiện cho tin giả lan truyền, làm gia tăng tâm lý sợ hãi, kỳ thị người từ vùng dịch, dẫn đến nhiều hệ lụy xã hội tiêu cực. Giải pháp mang tính dài hạn là xây dựng một cơ chế truyền thông hai chiều, đa kênh và có trách nhiệm. Các cơ quan chức năng cần chủ động cập nhật liên tục các chính sách kiểm soát dịch và quy định đi lại trên cổng thông tin điện tử, mạng xã hội chính thống, đài phát thanh, truyền hình địa phương, phù hợp với từng nhóm dân cư. Bên cạnh đó, cần thiết lập đường dây nóng, ứng dụng phản ánh để người dân đặt câu hỏi, góp ý và được giải đáp kịp thời. Ngoài ra, báo chí cần được tập huấn về kỹ năng đưa tin trong khủng hoảng, nhấn mạnh tính chính xác, trung thực, tránh giật gân gây hoang mang, từ đó góp phần tạo dựng môi trường thông tin lành mạnh, ổn định xã hội và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người dân.
4. Kết luận
Đại dịch Covid-19 không chỉ là cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu mà còn là một bài kiểm tra nghiêm ngặt đối với năng lực quản trị quốc gia và mức độ cam kết của mỗi chính phủ trong việc bảo vệ quyền con người. Đặc biệt, quyền TDĐL - một trong những quyền căn bản của công dân đã chịu tác động trực tiếp và sâu sắc bởi các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội, kiểm soát dịch tễ,… Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã có nhiều nỗ lực để dung hòa giữa mục tiêu kiểm soát dịch bệnh và yêu cầu bảo đảm quyền con người. Bảo đảm quyền TDĐL trong tình huống khẩn cấp cần phải được định hình trên nền tảng pháp lý chặt chẽ, được phân tầng theo mức độ rủi ro y tế - xã hội rõ ràng, minh bạch. Cùng với đó là một hệ thống điều phối liên ngành, liên vùng có khả năng tích hợp dữ liệu, ra quyết định nhanh nhưng nhất quán, tránh tình trạng “trên bảo dưới không nghe” hoặc “mỗi nơi một kiểu”. Ứng dụng công nghệ cũng phải được thiết kế theo nguyên tắc trách nhiệm giải trình và tôn trọng quyền riêng tư, không trở thành công cụ giám sát đại trà. Quan trọng không kém là yếu tố nhân đạo trong quản trị: Lấy con người làm trung tâm, không để ai bị bỏ lại phía sau. Sáu nhóm giải pháp đã đề xuất không chỉ nhằm khắc phục những bất cập trong quá khứ, mà còn tạo dựng định hướng cho tương lai - nơi quản trị khẩn cấp không triệt tiêu quyền con người, mà trở thành cơ hội để nâng tầm thể chế. Đó là mô hình quản trị hiện đại thực sự: đặt quyền con người và an ninh cộng đồng trong mối quan hệ hài hòa, bổ trợ lẫn nhau, tạo dựng nền tảng bền vững cho sự ổn định và phát triển của quốc gia./.
Th.S Lê Hải Yến
Trường Chính trị tỉnh Đắk Lắk
---
Tài liệu trích dẫn:
(1) Nguyễn Đăng Dung (2015), “Quyền con người và việc bảo vệ, bảo đảm thực hiện quyền con người theo Hiến pháp năm 2013”, Tạp chí Nghiên cứu lập pháp, số 11 (291) tháng 6/2015.
(2) Đặng Linh Chi (2022), “Quyền tự do đi lại trong bối cảnh Đại dịch Covid-19”, Tạp chí Dân chủ & Pháp luật, số tháng 9/2022.
(3) Nguyễn Thị Thanh Hải (2020), “Việt Nam với việc bảo đảm quyền con người trong ứng phó với Đại dịch Covid-19”, Tạp chí Lý luận Chính trị, số 5/2020.