Bảo đảm quyền con người cho đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) tại Tòa án cấp huyện chính là sự khẳng định cam kết mạnh mẽ của hệ thống tư pháp trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đồng bào DTTS, đặc biệt tại những địa bàn vùng sâu, vùng xa. Thông qua việc tăng cường phiên tòa lưu động, hỗ trợ ngôn ngữ, phổ biến pháp luật bằng tiếng dân tộc và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tư pháp địa phương, Tòa án cấp huyện đã góp phần hiện thực hóa nguyên tắc công lý bình đẳng, không để ai bị bỏ lại phía sau trên hành trình tiếp cận công lý và quyền con người.

1. Bảo đảm quyền bình đẳng trước pháp luật của người dân tộc thiểu số - nền tảng cốt lõi thực hiện công lý toàn diện vì một xã hội “không ai bị bỏ lại phía sau”

Quyền con người là giá trị phổ quát, tự nhiên và vốn có, phản ánh bản chất cao cả của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Ở Việt Nam, quyền con người cùng với quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân không chỉ được Hiến pháp các thời kỳ ghi nhận, mà còn được cụ thể hóa và bảo đảm thực thi thông qua hệ thống pháp luật và cam kết quốc tế. Từ Hiến pháp đầu tiên năm 1946 đến Hiến pháp năm 2013, Việt Nam không ngừng hoàn thiện hành lang pháp lý, đồng thời tích cực tham gia các công ước quốc tế quan trọng về quyền con người. Điều này thể hiện rõ cam kết mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước trong xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh, vì con người và lấy con người làm trung tâm của phát triển. Trong tổng thể quyền con người, quyền của đồng bào DTTS có vị trí đặc biệt, bởi đây là nhóm xã hội dễ bị tổn thương, sống tập trung tại các vùng có tầm quan trọng chiến lược về kinh tế, quốc phòng và môi trường. Dù chỉ chiếm 14,6% dân số, người DTTS lại cư trú trên ¾ diện tích tự nhiên cả nước. Vì vậy, “bảo đảm quyền của người DTTS không chỉ là thể hiện sự bình đẳng, mà còn là điều kiện then chốt cho phát triển bền vững, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân và bảo vệ chủ quyền quốc gia” (1). Trên tinh thần đó, Đảng và Nhà nước luôn ưu tiên chính sách phát triển toàn diện cho người DTTS, bảo vệ bản sắc văn hóa, tôn trọng tiếng nói và phong tục truyền thống.

Trong lĩnh vực tư pháp, việc bảo đảm quyền của người DTTS trở nên thiết thực thông qua hoạt động của Tòa án nhân dân (TAND) cấp huyện. TAND cấp huyện có trách nhiệm thực thi các quy định pháp luật để bảo đảm người DTTS được tiếp cận công lý một cách bình đẳng, không bị rào cản ngôn ngữ hay phong tục. TAND cấp huyện là nơi gần nhất với người dân, chính vì vậy cần phát huy vai trò chủ động trong hỗ trợ ngôn ngữ, tổ chức phiên tòa lưu động và nâng cao nhận thức pháp luật cho cộng đồng DTTS, thể hiện rõ nguyên tắc “công lý không có vùng xa”. Theo Điều 27 Công ước ICCPR, bảo đảm quyền cá nhân của người DTTS gắn liền với việc bảo vệ ngôn ngữ, văn hóa và tôn giáo của họ. Điều này đặt ra trách nhiệm cho quốc gia không chỉ tôn trọng mà còn tích cực thúc đẩy sự bình đẳng thực chất, chống mọi hình thức phân biệt đối xử. Trong mọi hoàn cảnh, người DTTS cũng như mọi công dân khác đều có quyền bình đẳng trước pháp luật và được pháp luật bảo vệ như nhau. Đây chính là nền tảng cốt lõi để thực hiện công lý toàn diện, vì một xã hội không ai bị bỏ lại phía sau.

Trợ giúp viên pháp lý tư vấn pháp luật cho người dân. Nguồn: cand.com.vn/

2. Thực trạng bảo đảm quyền của người dân tộc thiểu số tại Tòa án nhân dân cấp huyện ở Việt Nam

a) Những kết quả nổi bật

Trong những năm gần đây, hệ thống TAND cấp huyện đã có những chuyển biến tích cực và mạnh mẽ trong việc bảo đảm quyền con người, đặc biệt là quyền của đồng bào DTTS. Với phương châm “Không chỉ công lý phải được thực thi mà còn phải được thấy là đã được thực thi”, các hoạt động xét xử, giải quyết tranh chấp tại Tòa đã góp phần củng cố lòng tin của người DTTS vào Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và vào hệ thống tư pháp. Một số kết quả nổi bật trong bảo đảm quyền của người DTTS tại TAND cấp huyện trong những năm qua được thể hiện qua một số nội dung sau:

Một là, khẳng định vai trò chủ động trong bảo vệ quyền của người DTTS qua công tác xét xử. TAND cấp huyện đã thực hiện nghiêm túc và đầy đủ các quy định của Hiến pháp năm 2013 và pháp luật về bảo vệ quyền công dân, trong đó có người DTTS. Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự, hình sự và hôn nhân gia đình, Tòa án chú trọng bảo đảm các nguyên tắc, như: Quyền được bào chữa, quyền sử dụng ngôn ngữ và chữ viết dân tộc mình, quyền được phiên dịch, và quyền được xét xử công bằng. Các vụ án có người DTTS tham gia tố tụng được xét xử đúng pháp luật, khách quan, minh bạch, bảo đảm đầy đủ quyền lợi chính đáng của họ.

Hai là, bảo đảm quyền tố tụng hình sự cho bị cáo là người DTTS. Trong thực tiễn xét xử, TAND cấp huyện đã xử lý hàng loạt vụ án hình sự có bị cáo là người DTTS. Tỷ lệ các bị cáo thuộc thành phần DTTS trong một số địa phương chiếm tỷ lệ cao, phản ánh thực trạng người DTTS ngày càng tham gia nhiều hơn vào quá trình tố tụng hình sự, đặt ra yêu cầu về việc bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho nhóm đối tượng yếu thế này. Trước thực tế hiện nay cho thấy, nhiều người DTTS còn hạn chế trong nhận thức pháp luật, điều kiện kinh tế khó khăn, chịu ảnh hưởng bởi phong tục lạc hậu, TAND cấp huyện đã triển khai nhiều giải pháp thiết thực. Tòa ưu tiên lựa chọn những người tham gia tố tụng có hiểu biết về văn hóa, tâm lý của người DTTS, đồng thời giải thích quyền và nghĩa vụ bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với trình độ của họ.

Ba là, bảo đảm quyền được phiên dịch và lựa chọn người phiên dịch phù hợp. Một trong những thành quả nổi bật của TAND cấp huyện là thực hiện nghiêm túc việc cung cấp phiên dịch cho bị cáo người DTTS. Tỷ lệ các vụ án có bị cáo yêu cầu phiên dịch tương đối cao và 100% yêu cầu đều được đáp ứng đầy đủ. Đáng chú ý, những người phiên dịch được lựa chọn không chỉ am hiểu pháp luật mà còn thông thạo ngôn ngữ và văn hóa của bị cáo, qua đó góp phần bảo đảm xét xử minh bạch, khách quan, đúng quy định và thể hiện sự tôn trọng quyền văn hóa của đồng bào DTTS.

Bốn là, chủ động mời luật sư trong các vụ án bắt buộc có người bào chữa. Trong những vụ án hình sự mà bị cáo là người DTTS không có khả năng tự thuê luật sư, TAND cấp huyện đã chủ động mời luật sư bào chữa miễn phí theo đúng quy định pháp luật. Đây là minh chứng cho tinh thần trách nhiệm và nhân văn của cơ quan xét xử trong việc bảo đảm quyền được bào chữa và tiếp cận công lý cho các đối tượng yếu thế trong xã hội.

Năm là, nâng cao chất lượng xét xử dân sự, phù hợp với đặc thù của người DTTS. TAND cấp huyện đã thụ lý và giải quyết nhiều vụ án dân sự có liên quan đến người DTTS, trong đó phổ biến là các tranh chấp về quyền sở hữu đất rừng và vật nuôi. Các vụ án dạng này thường có tính chất phức tạp do đặc điểm địa lý, phong tục và trình độ dân trí thấp của người DTTS, như: Thiếu giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, mô tả mơ hồ hoặc dựa vào thỏa thuận miệng, tập quán lâu đời,... Trước những khó khăn đó, TAND cấp huyện đã tích cực tổ chức đối thoại, xác minh thực địa, đối chiếu tập quán với quy định pháp luật để đưa ra các phán quyết công bằng, góp phần giữ vững an ninh trật tự tại vùng đồng bào DTTS.

Sáu là, tuân thủ chặt chẽ quy định tố tụng và nguyên tắc nhân đạo trong xét xử. TAND cấp huyện luôn tuân thủ nghiêm các quy định pháp luật, đặc biệt là Nghị quyết 04/2004 của Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao về biện pháp ngăn chặn. Trong quá trình xử lý các vụ án hình sự, Tòa án thận trọng trong việc áp dụng biện pháp tạm giam đối với bị cáo người DTTS, hạn chế tối đa tình trạng giam giữ sai luật, giam giữ kéo dài, làm ảnh hưởng đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể. Trong xét xử, Thẩm phán luôn thể hiện thái độ tôn trọng, kiên nhẫn giải thích rõ ràng cho bị cáo người DTTS hiểu về quyền và nghĩa vụ tố tụng, tạo điều kiện để họ tham gia xét xử một cách hiệu quả, góp phần xây dựng lòng tin vào công lý.

Bảy là, tăng cường tuyên truyền pháp luật, góp phần phòng ngừa vi phạm trong cộng đồng DTTS. Bên cạnh nhiệm vụ chuyên môn, TAND cấp huyện còn tích cực phối hợp với các cơ quan, tổ chức địa phương để triển khai hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật tại các khu vực có đông đồng bào DTTS sinh sống. Thông qua các phiên tòa lưu động, buổi truyền thông tại thôn, buôn, trường học, Tòa án đã góp phần nâng cao ý thức pháp luật cho cộng đồng, hạn chế tình trạng vi phạm pháp luật do thiếu hiểu biết. Những kết quả đạt được trong công tác bảo vệ quyền của người DTTS tại TAND cấp huyện thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ về nhận thức, trách nhiệm và hành động của hệ thống Tòa án. Không đơn thuần là thực thi công lý, các hoạt động này thể hiện chiều sâu nhân văn và tính thực tiễn cao, góp phần hiện thực hóa chủ trương “không để ai bị bỏ lại phía sau” trong tiến trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.

b) Một số hạn chế

Mặc dù TAND cấp huyện đã đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận trong công tác bảo đảm quyền của người DTTS trong quá trình xét xử, giải quyết các loại vụ án, song thực tiễn hoạt động cho thấy vẫn còn tồn tại những hạn chế nhất định. Những hạn chế này xuất phát từ cả nguyên nhân khách quan lẫn chủ quan, làm ảnh hưởng tới hiệu quả bảo vệ quyền con người, đặc biệt là nhóm yếu thế như đồng bào DTTS trong hoạt động tố tụng, cụ thể:

Một là, về quyền bào chữa và quyền được bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp. Dù các TAND cấp huyện đã bảo đảm sự tham gia của người bào chữa trong nhiều vụ án, song việc có người bào chữa chủ yếu tập trung ở các vụ án thuộc diện bắt buộc theo quy định pháp luật. Các trường hợp người DTTS được trợ giúp pháp lý miễn phí vẫn còn rất ít. Hơn nữa, “chất lượng hoạt động bào chữa chưa thực sự hiệu quả, nhiều người bào chữa chỉ dừng lại ở việc làm rõ các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng trách nhiệm hình sự, chưa chủ động đề xuất những luận cứ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo một cách thuyết phục” (2). Trong các vụ việc dân sự, hôn nhân và gia đình, số lượng người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người DTTS cũng còn rất hạn chế, phản ánh sự thiếu quan tâm và đầu tư cho nhóm đối tượng yếu thế này.

Hai là, về quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết dân tộc. Người DTTS khi tham gia tố tụng tại TAND cấp huyện nhìn chung được bảo đảm quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết thông qua người phiên dịch. Tuy nhiên, chất lượng phiên dịch vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Có nhiều trường hợp người phiên dịch được lựa chọn không đáp ứng đủ tiêu chuẩn về ngôn ngữ, văn hóa hoặc do mối liên hệ với cơ quan điều tra, kiểm sát, dẫn đến thiếu khách quan trong quá trình phiên dịch. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của hoạt động tố tụng mà còn có thể gây tổn hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của người DTTS.

Ba là, về quyền bình đẳng trước pháp luật. Một trong những biểu hiện đáng lưu ý trong công tác bảo vệ quyền người DTTS tại TAND cấp huyện là việc thực hiện quyền bình đẳng còn chưa thật sự đầy đủ, đồng đều. Trong một số trường hợp, vẫn tồn tại sự phân biệt không chính thức giữa người DTTS và người Kinh trong quá trình giải quyết, xét xử. Đây là một thực trạng không thể xem nhẹ, bởi nó đi ngược lại nguyên tắc cơ bản của Nhà nước pháp quyền và vi phạm các chuẩn mực về quyền con người đã được pháp luật ghi nhận.

Bốn là, về quyền được xét xử công khai, công bằng, kịp thời. Mặc dù phần lớn các vụ án được TAND cấp huyện thụ lý đều được tổ chức xét xử công khai và đúng quy trình, nhưng thực tế vẫn còn xảy ra các vi phạm về thời gian tống đạt quyết định xét xử, khiến cho người DTTS không được chuẩn bị đầy đủ để tham gia phiên tòa. Ngoài ra, “trong một số phiên xử công khai, số lượng người dân tham dự bị hạn chế, ảnh hưởng đến tính minh bạch và quyền được giám sát xã hội của người DTTS” (3). Nhiều người DTTS do hạn chế về trình độ pháp lý và nhận thức thường ở thế bị động, dễ bị áp lực từ các cơ quan tố tụng, khiến họ không thực hiện được đầy đủ quyền của mình.

Năm là, về quyền của người bị buộc tội. Một số TAND cấp huyện trong quá trình xét xử đã có biểu hiện vi phạm nguyên tắc suy đoán vô tội. Cụ thể, Thẩm phán đôi khi đưa ra những câu hỏi mang tính quy kết tội danh ngay từ đầu phiên tòa, thể hiện định kiến với bị cáo, đặc biệt là bị cáo người DTTS. Đây là dấu hiệu thiếu tính khách quan và không phù hợp với tinh thần của luật pháp hiện hành. Việc Thẩm phán chưa tôn trọng vai trò trung lập của mình đã làm giảm niềm tin của người DTTS vào hệ thống tư pháp.

Sáu là, về quyền được xét lại bởi Tòa án cấp trên. Đây là một quyền cơ bản nhằm bảo đảm sự công bằng, tránh các bản án oan sai. Tuy nhiên, phần lớn người DTTS lại không biết đến quyền này hoặc không biết cách thực hiện do hạn chế về trình độ, ngôn ngữ và điều kiện tiếp cận thông tin. Thực tế cho thấy “số lượng kháng cáo từ người DTTS rất thấp, và trong nhiều trường hợp không đúng thủ tục pháp lý. Khi được cán bộ giải thích, đa phần họ chọn rút đơn vì không tin tưởng vào hiệu quả kháng cáo” (4). Điều này phản ánh sự thiếu hiệu quả trong công tác tuyên truyền, hỗ trợ pháp lý của TAND cấp huyện đối với người DTTS.

Bảy là, về quyền khiếu nại, tố cáo và quyền được bồi thường Nhà nước. Mặc dù có bộ phận chuyên tiếp nhận đơn thư, khiếu nại tại các TAND cấp huyện, nhưng trên thực tế, số lượng đơn thư từ người DTTS gần như không đáng kể. Điều đó cho thấy người DTTS hoặc không biết, hoặc không tin rằng quyền khiếu nại, tố cáo sẽ mang lại kết quả. Tương tự, quyền được bồi thường Nhà nước khi bị oan sai cũng khó có thể thực hiện do vướng mắc về nhận thức pháp lý, thủ tục hành chính và điều kiện tiếp cận. Điều này cho thấy khoảng cách đáng kể giữa quy định pháp luật và thực tiễn thực thi quyền của người DTTS tại TAND cấp huyện.

Từ thực trạng nêu trên, có thể khẳng định rằng, mặc dù đã có những nỗ lực tích cực, các TAND cấp huyện vẫn cần tiếp tục đổi mới, nâng cao năng lực xét xử và đặc biệt chú trọng đến việc bảo đảm thực chất các quyền của người DTTS trong mọi hoạt động tố tụng. Việc này không chỉ bảo vệ pháp luật mà còn là minh chứng cho sự tôn trọng quyền con người, công bằng và nhân văn trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

c) Nguyên nhân của những hạn chế

Nguyên nhân của những hạn chế trong công tác bảo đảm quyền của người DTTS tại TAND cấp huyện chủ yếu bắt nguồn từ cả yếu tố chủ quan và khách quan. Trước hết, trình độ, kinh nghiệm và sự am hiểu đặc thù văn hóa - xã hội của người DTTS ở một bộ phận Thẩm phán, Thư ký, Hội thẩm và phiên dịch còn hạn chế. Việc chưa chú trọng giải thích, hướng dẫn quyền tố tụng khiến nhiều bị cáo, đương sự là người DTTS không thể thực hiện đầy đủ quyền lợi của mình. Hội thẩm nhân dân còn thụ động, thiếu chủ động trong xét hỏi, chưa phát huy vai trò đại diện cho nhân dân tại phiên tòa. Bên cạnh đó, việc lựa chọn người phiên dịch chưa kỹ lưỡng, thiếu hiểu biết ngôn ngữ, phong tục người DTTS dẫn đến sai lệch trong truyền đạt thông tin. Các hoạt động kiểm tra nội bộ còn mang tính nể nang, thiếu cơ chế xử lý sai phạm. Phối hợp liên ngành thiếu đồng bộ, trong khi một số cơ quan còn can thiệp không đúng mức vào hoạt động xét xử. Đặc biệt, công tác trợ giúp pháp lý vẫn còn yếu, do nguồn lực hạn chế và chất lượng đội ngũ chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Đây là những rào cản lớn trong việc bảo vệ quyền của người DTTS trong hoạt động tư pháp.

3. Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xét xử, bảo đảm quyền của người dân tộc thiểu số tại Tòa án nhân dân cấp huyện

a) Nâng cao chất lượng công tác xét xử, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người dân tộc thiểu số

Đây là giải pháp mang tính bao trùm và xuyên suốt. TAND cấp huyện cần kiên trì nâng cao chất lượng công tác xét xử, bảo đảm đúng pháp luật, không để xảy ra các trường hợp oan sai, bỏ lọt tội phạm, nhất là trong các vụ việc có đương sự là người DTTS. Mọi hoạt động xét xử phải bảo đảm tính công khai, minh bạch, khách quan, tạo điều kiện để người DTTS có thể tiếp cận công lý bình đẳng như mọi công dân khác. Đặc biệt, cần xử lý nghiêm minh, đúng pháp luật các vụ án hình sự nghiêm trọng có liên quan đến người DTTS, góp phần giữ gìn an ninh trật tự tại địa phương, tạo môi trường ổn định cho sự phát triển kinh tế - xã hội, nhất là tại các vùng đồng bào dân tộc.

b) Nâng cao năng lực toàn diện cho đội ngũ cán bộ Tòa án

Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong công tác bảo đảm quyền của người DTTS. TAND cấp huyện cần chú trọng nâng cao năng lực, phẩm chất chính trị, đạo đức công vụ, tinh thần trách nhiệm cho đội ngũ cán bộ, công chức, nhất là những người trực tiếp thực hiện xét xử và các hoạt động tố tụng, cụ thể:

Đối với Thẩm phán: Thẩm phán đóng vai trò trung tâm trong hoạt động xét xử. Việc bảo vệ quyền của người DTTS trong các vụ án phụ thuộc lớn vào năng lực, bản lĩnh, tinh thần trách nhiệm và sự hiểu biết pháp luật của Thẩm phán. Do đó, cần: Tổ chức các lớp bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng xét xử các loại án có liên quan đến người DTTS; Phổ biến kiến thức về phong tục, tập quán, văn hóa đặc thù của các DTTS để tránh xét xử máy móc, thiếu nhân văn; Tạo điều kiện cho Thẩm phán tự học, cập nhật kiến thức pháp lý, chia sẻ kinh nghiệm xét xử các vụ án tương tự giữa các địa phương; Xây dựng quy định cụ thể về thời gian định kỳ đào tạo, cập nhật kiến thức chuyên môn cho Thẩm phán trong mỗi nhiệm kỳ công tác; Hạn chế tối đa việc để xảy ra xét xử sai, kết án oan sai do lỗi chủ quan.

Đối với Hội thẩm nhân dân: Hội thẩm nhân dân đại diện cho ý chí, nguyện vọng của nhân dân, có quyền biểu quyết ngang bằng Thẩm phán trong Hội đồng xét xử. Tuy nhiên, chất lượng đội ngũ này còn nhiều bất cập. Giải pháp bao gồm: Nâng cao chất lượng tuyển chọn, bảo đảm hội thẩm có hiểu biết pháp luật, có uy tín và am hiểu đời sống người DTTS; Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn kỹ năng xét xử, kiến thức pháp luật và kỹ năng nhận diện các vấn đề đặc thù của người DTTS; Lựa chọn hội thẩm phù hợp với đặc điểm dân tộc, ngôn ngữ, tập quán của các bên tham gia tố tụng để bảo đảm tính công bằng, gần gũi trong xét xử; Tăng cường phối hợp giữa TAND và cơ quan cử hội thẩm nhằm giám sát, đánh giá chất lượng hoạt động và có chế độ khen thưởng kịp thời.

Đối với Thư ký Tòa án: Thư ký là người hỗ trợ Thẩm phán trong quá trình tố tụng và có ảnh hưởng lớn đến chất lượng xét xử. Để nâng cao hiệu quả bảo đảm quyền của người DTTS: Đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và kỹ năng giao tiếp cho Thư ký Tòa án; Tuyển chọn Thư ký từ các cơ sở đào tạo luật có chất lượng, có kỹ năng hành chính, tư pháp tốt; Khuyến khích Thư ký tự học tiếng dân tộc, nhất là những ngôn ngữ phổ biến tại địa phương; Tăng cường áp dụng công nghệ thông tin vào công tác nghiệp vụ, nâng cao hiệu quả công việc.

Đối với người phiên dịch: Việc sử dụng người phiên dịch đúng và đủ tiêu chuẩn trong các vụ án có người DTTS là điều kiện tiên quyết bảo đảm quyền sử dụng ngôn ngữ và chữ viết của họ. Hiện nay còn thiếu các quy định thống nhất về tiêu chí lựa chọn phiên dịch viên. Do đó, cần xây dựng tiêu chuẩn cụ thể về tuyển chọn phiên dịch viên phục vụ tố tụng; Bảo đảm phiên dịch viên phải hiểu đúng ngôn ngữ, phong tục, văn hóa của từng dân tộc để truyền tải chính xác nội dung phiên tòa; TAND cấp huyện cần xây dựng phương án, danh sách phiên dịch viên tương ứng với nhóm dân tộc trên địa bàn để chủ động khi cần thiết; Định kỳ tổ chức kiểm tra, đánh giá chất lượng phiên dịch trong hoạt động tố tụng.

c) Bảo đảm điều kiện vật chất, kỹ thuật phục vụ xét xử

Bên cạnh nguồn nhân lực, TAND cấp huyện cần được đầu tư đầy đủ cơ sở vật chất, kỹ thuật để bảo đảm công tác xét xử diễn ra thuận lợi và hiệu quả: Tu sửa trụ sở, phòng xử án, bố trí khu vực làm việc và tiếp dân phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho người DTTS tiếp cận các thủ tục tư pháp. Trang bị đầy đủ phương tiện kỹ thuật hiện đại như máy ghi âm, ghi hình, thiết bị trình chiếu phục vụ xét xử. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ, lịch xử án, tra cứu văn bản pháp luật để giảm tải thủ tục hành chính. Xây dựng hệ thống thông tin bằng song ngữ tại những nơi có nhiều đồng bào DTTS sinh sống.

d) Nâng cao trách nhiệm phối hợp, truyền thông pháp lý và thực hiện cơ chế giám sát, đánh giá trách nhiệm cá nhân trong bảo đảm quyền của người dân tộc thiểu số

Quyền của người DTTS trong tố tụng không chỉ phụ thuộc vào Tòa án mà còn là trách nhiệm của nhiều cơ quan, ban ngành và tổ chức xã hội. Do vậy, cần: Phối hợp chặt chẽ với Viện kiểm sát, Công an, Ủy ban nhân dân, Mặt trận Tổ quốc, Hội Luật gia, các tổ chức đoàn thể tại địa phương trong việc bảo vệ quyền của người DTTS; Đẩy mạnh công tác tuyên truyền pháp luật bằng nhiều hình thức, như: Phát thanh, tài liệu in, sân khấu hóa, tổ chức phiên tòa giả định bằng tiếng dân tộc; Tổ chức đối thoại trực tiếp, lắng nghe ý kiến phản hồi từ người dân, đặc biệt là người DTTS về hoạt động tư pháp. Đồng thời, thiết lập hệ thống giám sát nội bộ đối với việc bảo vệ quyền của người DTTS trong các hoạt động tố tụng. Đưa tiêu chí bảo đảm quyền của người DTTS vào tiêu chuẩn đánh giá thi đua, khen thưởng cán bộ, công chức Tòa án. Kịp thời phát hiện và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm trong hoạt động xét xử, đặc biệt là hành vi xâm hại quyền của người DTTS.

4. Kết luận

Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo đảm quyền của người DTTS trong các hoạt động xét xử là nhiệm vụ không thể trì hoãn và cần sự đổi mới toàn diện từ nhận thức đến hành động. TAND cấp huyện giữ vai trò tuyến đầu trong bảo vệ công lý cho đồng bào DTTS. Vì vậy, việc thực hiện đồng bộ, quyết liệt các giải pháp nêu trên là điều kiện tiên quyết để xây dựng nền tư pháp nhân văn, dân chủ và công bằng, góp phần hiện thực hóa quyền con người trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam./.

Th.S Lê Hải Yến

Phòng Quản lý Đào tạo và Nghiên cứu khoa học - Trường Chính trị tỉnh Đắk Lắk

---

Tài liệu trích dẫn

(1) Đao Thị Bích Thảo (2017), Bảo đảm quyền cảu người dân tộc thiểu số trong hoạt động của Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên, Luận văn Thạc sĩ Luật học, Học viện Hành chính Quốc gia, Hà Nội.

(2) Phạm Minh Tuyên (2018), “Bảo vệ quyền của người dân tộc thiểu số và người tàn tật theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, thực tiễn áp dụng và những vấn đề vướng mắc”, Tạp chí Lý luận Chính trị, số 9, tr.29.

(3) H’Năm BKRông (2015), Bảo đảm các quyền con người của người dân tộc thiểu số trong giải quyết vụ án hình sự, Luận văn Thạc sĩ Luật học, Khoa Luật Đại học Quốc Gia Hà Nội, Hà Nội.

(4) Nông Thị Kiều Diễm (2014), Hoàn thiện pháp luật về bảo đảm quyền của các dân tộc thiểu số ở Viện Nam hiện nay, Luận văn Thạc sĩ luật học, Khoa Luật - Đại học Quốc Gia Hà Nội, Hà Nội.