Trong bối cảnh Việt Nam, một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, mối liên hệ giữa bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền con người trở nên đặc biệt quan trọng. Việt Nam là một quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, nơi chịu ảnh hưởng lớn từ các biến động khí hậu toàn cầu. Với một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng do biến đổi khí hậu gây ra.
Ảnh minh họa. Nguồn: dangcongsan.vn
1. Mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và quyền con người
Biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những vấn đề toàn cầu cấp bách nhất hiện nay. Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng đáng kể trong thế kỷ 20 và tiếp tục gia tăng với tốc độ nhanh chóng trong thế kỷ 21. Hậu quả của việc biến đổi khí hậu không chỉ giới hạn trong việc thay đổi thời tiết hay mực nước biển dâng cao, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các hệ sinh thái, đa dạng sinh học, và cuộc sống của con người trên khắp thế giới. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lụt, hạn hán, sóng nhiệt, và xói mòn đất đang xảy ra ngày càng thường xuyên và với mức độ tàn phá ngày càng nghiêm trọng.
Trong bối cảnh này, quyền con người đang bị đe dọa trên nhiều phương diện. Quyền sống, quyền được an toàn, quyền có một môi trường trong lành, và quyền tiếp cận với nguồn nước sạch và lương thực đều là những quyền cơ bản mà mỗi cá nhân cần được bảo vệ. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đã làm gia tăng tình trạng bất bình đẳng và dễ tổn thương, đặc biệt là đối với những nhóm dân cư nghèo, phụ nữ, trẻ em, và người dân tộc thiểu số. Những nhóm này thường sống ở các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai và thiếu các nguồn lực cần thiết để thích ứng với những thay đổi về khí hậu. Do đó, việc bảo vệ quyền con người trong bối cảnh biến đổi khí hậu trở thành một nhiệm vụ cấp thiết và mang tính chất toàn cầu.
Bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền con người vốn dĩ không thể tách rời nhau. Một môi trường trong lành không chỉ là điều kiện cần thiết để duy trì sự sống mà còn là cơ sở cho sự thịnh vượng và phát triển của con người. Tuy nhiên, trong nhiều thập kỷ qua, các chiến lược phát triển kinh tế trên toàn cầu đã ưu tiên việc khai thác tài nguyên tự nhiên, thường xuyên gây ra những hậu quả tiêu cực cho môi trường. Điều này đã dẫn đến sự suy thoái của các hệ sinh thái tự nhiên, mất mát đa dạng sinh học, và gia tăng các hiện tượng thiên tai.
Trong bối cảnh Việt Nam, một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, mối liên hệ giữa bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền con người trở nên đặc biệt quan trọng. Việt Nam là một quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, nơi chịu ảnh hưởng lớn từ các biến động khí hậu toàn cầu. Với một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng do biến đổi khí hậu gây ra. Việt Nam là một trong những quốc gia dễ bị tổn thương nhất trước tác động của biến đổi khí hậu, với các vùng ven biển, đồng bằng sông Cửu Long và các khu vực miền núi đều chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Nước biển dâng cao, sự xâm nhập mặn, và hiện tượng thời tiết cực đoan đã và đang ảnh hưởng đến hàng triệu người dân, đặc biệt là những người phụ thuộc vào nông nghiệp và nghề cá. Các vấn đề này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn đe dọa đến quyền được sống trong một môi trường lành mạnh và quyền có nguồn sống bền vững của hàng triệu người dân. Theo nhiều báo cáo quốc tế, Việt Nam là một trong những quốc gia có nguy cơ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi nước biển dâng cao, lũ lụt, hạn hán, và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác.
Trong khi Đảng và Nhà nước đã có những nỗ lực nhất định trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, như việc tham gia vào các hiệp định quốc tế về khí hậu và triển khai các chương trình quốc gia về giảm nhẹ thiên tai, vẫn còn nhiều hạn chế trong việc kết nối giữa bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền con người. Những nhóm dân cư dễ bị tổn thương, đặc biệt là những người sống ở các khu vực ven biển và miền núi, vẫn chưa được bảo vệ đầy đủ trước các tác động của biến đổi khí hậu. Điều này đòi hỏi phải có những chính sách toàn diện hơn, không chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn đảm bảo quyền con người được bảo vệ một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng phức tạp, việc nghiên cứu và áp dụng các hệ tư tưởng như chủ nghĩa sinh thái, chủ nghĩa sinh học, và chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm vào việc giải quyết mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và quyền con người là điều cần thiết. Mỗi hệ tư tưởng này đưa ra những cách tiếp cận khác nhau về vai trò của con người và thiên nhiên trong hệ sinh thái toàn cầu, từ đó giúp định hình các chính sách và chiến lược nhằm bảo vệ môi trường và đảm bảo quyền con người.
2. Cơ sở lý thuyết
a) Chủ nghĩa sinh thái (Ecocentrism)
- Khái quát về chủ nghĩa sinh thái
Chủ nghĩa sinh thái (Ecocentrism) là một hệ tư tưởng đặt trọng tâm vào giá trị của toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm tất cả các sinh vật sống và các yếu tố không sống như đất, nước, và không khí. Khác với các hệ tư tưởng khác như chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm (anthropocentrism), vốn coi con người là trung tâm của vũ trụ và xem tự nhiên chỉ có giá trị khi phục vụ cho nhu cầu của con người, chủ nghĩa sinh thái coi tự nhiên có giá trị nội tại độc lập với giá trị sử dụng của nó đối với con người.
Chủ nghĩa sinh thái (ecocentrism) xuất phát từ hai từ gốc Hy Lạp: "oikos" (nhà) và "kentron" (trung tâm). Ecocentrism có thể được hiểu là việc coi môi trường tự nhiên là trung tâm, và nhìn nhận mối quan hệ giữa con người và tự nhiên dưới góc độ toàn diện, bao quát. Điều này khác biệt rõ rệt so với cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm, thường được áp dụng trong nhiều chính sách và quan điểm truyền thống.
Nguồn gốc của chủ nghĩa sinh thái có thể được truy tìm từ các tư tưởng triết học và tôn giáo cổ xưa. Ví dụ, triết học Phật giáo, Đạo giáo và nhiều hệ thống triết học khác đã nhấn mạnh đến mối liên kết chặt chẽ giữa con người và tự nhiên, khuyến khích sự hòa hợp và tôn trọng tự nhiên. Tuy nhiên, chủ nghĩa sinh thái hiện đại thực sự phát triển từ những năm 1960 và 1970, trong bối cảnh các phong trào bảo vệ môi trường trên toàn cầu bắt đầu nổi lên như một phản ứng trước tình trạng khai thác tài nguyên tự nhiên một cách không bền vững và sự hủy hoại môi trường.
Một trong những người tiên phong của chủ nghĩa sinh thái là Aldo Leopold, một nhà sinh thái học người Mỹ. Trong tác phẩm nổi tiếng "A Sand County Almanac" (1949), Leopold đã đề xuất ý tưởng về một "đạo đức đất đai" (land ethic), trong đó ông nhấn mạnh rằng con người không chỉ là chủ nhân của đất đai, mà còn là một phần không thể tách rời của nó. Quan điểm này đã đặt nền tảng cho tư tưởng sinh thái hiện đại, mở đường cho việc phát triển các lý thuyết và phong trào bảo vệ môi trường sau này.
Công trình của Aldo Leopold cũng gắn liền với chủ nghĩa sinh học. Bài tiểu luận "Đạo đức đất đai" trong cuốn sách Sand County Almanac (1949) của Leopold chỉ ra rằng mặc dù trong suốt lịch sử, phụ nữ và nô lệ đã được coi là tài sản, tất cả mọi người hiện đã được cấp quyền và tự do. Leopold lưu ý rằng ngày nay đất đai vẫn được coi là tài sản như con người trước đây. Ông khẳng định rằng đạo đức nên được mở rộng đến vùng đất này như là "một khả năng tiến hóa và một nhu cầu sinh thái". Ông lập luận rằng trong khi bản năng của mọi người khuyến khích họ cạnh tranh với người khác, đạo đức của họ khuyến khích họ hợp tác với người khác. Ông gợi ý rằng "đạo đức đất đai chỉ đơn giản là mở rộng ranh giới của cộng đồng để bao gồm đất, nước, thực vật và động vật, hoặc gọi chung: đất". Theo một nghĩa nào đó, thái độ này sẽ khuyến khích con người hợp tác với đất đai hơn là cạnh tranh với nó.
- Một số nguyên lý và giá trị cơ bản Chủ nghĩa sinh thái
Giá trị nội tại của tự nhiên: Chủ nghĩa sinh thái cho rằng tất cả các thành phần của hệ sinh thái đều có giá trị nội tại, nghĩa là chúng có giá trị tự thân, không phụ thuộc vào giá trị sử dụng của chúng đối với con người. Điều này bao gồm cả các sinh vật sống như cây cối, động vật, cũng như các yếu tố không sống như đất, nước, và không khí.
Tính toàn diện và kết nối: Một nguyên lý quan trọng khác của chủ nghĩa sinh thái là sự liên kết giữa tất cả các thành phần của hệ sinh thái. Mọi thành phần trong hệ sinh thái đều có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau. Do đó, bất kỳ hành động nào ảnh hưởng đến một thành phần của hệ sinh thái đều có thể gây ra những tác động dây chuyền đến toàn bộ hệ sinh thái.
Tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên: Chủ nghĩa sinh thái khuyến khích con người tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên, không chỉ vì lợi ích của chính mình, mà còn vì lợi ích của tất cả các thành phần khác trong hệ sinh thái. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi trong cách suy nghĩ và hành động, từ việc coi tự nhiên là tài sản để khai thác sang việc coi tự nhiên là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái toàn cầu mà con người cần bảo vệ.
Bền vững và đạo đức môi trường: Chủ nghĩa sinh thái nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Điều này có nghĩa là các hoạt động của con người phải được thực hiện sao cho không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc thỏa mãn các nhu cầu của họ. Bền vững cũng bao gồm cả việc tôn trọng đạo đức môi trường, nghĩa là hành động với sự tôn trọng và trách nhiệm đối với tất cả các thành phần của hệ sinh thái.
- Ảnh hưởng của chủ nghĩa sinh thái đến chính sách môi trường và quyền con người.
Chủ nghĩa sinh thái đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các chính sách môi trường và quan điểm về quyền con người trên toàn cầu. Trong chính sách môi trường, chủ nghĩa sinh thái đã thúc đẩy việc phát triển các chiến lược bảo vệ môi trường toàn diện và bền vững, đồng thời khuyến khích việc áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên hệ sinh thái.
Một ví dụ điển hình của ảnh hưởng này là các chính sách bảo tồn và phát triển bền vững đã được áp dụng ở nhiều quốc gia. Các công ước quốc tế như Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD) và Công ước Khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) đều phản ánh các nguyên lý của chủ nghĩa sinh thái trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu. Các chính sách này không chỉ nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên, mà còn đảm bảo rằng các cộng đồng con người, đặc biệt là những người dễ bị tổn thương, được bảo vệ và có khả năng thích ứng với những thay đổi về môi trường.
Về quyền con người, chủ nghĩa sinh thái đã thúc đẩy sự hiểu biết rộng rãi hơn về quyền con người, bao gồm cả quyền có một môi trường trong lành. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của một khái niệm mới gọi là "quyền môi trường" (environmental rights), theo đó mọi người có quyền được sống trong một môi trường lành mạnh và bền vững. Quyền này đã được công nhận trong nhiều tài liệu quốc tế, bao gồm Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền và các công ước liên quan đến bảo vệ môi trường.
Ở Việt Nam, ảnh hưởng của chủ nghĩa sinh thái cũng đã được thể hiện rõ nét trong các chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Chính phủ Việt Nam đã cam kết thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc, trong đó bao gồm việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Các chương trình như Chương trình Mục tiêu quốc gia về Ứng phó với Biến đổi Khí hậu và Tăng trưởng Xanh đã được triển khai nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
Chủ nghĩa sinh thái cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Các phong trào bảo vệ môi trường ở Việt Nam, như phong trào "Sống xanh," đã thúc đẩy sự tham gia của người dân trong việc bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững. Những nỗ lực này không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ quyền con người ở cấp độ cơ sở.
b) Chủ nghĩa sinh học (Biocentrism)
- Khái quát về chủ nghĩa sinh học
Chủ nghĩa sinh học (biocentrism) là một hệ tư tưởng triết học và đạo đức khẳng định rằng mọi sinh vật sống đều có giá trị nội tại, bất kể giá trị đó có liên quan trực tiếp đến con người hay không. Theo quan điểm này, tất cả các loài sinh vật, từ vi sinh vật nhỏ bé nhất đến các động vật có vú lớn nhất, đều có quyền tồn tại và phát triển. Chủ nghĩa sinh học từ chối sự phân biệt giữa con người và các sinh vật khác, thay vào đó cho rằng con người chỉ là một thành phần trong hệ sinh thái toàn cầu và không có quyền ưu tiên hơn các loài khác.
Chủ nghĩa sinh học (từ tiếng Hy Lạp βίος bios, "cuộc sống" và κέντρον kentron, "trung tâm"), theo nghĩa chính trị và sinh thái, cũng như theo nghĩa đen, là một quan điểm đạo đức mở rộng giá trị vốn có cho tất cả các sinh vật sống. Đó là một sự hiểu biết về cách trái đất hoạt động, đặc biệt là khi nó liên quan đến sinh quyển hoặc đa dạng sinh học của nó. Nó trái ngược với chủ nghĩa nhân học, tập trung vào giá trị của con người. Chủ nghĩa sinh thái liên quan mở rộng giá trị vốn có cho toàn bộ thiên nhiên.
Chủ nghĩa sinh học có nguồn gốc từ nhiều trường phái triết học khác nhau, trong đó có các triết lý về tự nhiên và sự sống từ thời cổ đại, như tư tưởng của triết gia Hy Lạp Pythagoras, người đã nhấn mạnh sự liên kết giữa tất cả các sinh vật sống. Trong thời kỳ hiện đại, chủ nghĩa sinh học được phát triển mạnh mẽ trong các phong trào bảo vệ môi trường và quyền động vật vào thế kỷ 20. Các nhà triết học như Albert Schweitzer với khái niệm "Kính trọng sự sống" (Reverence for Life) đã góp phần quan trọng vào việc định hình tư tưởng này. Schweitzer cho rằng mọi sinh vật, không phân biệt lớn nhỏ, đều có giá trị và đáng được tôn trọng. Khái niệm này sau đó được phát triển và kết hợp với các phong trào sinh thái và bảo vệ động vật, trở thành một phần quan trọng trong các triết lý bảo vệ môi trường hiện đại.
- Nguyên lý và giá trị cơ bản của chủ nghĩa sinh học
Giá trị nội tại của mọi sinh vật: Chủ nghĩa sinh học khẳng định rằng mọi sinh vật đều có giá trị nội tại, không phụ thuộc vào giá trị sử dụng của chúng đối với con người. Điều này có nghĩa là giá trị của một sinh vật không nên được đo lường bằng mức độ hữu ích của nó đối với con người, mà bằng chính sự tồn tại và khả năng sống của nó.
Quyền sống của mọi sinh vật: Một trong những nguyên lý cốt lõi của chủ nghĩa sinh học là mọi sinh vật đều có quyền sống và phát triển. Quyền này không chỉ giới hạn trong việc tránh làm hại sinh vật, mà còn đòi hỏi phải bảo vệ và duy trì các điều kiện cần thiết cho sự sống của chúng.
Tôn trọng sự đa dạng sinh học: Chủ nghĩa sinh học coi trọng sự đa dạng sinh học và cho rằng mọi loài đều có vai trò trong hệ sinh thái. Sự đa dạng này không chỉ là cơ sở cho sự ổn định của các hệ sinh thái, mà còn là một giá trị đạo đức cần được bảo vệ.
Trách nhiệm đạo đức của con người: Con người, với tư cách là một phần của hệ sinh thái, có trách nhiệm đạo đức trong việc bảo vệ và tôn trọng quyền sống của các loài sinh vật khác. Điều này bao gồm việc hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường sống của các loài và giảm thiểu tác động tiêu cực đến các hệ sinh thái.
- Vai trò của chủ nghĩa sinh học trong bảo vệ sự sống và quyền con người.
Chủ nghĩa sinh học có mối liên hệ chặt chẽ với quyền con người, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường. Những nguyên tắc đạo đức của chủ nghĩa sinh học đã giúp thúc đẩy việc công nhận rằng quyền của con người không thể tách rời khỏi quyền của các loài sinh vật khác và sự cân bằng của hệ sinh thái.
Quyền có môi trường sống lành mạnh: Chủ nghĩa sinh học nhấn mạnh rằng con người có quyền sống trong một môi trường lành mạnh, nơi mà sự đa dạng sinh học và các hệ sinh thái được bảo vệ. Điều này đã dẫn đến việc mở rộng khái niệm quyền con người để bao gồm quyền có một môi trường trong lành, an toàn và bền vững. Các công ước quốc tế như Công ước Aarhus đã công nhận quyền của con người được tham gia vào các quyết định liên quan đến môi trường và tiếp cận thông tin về các vấn đề môi trường.
Bảo vệ quyền của các cộng đồng bản địa: Chủ nghĩa sinh học cũng đã góp phần nâng cao nhận thức về quyền của các cộng đồng bản địa và những người phụ thuộc vào môi trường tự nhiên để sinh tồn. Những cộng đồng này thường có mối quan hệ mật thiết với môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học, và do đó, việc bảo vệ quyền của họ cũng đồng nghĩa với việc bảo vệ sự đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
Thúc đẩy công bằng môi trường: Chủ nghĩa sinh học đã giúp nâng cao nhận thức về công bằng môi trường, trong đó các nhóm người nghèo và dễ bị tổn thương thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ sự suy thoái môi trường. Chính sách môi trường dựa trên chủ nghĩa sinh học thường tập trung vào việc đảm bảo rằng các nhóm này không bị thiệt thòi trong việc tiếp cận tài nguyên thiên nhiên và không phải chịu những tác động tiêu cực từ các hoạt động khai thác và phát triển không bền vững.
Chủ nghĩa sinh học đã đóng góp quan trọng trong việc thay đổi cách tiếp cận của con người đối với tự nhiên và môi trường sống. Với những nguyên lý và giá trị cốt lõi, chủ nghĩa sinh học không chỉ thúc đẩy việc bảo vệ sự sống và đa dạng sinh học mà còn tác động đến việc xây dựng các chính sách môi trường và bảo vệ quyền con người trên toàn cầu. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc áp dụng các nguyên lý của chủ nghĩa sinh học vào thực tiễn không chỉ là một lựa chọn đạo đức mà còn là một yêu cầu cấp bách để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của con người và tất cả các loài sinh vật trên hành tinh.
c) Chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm (Anthropocentrism)
- Khái quát về chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm
Chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm (Anthropocentrism) là một hệ tư tưởng triết học và đạo đức học cho rằng con người là trung tâm của vũ trụ và có giá trị tối thượng so với các loài sinh vật và các yếu tố tự nhiên khác. Quan điểm này cho rằng thiên nhiên và mọi thứ trong đó chỉ có ý nghĩa và giá trị khi phục vụ cho nhu cầu và lợi ích của con người. Chính vì vậy, chủ nghĩa anthropocentrism thường được liên kết với những cách tiếp cận phát triển kinh tế và khai thác tài nguyên tự nhiên mà không xem xét đến hậu quả đối với môi trường và các loài sinh vật khác.
Chủ nghĩa anthropocentrism xuất phát từ các tư tưởng triết học cổ điển của phương Tây, đặc biệt là từ triết lý Hy Lạp cổ đại và tư tưởng của Kitô giáo. Trong triết học Hy Lạp, con người được coi là sinh vật cao quý nhất, với khả năng lý trí và tư duy vượt trội so với các loài khác. Tư tưởng này được tiếp tục củng cố trong Kitô giáo, nơi con người được xem là “hình ảnh của Chúa” và được trao quyền thống trị và khai thác trái đất.
Trong suốt thời kỳ Phục Hưng và sau đó là thời kỳ Ánh Sáng, tư tưởng anthropocentrism tiếp tục phát triển mạnh mẽ khi các nhà triết học và khoa học nhấn mạnh vai trò của con người trong việc khám phá và kiểm soát thiên nhiên. Việc phát triển các công nghệ mới và sự tăng trưởng kinh tế đã củng cố thêm niềm tin rằng con người có thể và nên khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ cho sự tiến bộ của mình.
Chủ nghĩa sinh học thường được liên kết với công trình của Paul W. Taylor, đặc biệt là cuốn sách Tôn trọng thiên nhiên: Lý thuyết đạo đức môi trường (1986). Taylor cho rằng chủ nghĩa sinh học là một "thái độ tôn trọng thiên nhiên", theo đó người ta cố gắng nỗ lực sống cuộc sống của mình theo cách tôn trọng phúc lợi và giá trị vốn có của tất cả các sinh vật sống.
- Nguyên lý và giá trị cơ bản của chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm
Con người là trung tâm: Con người được coi là sinh vật quan trọng nhất và có giá trị cao nhất trong tự nhiên. Tất cả các yếu tố khác của môi trường chỉ có giá trị khi chúng có thể được sử dụng để phục vụ cho con người.
Thiên nhiên là tài nguyên: Theo quan điểm anthropocentrism, thiên nhiên được xem như một tập hợp các tài nguyên có thể được khai thác và sử dụng để đáp ứng nhu cầu của con người. Điều này bao gồm đất đai, nước, không khí, và tất cả các loài sinh vật.
Sự tiến bộ và phát triển: Chủ nghĩa anthropocentrism thường liên kết với tư tưởng phát triển kinh tế và tiến bộ công nghệ. Theo quan điểm này, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội là một mục tiêu chính đáng và cần thiết.
Quyền của con người: Trong chủ nghĩa anthropocentrism, quyền của con người thường được ưu tiên hơn các yếu tố khác. Điều này có nghĩa là các quyết định về môi trường và tài nguyên thường dựa trên việc chúng có ảnh hưởng như thế nào đến con người và ít chú trọng đến tác động lên các loài sinh vật khác hay hệ sinh thái nói chung.
- Ảnh hưởng của chủ nghĩa anthropocentrism đến quyền con người
Chủ nghĩa anthropocentrism không chỉ ảnh hưởng đến chính sách môi trường mà còn có những tác động sâu sắc đến quyền con người. Tuy nhiên, những tác động này không phải lúc nào cũng tích cực, và trong nhiều trường hợp, chúng có thể dẫn đến sự vi phạm quyền con người, đặc biệt là đối với những nhóm dân cư dễ bị tổn thương, ví dụ:
Thứ nhât, Bất bình đẳng trong tiếp cận tài nguyên: Một trong những hậu quả của chủ nghĩa anthropocentrism là việc tập trung tài nguyên và quyền lực vào tay một số ít cá nhân hoặc nhóm, trong khi các cộng đồng dân cư dễ bị tổn thương lại không được tiếp cận với các tài nguyên cần thiết. Điều này đã dẫn đến sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận với nước sạch, đất canh tác, và các dịch vụ cơ bản, gây ra tình trạng nghèo đói và bất công xã hội.
Thứu hai, Tác động đến quyền sống và sức khỏe: Sự suy thoái môi trường do chủ nghĩa anthropocentrism gây ra đã trực tiếp đe dọa đến quyền sống và sức khỏe của hàng triệu người trên toàn thế giới. Ô nhiễm không khí, nước, và đất đai đã dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, từ các bệnh hô hấp đến ung thư. Đồng thời, sự biến đổi khí hậu cũng làm gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lụt, hạn hán, và sóng nhiệt, gây ra tổn thất về tính mạng và tài sản, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển.
Thứ ba, Quyền của các nhóm dân cư dễ bị tổn thương: Chủ nghĩa anthropocentrism thường bỏ qua quyền của các nhóm dân cư dễ bị tổn thương, chẳng hạn như người dân tộc thiểu số, người nghèo, phụ nữ, và trẻ em. Những nhóm này thường sống ở các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai và thiếu các nguồn lực cần thiết để thích ứng với những thay đổi về khí hậu. Việc khai thác tài nguyên mà không xem xét đến quyền lợi của các nhóm này đã dẫn đến tình trạng mất đất, mất nhà cửa, và mất nguồn sống, gây ra sự di cư và bất ổn xã hội.
Thứu tư, Mâu thuẫn giữa phát triển và quyền con người: Chủ nghĩa anthropocentrism cũng tạo ra mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển kinh tế và việc bảo vệ quyền con người. Trong nhiều trường hợp, các dự án phát triển kinh tế đã được thực hiện mà không xem xét đến quyền lợi của cộng đồng địa phương. Điều này đã dẫn đến các vụ việc vi phạm quyền đất đai, quyền được tham gia vào quá trình ra quyết định, và quyền được sống trong một môi trường lành mạnh.
Chủ nghĩa anthropocentrism, với việc đặt con người ở trung tâm của mọi quyết định và chính sách, đã góp phần không nhỏ vào sự phát triển kinh tế và tiến bộ công nghệ trong nhiều thế kỷ qua. Tuy nhiên, hệ tư tưởng này cũng đã dẫn đến nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng, từ suy thoái môi trường đến biến đổi khí hậu, cũng như những vi phạm quyền con người, đặc biệt là đối với các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
TS. Nguyễn Thế Anh
Viện Quyền con người, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh