Trong bối cảnh Việt Nam, một quốc gia có nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, mối liên hệ giữa bảo vệ môi trường và bảo vệ quyền con người trở nên đặc biệt quan trọng. Việt Nam là một quốc gia nằm trong khu vực Đông Nam Á, nơi chịu ảnh hưởng lớn từ các biến động khí hậu toàn cầu. Với một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên, Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng do biến đổi khí hậu gây ra.

Ảnh minh họa. Nguồn: moitruongxaydungvn.vn

Phần 2. Áp dụng các chủ nghĩa trong giải quyết mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và quyền con người

1.Ứng dụng chủ nghĩa sinh thái (Ecocentrism)

Một trong những ứng dụng quan trọng của chủ nghĩa sinh thái là việc thúc đẩy bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, đất ngập nước, và các hệ sinh thái khác. Những khu vực này không chỉ là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết khí hậu và bảo vệ quyền con người.

Ví dụ, rừng nhiệt đới không chỉ là "lá phổi xanh" của hành tinh, hấp thụ một lượng lớn khí CO2, mà còn cung cấp sinh kế cho hàng triệu người dân bản địa. Việc bảo vệ rừng không chỉ giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu mà còn bảo vệ quyền sống của các cộng đồng dân cư sống dựa vào tài nguyên rừng. Tương tự, các hệ sinh thái biển không chỉ là nguồn cung cấp lương thực mà còn là bức tường bảo vệ tự nhiên chống lại sự gia tăng mực nước biển và bão tố, những hiện tượng ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu.

Chủ nghĩa sinh thái khuyến khích các chính sách bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái, giảm thiểu sự can thiệp của con người vào tự nhiên, và đảm bảo rằng các hệ sinh thái có thể tiếp tục cung cấp các dịch vụ môi trường quan trọng. Điều này đồng nghĩa với việc con người phải điều chỉnh các hoạt động kinh tế và xã hội sao cho phù hợp với giới hạn của tự nhiên, thay vì khai thác chúng một cách vô tội vạ.

Một khía cạnh quan trọng khác của chủ nghĩa sinh thái là khái niệm phát triển bền vững, trong đó nhấn mạnh rằng phát triển kinh tế và xã hội cần được thực hiện mà không gây tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của họ. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khi mà các hoạt động hiện tại của con người, nếu không được kiểm soát, có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng và không thể đảo ngược cho các thế hệ sau.

Chủ nghĩa sinh thái đề xuất các chính sách và biện pháp nhằm đảm bảo rằng sự phát triển không vượt quá giới hạn của các hệ sinh thái. Ví dụ, thay vì chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế, các quốc gia và tổ chức cần phải cân nhắc đến tính bền vững về mặt môi trường của các hoạt động kinh tế. Điều này có thể bao gồm việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch, và phát triển các công nghệ và mô hình sản xuất ít gây hại cho môi trường.

Bằng cách đặt môi trường và hệ sinh thái vào trung tâm của các quyết định phát triển, chủ nghĩa sinh thái không chỉ bảo vệ quyền lợi của các thế hệ hiện tại mà còn của các thế hệ tương lai. Quyền được sống trong một môi trường trong lành, quyền được tiếp cận với các nguồn tài nguyên bền vững, và quyền được thụ hưởng một hành tinh khỏe mạnh là những quyền cơ bản cần được đảm bảo cho mọi người, bao gồm cả các thế hệ chưa ra đời.

Chủ nghĩa sinh thái cũng khuyến khích việc thay đổi nhận thức và hành động của xã hội đối với môi trường và biến đổi khí hậu. Theo quan điểm này, con người cần phải nhận thức rõ ràng rằng họ không phải là chủ nhân của thiên nhiên mà là một phần không thể tách rời của nó. Sự tồn tại và phát triển của con người phụ thuộc vào việc duy trì sự cân bằng tự nhiên và bảo vệ các hệ sinh thái.

Việc thay đổi nhận thức này có thể được thực hiện thông qua giáo dục, truyền thông, và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng. Các trường học, các tổ chức phi chính phủ, và chính phủ cần phải hợp tác chặt chẽ để thúc đẩy một nền văn hóa tôn trọng thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, cần có các biện pháp khuyến khích cộng đồng và các cá nhân tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, từ việc tái chế, giảm thiểu sử dụng tài nguyên, đến việc ủng hộ các chính sách môi trường bền vững.

Một ví dụ thực tiễn là các phong trào bảo vệ môi trường của các cộng đồng dân cư trên khắp thế giới, nơi mà các nhóm dân cư, đặc biệt là các cộng đồng bản địa, đã đứng lên bảo vệ đất đai và hệ sinh thái khỏi các dự án khai thác tài nguyên không bền vững. Những phong trào này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn bảo vệ quyền sống, quyền sở hữu, và quyền tiếp cận tài nguyên của các cộng đồng này.

2. Ứng dụng chủ nghĩa sinh học (Biocentrism)

Chủ nghĩa sinh học (biocentrism) là một triết lý quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nơi nó định hình cách tiếp cận của con người đối với tự nhiên và các sinh vật sống khác. Chủ nghĩa sinh học khẳng định rằng tất cả các sinh vật sống, từ những loài lớn như động vật và thực vật đến vi sinh vật nhỏ bé, đều có giá trị nội tại và quyền được sống, phát triển. Điều này đặt ra những yêu cầu đạo đức và thực tiễn trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và thiết lập các chính sách môi trường bảo vệ quyền con người.

Chủ nghĩa sinh học không chỉ ảnh hưởng đến cách con người nhìn nhận về tự nhiên mà còn tác động đến các chính sách môi trường và quyền con người. Khi các chính sách được xây dựng dựa trên chủ nghĩa sinh học, chúng thường tập trung vào việc bảo vệ môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học như một cách để bảo vệ quyền con người. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng các chính sách phát triển kinh tế không gây tổn hại đến môi trường và các hệ sinh thái, đồng thời bảo vệ quyền của các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Chủ nghĩa sinh học cũng có tác động trực tiếp đến việc bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền được sống trong một môi trường trong lành và bền vững. Các chính sách bảo vệ môi trường dựa trên chủ nghĩa sinh học thường tập trung vào việc đảm bảo rằng các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như các dân tộc bản địa và nông dân, được bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.

Một ví dụ cụ thể là các chính sách bảo vệ rừng và hệ sinh thái biển, nơi sinh kế của hàng triệu người dân phụ thuộc vào. Việc bảo vệ những khu vực này không chỉ giúp bảo tồn đa dạng sinh học mà còn bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng này, đảm bảo rằng họ có thể tiếp tục sống và phát triển dựa vào tài nguyên tự nhiên mà không phải đối mặt với nguy cơ mất mát tài nguyên hoặc môi trường sống bị suy thoái.

Ngoài ra, các chính sách về phát triển bền vững cũng là một phần quan trọng của chủ nghĩa sinh học. Những chính sách này không chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu mà còn đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế và xã hội không gây tổn hại đến môi trường và quyền lợi của con người. Điều này bao gồm việc thúc đẩy sử dụng các công nghệ sạch, giảm thiểu rác thải và ô nhiễm, và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong các quyết định liên quan đến môi trường.

Do đó, chủ nghĩa sinh học, với những nguyên tắc cốt lõi về bảo vệ đa dạng sinh học và giá trị nội tại của mọi sinh vật sống, mang lại một cách tiếp cận toàn diện và bền vững trong việc giải quyết mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và quyền con người. Bằng cách thúc đẩy các chiến lược bảo vệ đa dạng sinh học và tác động đến các chính sách môi trường, chủ nghĩa sinh học không chỉ bảo vệ quyền sống của các loài sinh vật khác mà còn bảo vệ quyền lợi của con người, đảm bảo một môi trường bền vững cho các thế hệ tương lai. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc áp dụng các nguyên lý của chủ nghĩa sinh học là cần thiết để xây dựng một tương lai bền vững và công bằng cho tất cả các sinh vật sống trên hành tinh này.

3. Ứng dụng chủ nghĩa anthropocentrism (Anthropocentrism)

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mối liên hệ với quyền con người, chủ nghĩa anthropocentrism có vai trò đáng kể trong việc định hình các chính sách phát triển kinh tế cũng như bảo vệ quyền con người. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng gặp phải nhiều mâu thuẫn và hạn chế, đặc biệt khi so sánh với các hệ tư tưởng khác như chủ nghĩa sinh thái và chủ nghĩa sinh học.

Chủ nghĩa anthropocentrism đóng vai trò chủ đạo trong việc định hình các chính sách phát triển kinh tế toàn cầu. Theo quan điểm này, thiên nhiên được coi là một nguồn tài nguyên vô tận phục vụ cho mục đích phát triển của con người. Nhiều chính sách phát triển kinh tế đã được thiết kế dựa trên lợi ích trước mắt của con người, tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm, và nâng cao chất lượng cuộc sống mà ít khi cân nhắc đến hậu quả lâu dài đối với môi trường.

Một trong những biểu hiện rõ ràng nhất của chủ nghĩa anthropocentrism trong phát triển kinh tế là sự khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách ồ ạt. Từ việc khai thác mỏ, khai thác rừng đến khai thác tài nguyên biển, các hoạt động này đều được thúc đẩy bởi nhu cầu gia tăng của con người về năng lượng, nguyên liệu thô, và thực phẩm. Các chính sách này thường nhấn mạnh vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng mà ít khi xem xét đến tác động tiêu cực đối với môi trường và các hệ sinh thái.

Chính sách phát triển công nghiệp và nông nghiệp là ví dụ điển hình. Các quốc gia đang phát triển thường thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp để tăng cường năng suất và sản lượng, mà không quan tâm nhiều đến việc phá hủy rừng, gây ô nhiễm đất và nước, cũng như mất mát đa dạng sinh học. Điều này dẫn đến sự suy thoái môi trường nghiêm trọng, đe dọa cả hệ sinh thái tự nhiên và quyền sống của các cộng đồng dân cư phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Đô thị hóa và phát triển hạ tầng là một phần quan trọng của các chính sách kinh tế tập trung vào lợi ích con người. Trong nhiều trường hợp, việc xây dựng đường sá, cầu cống, và khu công nghiệp được xem như là biểu hiện của sự tiến bộ và phát triển xã hội. Tuy nhiên, các hoạt động này cũng đồng nghĩa với việc chiếm dụng đất đai, phá rừng, và làm biến dạng cảnh quan tự nhiên. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái mà còn tác động tiêu cực đến các cộng đồng dân cư sống gần khu vực bị khai thác.

Chính sách mở rộng đô thị, với việc xây dựng các khu dân cư và thương mại mới, cũng thường dẫn đến việc di dời các cộng đồng nghèo khó, đẩy họ ra khỏi nơi sinh sống truyền thống và làm giảm khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên tự nhiên cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Điều này thể hiện rõ mối quan hệ bất cân xứng giữa lợi ích của con người với lợi ích của tự nhiên, dẫn đến nhiều vấn đề xã hội và môi trường.

Mặc dù chủ nghĩa anthropocentrism đã đóng góp tích cực trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy phát triển kinh tế, nó cũng gặp phải nhiều mâu thuẫn và hạn chế khi đối diện với các vấn đề môi trường và quyền con người. Những mâu thuẫn này chủ yếu xuất phát từ việc đặt lợi ích của con người lên trên tất cả, dẫn đến sự bỏ qua các giá trị tự nhiên và quyền của các loài khác.

Một trong những mâu thuẫn lớn nhất của chủ nghĩa anthropocentrism là sự xung đột giữa mục tiêu phát triển kinh tế và bảo vệ quyền con người, đặc biệt là quyền được sống trong một môi trường trong lành và an toàn. Các chính sách tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên thường dẫn đến sự suy thoái môi trường, làm gia tăng các hiểm họa tự nhiên như lũ lụt, hạn hán, và ô nhiễm môi trường. Những hiểm họa này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và cuộc sống của con người, đặc biệt là các cộng đồng nghèo và dễ bị tổn thương.

Ví dụ, ô nhiễm không khí do các hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh tật liên quan đến hô hấp và tim mạch. Mặc dù các chính sách phát triển này có thể mang lại lợi ích kinh tế trong ngắn hạn, chúng lại gây ra những hậu quả tiêu cực đối với quyền sống và quyền được bảo vệ sức khỏe của con người trong dài hạn.

Chủ nghĩa anthropocentrism cũng gặp phải những hạn chế đáng kể khi đối diện với vấn đề biến đổi khí hậu. Vì tập trung vào lợi ích của con người, các chính sách phát triển thường không coi trọng việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Điều này dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, băng tan, và mực nước biển dâng cao, gây nguy hiểm cho cuộc sống của hàng triệu người trên khắp thế giới.

Hơn nữa, chủ nghĩa anthropocentrism cũng giới hạn khả năng của con người trong việc thích ứng và đối phó với biến đổi khí hậu. Khi tập trung quá nhiều vào phát triển kinh tế và lợi ích ngắn hạn, các chính phủ và doanh nghiệp có thể không đủ động lực để đầu tư vào các giải pháp bền vững, như năng lượng tái tạo, nông nghiệp sinh thái, và công nghệ giảm thiểu carbon. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ quyền con người mà còn làm gia tăng nguy cơ xảy ra các thảm họa môi trường trong tương lai.

Do đó, chủ nghĩa anthropocentrism đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách phát triển kinh tế và bảo vệ quyền con người. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng bộc lộ nhiều mâu thuẫn và hạn chế, đặc biệt khi đối mặt với những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường. Việc đánh giá lại các chính sách phát triển và tìm kiếm những giải pháp bền vững hơn là cần thiết để đảm bảo rằng quyền con người được bảo vệ không chỉ trong ngắn hạn mà còn trong dài hạn, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa lợi ích của con người và sự bền vững của hành tinh.

TS. Nguyễn Thế Anh

Viện Quyền con người – Học viện CTQG Hồ Chí Minh