Công lý phục hồi không chỉ là một phương pháp giải quyết tội phạm mà còn là một triết lý hướng tới sự hàn gắn và xây dựng mối quan hệ. Với sự tham gia tích cực của các bên liên quan và sự hỗ trợ của cộng đồng, công lý phục hồi có thể mang lại sự thay đổi tích cực cho cá nhân, gia đình và toàn xã hội. Việc tiếp tục nghiên cứu và triển khai các mô hình công lý phục hồi sẽ giúp hệ thống tư pháp trở nên nhân văn hơn và hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề tội phạm và tái hòa nhập người phạm tội vào cộng đồng.
Ảnh minh họa. Nguồn: internet.
Phần I. Khái niệm và Nguyên tắc Công lý phục hồi
1. Công lý phục hồi và ý nghĩa trong việc bảo đảm quyền con người
a) Về công lý phục hôi
Khái niệm
Công lý phục hồi - restorative justice- là một khái niệm xuất hiện từ những năm 1970 như một phản ứng trước sự thất bại của hệ thống tư pháp hình sự truyền thống trong việc giải quyết các vấn đề tội phạm và tái hòa nhập người phạm tội vào cộng đồng. Khác với hệ thống tư pháp hình sự truyền thống tập trung vào việc trừng phạt và cô lập người phạm tội, công lý phục hồi đặt trọng tâm vào việc hàn gắn, sửa chữa thiệt hại và khôi phục mối quan hệ giữa người gây hại, nạn nhân và cộng đồng.
Công lý phục hồi là một phương pháp tiếp cận tư pháp mà trọng tâm là việc sửa chữa hậu quả của tội ác và xung đột thông qua sự tham gia của tất cả các bên liên quan: nạn nhân, người phạm tội và cộng đồng. Công lý phục hồi nhằm mục đích tạo ra một quá trình giải quyết xung đột một cách hòa bình và có tính xây dựng, thay vì chỉ đơn thuần là trừng phạt người phạm tội. Đây là một phương pháp tiếp cận toàn diện và nhân đạo, nhấn mạnh việc khôi phục sự cân bằng và hòa hợp trong xã hội.
Nguồn gốc và sự phát triển qua thời gian
Công lý phục hồi có nguồn gốc từ các thực hành truyền thống của nhiều nền văn hóa trên thế giới, trong đó các cộng đồng thường tìm cách giải quyết xung đột và khôi phục hòa bình mà không cần đến sự can thiệp của hệ thống pháp luật chính thức. Các phương pháp này đã được hiện đại hóa và chính thức hóa trong nửa cuối thế kỷ 20, đặc biệt là ở các nước như Canada, New Zealand và Nam Phi. Trong những thập kỷ gần đây, công lý phục hồi đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống tư pháp ở nhiều quốc gia, và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các mô hình công lý phục hồi hiện tại
Hiện nay, có nhiều mô hình công lý phục hồi khác nhau được áp dụng, tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và pháp lý của từng quốc gia. Một số mô hình phổ biến bao gồm:
- Hội nghị nhóm gia đình (FGC-family group conferencing). Đây là quá trình mà người phạm tội, nạn nhân và các thành viên gia đình của cả hai bên gặp nhau dưới sự hướng dẫn của một người trung gian để thảo luận về tác động của hành vi phạm tội và tìm ra cách giải quyết có thể chấp nhận được cho tất cả các bên. Hội nghị gia đình và cộng đồng thường được sử dụng trong các vụ việc liên quan đến thanh thiếu niên phạm tội và đã chứng minh được tính hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tái phạm và tăng cường sự hài lòng của nạn nhân. Mô hình này thường được áp dụng ở khoảng 30 quốc gia trên thế giới như Áo, Đức, Phần Lan, Ý, Nauy, Anh, Hungary, Irland, New Zealand, Hoa Kỳ, Nhật Bản…và được cho là gắn liền với văn hóa Maori.
-Vòng tròn phục hồi (restorative circles) là một mô hình khác của công lý phục hồi, có nguồn gốc từ các truyền thống của người bản địa. Vòng tròn phục hồi bao gồm một nhóm người ngồi thành vòng tròn để thảo luận về hành vi phạm tội và những ảnh hưởng của nó, với mục tiêu cuối cùng là tìm ra giải pháp khắc phục. Mỗi người trong vòng tròn có cơ hội để nói lên ý kiến của mình, và quá trình này thường được điều phối bởi một người dẫn dắt có kinh nghiệm. Vòng tròn phục hồi không chỉ giúp người phạm tội nhận thức được hậu quả hành động của mình mà còn tạo điều kiện cho nạn nhân và cộng đồng có cơ hội thể hiện cảm xúc và yêu cầu của mình.
-Mediation, hay hòa giải, cũng là một phương pháp phổ biến trong công lý phục hồi. Trong quá trình này, một người hòa giải trung lập giúp các bên liên quan thảo luận và đạt được thỏa thuận về cách giải quyết hậu quả của hành vi phạm tội. Hòa giải thường được sử dụng trong các vụ việc nhỏ hoặc tranh chấp dân sự, và có thể giúp giảm căng thẳng và xây dựng lại mối quan hệ giữa các bên.
Một trong những lợi ích lớn nhất của công lý phục hồi là khả năng giảm tỷ lệ tái phạm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng người phạm tội tham gia vào các chương trình công lý phục hồi có khả năng tái phạm thấp hơn so với những người trải qua hệ thống tư pháp hình sự truyền thống. Điều này có thể được giải thích bởi sự thừa nhận trách nhiệm cá nhân và sự tham gia tích cực vào quá trình hàn gắn, giúp người phạm tội hiểu rõ hơn về hậu quả hành động của mình và cảm thấy có trách nhiệm hơn đối với nạn nhân và cộng đồng.
Ngoài ra, công lý phục hồi còn mang lại lợi ích cho nạn nhân. Trong hệ thống tư pháp hình sự truyền thống, nạn nhân thường bị bỏ qua hoặc không được coi trọng trong quá trình tố tụng. Công lý phục hồi tạo cơ hội cho nạn nhân được lắng nghe, thể hiện cảm xúc và nhu cầu của mình, và tham gia vào quá trình tìm kiếm giải pháp. Điều này có thể giúp nạn nhân cảm thấy được công nhận và có thể bắt đầu quá trình hàn gắn tâm lý sau khi trải qua sự tổn thương.
Tuy nhiên, công lý phục hồi cũng đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là sự thay đổi tư duy và văn hóa trong hệ thống tư pháp và cộng đồng. Hệ thống tư pháp hình sự truyền thống đã tồn tại hàng thế kỷ và có sự ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội. Do đó, việc thuyết phục các bên liên quan, bao gồm cả các chuyên gia tư pháp và công chúng, chấp nhận và áp dụng công lý phục hồi là một quá trình không hề dễ dàng.
Một thách thức khác là vấn đề đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình công lý phục hồi. Mặc dù mục tiêu của công lý phục hồi là hàn gắn và tái hòa nhập, nhưng nếu không được thực hiện một cách cẩn thận và có hệ thống, có thể dẫn đến tình trạng bất công hoặc làm tổn thương thêm cho nạn nhân. Do đó, cần có các quy trình và quy định rõ ràng để đảm bảo rằng mọi bên đều được đối xử công bằng và các quyền lợi của nạn nhân được bảo vệ.
Trong tương lai, công lý phục hồi có triển vọng phát triển mạnh mẽ nếu các quốc gia và cộng đồng tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu, đào tạo và triển khai các chương trình công lý phục hồi. Sự hợp tác giữa các tổ chức tư pháp, cộng đồng và các nhà nghiên cứu là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng công lý phục hồi có thể được áp dụng một cách hiệu quả và bền vững.
Công lý phục hồi không chỉ là một phương pháp giải quyết tội phạm mà còn là một triết lý hướng tới sự hàn gắn và xây dựng mối quan hệ. Với sự tham gia tích cực của các bên liên quan và sự hỗ trợ của cộng đồng, công lý phục hồi có thể mang lại sự thay đổi tích cực cho cá nhân, gia đình và toàn xã hội. Việc tiếp tục nghiên cứu và triển khai các mô hình công lý phục hồi sẽ giúp hệ thống tư pháp trở nên nhân văn hơn và hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề tội phạm và tái hòa nhập người phạm tội vào cộng đồng.
2. Nguyên tắc công lý phục hồi
Công lý phục hồi coi tội phạm không chỉ là hành vi vi phạm pháp luật mà còn là sự vi phạm các mối quan hệ giữa con người với nhau. Do đó, quá trình công lý phục hồi thường bao gồm các cuộc đối thoại trực tiếp giữa người phạm tội và nạn nhân, với sự hỗ trợ của các thành viên cộng đồng và các bên trung gian. Công lý phục hồi tập trung vào việc hàn gắn và khôi phục các mối quan hệ đã bị phá vỡ bởi tội phạm. Thay vì chỉ tập trung vào việc trừng phạt người phạm tội, công lý phục hồi nhằm vào việc giải quyết những tổn thất và thiệt hại mà tội phạm gây ra cho nạn nhân, cộng đồng và cả người phạm tội. Để đạt được mục tiêu này, công lý phục hồi dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi, mỗi nguyên tắc đều phản ánh một khía cạnh quan trọng của triết lý và thực tiễn công lý phục hồi. Tuy nhiên, trong phạm vi nội dung, bài viết chỉ tập trung vào phân tích 04 nguyên tắc sau:
Thứ nhất, Nguyên tắc hàn gắn và khôi phục (Restoration and Repair):
Nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất của công lý phục hồi là hàn gắn và khôi phục. Điều này có nghĩa là tập trung vào việc sửa chữa những tổn thất và thiệt hại mà hành vi tội phạm đã gây ra. Trong khi hệ thống tư pháp truyền thống thường tập trung vào việc xác định tội lỗi và áp đặt hình phạt, công lý phục hồi đặt trọng tâm vào việc xác định những tổn thất và làm thế nào để khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoặc ít nhất là cải thiện tình hình của các bên bị ảnh hưởng. Điều này có thể bao gồm việc bồi thường thiệt hại về vật chất, cung cấp hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân, và tạo điều kiện cho người phạm tội có cơ hội xin lỗi và sửa chữa lỗi lầm của mình.
Thứ hai, Nguyên tắc tham gia của các bên liên quan (Inclusivity and Participation):
Một nguyên tắc quan trọng khác của công lý phục hồi là sự tham gia của tất cả các bên liên quan. Công lý phục hồi khuyến khích sự tham gia chủ động của nạn nhân, người phạm tội, và các thành viên của cộng đồng trong quá trình giải quyết hậu quả của tội phạm. Việc này không chỉ giúp đảm bảo rằng tất cả các bên đều có tiếng nói và có thể thể hiện cảm xúc, nhu cầu và quan điểm của mình, mà còn giúp tạo ra một cảm giác trách nhiệm chung và sự đồng thuận về cách giải quyết vấn đề. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua các cuộc gặp gỡ trực tiếp, hội nghị gia đình và cộng đồng, hoặc các vòng tròn phục hồi, nơi mọi người có thể ngồi lại với nhau để thảo luận và tìm ra giải pháp.
Thứ ba, Nguyên tắc trách nhiệm (Accountability)
Nguyên tắc trách nhiệm (accountability) là một yếu tố trung tâm trong công lý phục hồi. Khác với tư pháp truyền thống, nơi người phạm tội chỉ bị trừng phạt theo luật, công lý phục hồi nhấn mạnh rằng người phạm tội phải chịu trách nhiệm không chỉ trước pháp luật mà còn trước nạn nhân và cộng đồng. Trách nhiệm này bao gồm việc thừa nhận lỗi lầm, hiểu rõ hậu quả của hành động, và cam kết sửa chữa hậu quả nhằm phục hồi các mối quan hệ đã bị tổn hại.
Trách nhiệm trong công lý phục hồi không đơn thuần là sự tuân thủ hình phạt, mà là sự nhận thức sâu sắc về hậu quả mà hành vi của người phạm tội đã gây ra. Việc yêu cầu người phạm tội chịu trách nhiệm giúp:
- Người phạm tội nhận ra tổn thương mà họ đã gây ra đối với nạn nhân và cộng đồng.
- Cải thiện mối quan hệ giữa các bên bằng cách giảm bớt cảm giác oán giận thông qua hành động sửa sai.
- Giúp nạn nhân cảm thấy được công nhận và bảo vệ khi người gây hại chịu trách nhiệm và có thiện chí khắc phục sai lầm.
Bước đầu tiên của trách nhiệm là thừa nhận hành vi sai trái và chấp nhận trách nhiệm cá nhân. Điều này yêu cầu người phạm tội phải trực tiếp hoặc gián tiếp nói ra rằng họ đã gây tổn hại cho nạn nhân và công nhận rằng hành vi của họ là sai.
Ví dụ: Trong một phiên họp công lý phục hồi, người phạm tội có thể nói ra hành động của mình, chẳng hạn như: “Tôi đã đánh cắp tài sản của bạn, và tôi nhận ra rằng điều đó đã gây tổn hại cho bạn về tài chính và tinh thần.”
Việc thừa nhận lỗi lầm tạo nền tảng cho sự tin tưởng giữa các bên và là điều kiện tiên quyết để bắt đầu tiến trình hàn gắn.
Sau khi thừa nhận lỗi, người phạm tội cần nhận thức đầy đủ về hậu quả mà hành động của mình đã gây ra đối với nạn nhân, gia đình nạn nhân và cộng đồng. Họ không chỉ phải hiểu rõ những thiệt hại vật chất (ví dụ: mất mát tài sản) mà còn phải hiểu tác động về tâm lý và cảm xúc (chẳng hạn như sự sợ hãi, mất lòng tin hoặc tổn thương tinh thần).
Ví dụ: Trong trường hợp một người trẻ phá hoại tài sản công cộng, họ cần hiểu rằng hành vi của mình không chỉ làm thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến cảm giác an toàn và trật tự của cộng đồng.
Khi người phạm tội đã thừa nhận lỗi và hiểu rõ hậu quả, họ cần đưa ra cam kết sửa chữa. Công lý phục hồi khuyến khích họ thực hiện những hành động cụ thể để khắc phục thiệt hại và phục hồi niềm tin. Sự sửa chữa này có thể là:
Bồi thường vật chất: Trả lại hoặc đền bù tài sản bị mất.
Xin lỗi chân thành: Một lời xin lỗi không chỉ là hình thức mà phải thể hiện sự ăn năn thực sự.
Tham gia lao động công ích hoặc hỗ trợ cộng đồng: Đây có thể là một cách để chuộc lỗi đối với những thiệt hại đã gây ra cho cộng đồng.
Ví dụ: Trong một số chương trình công lý phục hồi, nếu người phạm tội đã phá hủy tài sản của trường học, họ có thể cam kết giúp sửa chữa, sơn lại tường hoặc tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng.
Nguyên tắc trách nhiệm không chỉ dừng lại ở việc sửa chữa hậu quả tức thời mà còn yêu cầu người phạm tội thay đổi hành vi để ngăn ngừa tái phạm. Công lý phục hồi khuyến khích các hành vi tích cực như tham gia tư vấn, giáo dục hoặc các chương trình hỗ trợ nhằm xây dựng lại cuộc sống lành mạnh.
Ví dụ: Một người phạm tội liên quan đến bạo lực có thể được yêu cầu tham gia các khóa học kiểm soát cơn giận để cải thiện cách ứng xử của mình trong tương lai.
Người phạm tội cần duy trì trách nhiệm với chính mình bằng cách tránh tái phạm và đóng góp tích cực vào cộng đồng.
Trách nhiệm không chỉ là nhiệm vụ của người phạm tội mà còn có ý nghĩa rất quan trọng đối với nạn nhân và cộng đồng:
- Đối với nạn nhân: Khi người phạm tội thừa nhận lỗi và chịu trách nhiệm, nạn nhân sẽ cảm thấy rằng tổn thương của họ đã được công nhận. Điều này giúp họ lấy lại niềm tin và cảm giác được bảo vệ.
- Đối với cộng đồng: Khi người phạm tội sửa chữa sai lầm, cộng đồng sẽ cảm thấy rằng công bằng đã được thiết lập và sẵn lòng hỗ trợ người phạm tội tái hòa nhập. Điều này giúp ngăn chặn xung đột leo thang và xây dựng một cộng đồng đoàn kết hơn.
Mặc dù nguyên tắc trách nhiệm rất quan trọng, nhưng việc áp dụng nó trong thực tế cũng gặp một số khó khăn:
- Người phạm tội từ chối thừa nhận lỗi: Một số người không sẵn sàng thừa nhận lỗi lầm vì sợ bị trừng phạt hoặc xấu hổ.
- Thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng: Đôi khi, cộng đồng không đủ tin tưởng để tạo điều kiện cho người phạm tội sửa chữa và tái hòa nhập.
- Sự tổn thương quá lớn của nạn nhân: Trong một số trường hợp, tổn thương tinh thần của nạn nhân quá lớn, khiến họ không thể chấp nhận lời xin lỗi hoặc cam kết sửa chữa từ người phạm tội.
Thứ tư, Nguyên tắc xây dựng lại quan hệ và tái hòa nhập (Rebuilding Relationships and Reintegration):
Công lý phục hồi không chỉ tập trung vào việc giải quyết những thiệt hại cụ thể mà còn hướng tới việc tái thiết lập và củng cố các mối quan hệ đã bị phá vỡ bởi tội phạm. Điều này bao gồm việc hàn gắn quan hệ giữa nạn nhân và người phạm tội, cũng như giữa người phạm tội và cộng đồng. Một trong những mục tiêu của công lý phục hồi là giúp người phạm tội tái hòa nhập vào xã hội một cách tích cực và có trách nhiệm. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp hỗ trợ tâm lý, đào tạo nghề, và các chương trình tái hòa nhập xã hội khác. Việc tái hòa nhập không chỉ giúp giảm nguy cơ tái phạm mà còn tạo điều kiện cho người phạm tội trở thành những thành viên có ích cho cộng đồng.
Mỗi trường hợp tội phạm và mỗi cá nhân liên quan đều có những hoàn cảnh và nhu cầu riêng biệt. Công lý phục hồi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tùy chỉnh và linh hoạt trong quá trình giải quyết. Điều này có nghĩa là các giải pháp phục hồi cần được thiết kế sao cho phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của từng trường hợp và đáp ứng được nhu cầu của tất cả các bên liên quan. Sự linh hoạt này giúp đảm bảo rằng quá trình công lý phục hồi thực sự hiệu quả và mang lại lợi ích tối đa cho nạn nhân, người phạm tội, và cộng đồng.
Công lý phục hồi xem tội phạm như một cơ hội để học hỏi và chuyển hóa. Thay vì chỉ tập trung vào hình phạt, công lý phục hồi tìm cách giúp các bên liên quan, đặc biệt là người phạm tội, học hỏi từ kinh nghiệm của mình và thay đổi hành vi. Quá trình này có thể bao gồm các chương trình giáo dục, đào tạo kỹ năng, và các hoạt động phục hồi chức năng khác. Sự chuyển hóa không chỉ giới hạn ở người phạm tội mà còn có thể bao gồm cả nạn nhân và cộng đồng, giúp họ hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hậu quả của tội phạm, cũng như cách thức hỗ trợ và hàn gắn.
Trong quá trình công lý phục hồi, vai trò của người điều phối hoặc trung gian rất quan trọng. Họ phải đảm bảo tính trung lập và vô tư, không thiên vị bên nào và tạo điều kiện cho một quá trình đối thoại công bằng và bình đẳng. Người điều phối phải có kỹ năng lắng nghe, đồng cảm và quản lý xung đột, giúp các bên thể hiện quan điểm của mình một cách trung thực và tôn trọng.
Công lý phục hồi không chỉ tập trung vào việc giải quyết hành vi phạm tội mà còn nhằm xây dựng và củng cố cộng đồng. Bằng cách tham gia vào quá trình công lý phục hồi, các thành viên cộng đồng có thể hiểu rõ hơn về những vấn đề và thách thức mà họ đang đối mặt, cũng như tìm ra các giải pháp hợp tác để tạo ra một môi trường sống an toàn và lành mạnh hơn. Quá trình này giúp tăng cường sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng, giảm thiểu nguy cơ tội phạm và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
(Còn tiếp)
TS.Nguyễn Thế Anh
Viện Quyền con người, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh