Bài viết này phân tích các thách thức mà quyền con người đối mặt trong kỷ nguyên công nghệ số, đặc biệt là trong các vấn đề về quyền riêng tư, bảo vệ dữ liệu cá nhân và tự do ngôn luận. Với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn, bài viết đề xuất các giải pháp pháp lý để bảo vệ quyền con người trong kỷ nguyên số, bao gồm việc cải thiện các khung pháp lý hiện tại và phát triển các công cụ giám sát hiệu quả. Từ đó, nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của các hiệp định quốc tế và hợp tác giữa các quốc gia trong bảo vệ quyền con người trong môi trường công nghệ số.

Ảnh minh họa. Nguồn: lyluanchinhtri.dcs.vn

Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, quyền con người đang phải đối mặt với một loạt thách thức mới. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách thức con người tương tác, chia sẻ thông tin và thể hiện quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, trong khi công nghệ tạo ra nhiều cơ hội, nó cũng kéo theo không ít nguy cơ đe dọa quyền con người, đặc biệt là quyền riêng tư, quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền tự do ngôn luận.

Công nghệ số đang thúc đẩy những thay đổi nhanh chóng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, tài chính và giao thông, nhưng trong quá trình này, sự phát triển này cũng tạo ra những lỗ hổng pháp lý, làm dấy lên câu hỏi về việc làm thế nào để bảo vệ các quyền cơ bản của con người trong môi trường số. Các hệ thống pháp lý hiện tại dường như chưa theo kịp với tốc độ phát triển của công nghệ. Vì vậy, cần phải có những biện pháp và giải pháp pháp lý hiệu quả để đảm bảo quyền lợi của người dân trong kỷ nguyên số.

1. Thách thức đối với quyền con người trong kỷ nguyên công nghệ số

a) Quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong kỷ nguyên số, quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân là những vấn đề trọng yếu, đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ quyền con người. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, đặc biệt là sự bùng nổ của các nền tảng mạng xã hội và các dịch vụ trực tuyến, đã tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thu thập và khai thác dữ liệu cá nhân một cách ồ ạt. Các công ty công nghệ lớn như Facebook, Google, và Amazon không chỉ thu thập các dữ liệu cá nhân mà còn sử dụng chúng với mục đích thương mại mà không luôn nhận được sự đồng ý rõ ràng của người dùng.

Theo Giáo sư Shoshana Zuboff([1]) trong tác phẩm The Age of Surveillance Capitalism([2]) (2019): “Các công ty công nghệ đang khai thác sự riêng tư của người dùng như một tài nguyên mới, biến nó thành công cụ của vốn chủ sở hữu giám sát”, đồng thời cho rằng việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân đã trở thành một chiến lược thương mại vô cùng có giá trị. Việc này không chỉ làm xói mòn quyền riêng tư của công dân mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về sự lạm dụng thông tin, đặc biệt là trong các hoạt động giám sát, quảng cáo nhằm vào mục tiêu và phân tích hành vi người dùng. Điều này tạo ra một thách thức lớn đối với các hệ thống pháp lý khi đối phó với những tác động của công nghệ đối với quyền tự do cá nhân.

Theo quan điểm của các nhà nghiên cứu như Judith Rauhofer, trong bài viết Privacy, Data Protection and the Internet of Things: A Critical Analysis([3]) (2017), quyền riêng tư không chỉ đơn thuần là việc bảo vệ thông tin cá nhân khỏi sự xâm nhập trái phép mà còn là bảo vệ quyền tự do cá nhân trước sự kiểm soát của các tổ chức, doanh nghiệp. Thực tế cho thấy rằng sự mất kiểm soát đối với dữ liệu cá nhân đang ngày càng gia tăng, khi các công ty thu thập thông tin cá nhân mà người sử dụng không nhận thức rõ về phạm vi và cách thức xử lý của nó.

Để đối phó với vấn đề này, một số quốc gia đã bắt đầu cải cách pháp lý để bảo vệ quyền riêng tư, trong đó có Quy định bảo vệ dữ liệu chung của EU (GDPR), ra đời vào năm 2018, tạo ra một chuẩn mực mới cho việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên toàn cầu. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều quốc gia vẫn chưa hoàn thiện hệ thống pháp lý để đối phó với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số.

b) Quyền tự do ngôn luận trong môi trường số

Quyền tự do ngôn luận, là một trong những quyền cơ bản của con người, luôn phải đối mặt với những thách thức lớn trong kỷ nguyên số. Mặc dù các nền tảng trực tuyến như Facebook, Twitter và YouTube đã mở rộng khả năng tự do bày tỏ ý kiến và tham gia vào các cuộc thảo luận công khai, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng những vấn đề pháp lý liên quan đến sự kiểm duyệt, thông tin sai lệch và các hành vi vi phạm quyền tự do ngôn luận.

Timothy Garton Ash trong cuốn Free Speech: Ten Principles for a Connected World([4]) (2016) nhấn mạnh rằng “Quyền tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản nhất, nhưng lại đang bị đe dọa nghiêm trọng trong kỷ nguyên số, khi các nền tảng xã hội kiểm soát thông tin theo cách mà không ai có thể giám sát”. Điều này chỉ ra rằng mặc dù các nền tảng xã hội tạo cơ hội cho mọi người tự do bày tỏ ý kiến, nhưng lại không đảm bảo quyền tự do này được thực hiện một cách đầy đủ và công bằng. Việc kiểm duyệt nội dung của các nền tảng này, dù có mục tiêu bảo vệ người sử dụng khỏi thông tin độc hại, đôi khi lại dẫn đến sự hạn chế quyền tự do ngôn luận. Chính quyền và các công ty công nghệ không thể hoàn toàn kiểm soát các cuộc tranh luận công khai mà không xâm phạm vào quyền tự do ngôn luận.

Theo Article 19 - Tổ chức Bảo vệ quyền tự do ngôn luận, trong báo cáo The State of Freedom of Expression in the Digital Age([5]) (2020), các nước cần phải xây dựng một quy định rõ ràng và minh bạch hơn về quyền tự do ngôn luận trong không gian mạng, đồng thời xác định rõ ràng trách nhiệm của các nền tảng xã hội đối với việc kiểm duyệt thông tin mà không vi phạm quyền tự do ngôn luận của người dùng.

c) Hệ thống pháp lý chưa theo kịp sự phát triển của công nghệ số

Một trong những vấn đề lớn nhất trong việc bảo vệ quyền con người trong thời đại công nghệ số chính là hệ thống pháp lý quốc gia không theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và dữ liệu. Các quy định pháp lý về quyền riêng tư, bảo vệ dữ liệu và quyền tự do ngôn luận hiện nay vẫn chưa đủ mạnh mẽ và đầy đủ để bảo vệ các quyền này trong bối cảnh số hóa toàn cầu. Hệ thống pháp lý ở nhiều quốc gia vẫn còn thiếu tính đồng bộ và không thể đáp ứng kịp thời với các vấn đề phát sinh từ việc sử dụng công nghệ mới.

Theo nghiên cứu của Giáo sư Kenneth A. Bamberger([6]) trong bài viết “Data Privacy and the Law in the Digital Age”[7] (2019), các quốc gia cần phải rà soát lại và củng cố các quy định pháp lý nhằm bảo vệ quyền riêng tư và bảo vệ tự do ngôn luận trong không gian mạng. Điều này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế, khi mà các vấn đề về dữ liệu cá nhân và thông tin trực tuyến không có biên giới quốc gia. Hệ thống pháp lý quốc tế như Hiệp định về Quyền dữ liệu toàn cầu (Global data protection agreement) có thể là một giải pháp khả thi nhằm xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn cầu để bảo vệ quyền con người trong môi trường kỹ thuật số.

Hơn nữa, việc bảo vệ quyền con người trong thời đại số không thể chỉ dựa vào các quy định pháp lý cứng nhắc mà còn phải có sự tham gia của các tổ chức xã hội, các nhóm bảo vệ quyền lợi công dân, và những chuyên gia công nghệ. Các quốc gia cần phải phát triển một hệ thống giám sát độc lập và có sự tham gia của nhiều bên để bảo vệ quyền con người và đảm bảo sự minh bạch trong việc thu thập và xử lý thông tin cá nhân.

2. Một số giải pháp pháp lý cho quyền con người trong kỷ nguyên số

a) Cải thiện và phát triển khung pháp lý

Kỷ nguyên số đã và đang mang lại những thách thức chưa từng có đối với quyền con người, đặc biệt là quyền riêng tư và quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân. Những tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông, cùng với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và các dịch vụ trực tuyến, đang tạo ra một môi trường ngày càng phức tạp và khó kiểm soát đối với quyền con người. Trước thực trạng đó, việc hoàn thiện và phát triển các khung pháp lý quốc gia là một yêu cầu cấp bách, nhằm bảo vệ quyền lợi của công dân trong thế giới số.

Để đảm bảo quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường số, các quốc gia cần cải thiện hệ thống pháp lý hiện có, đặc biệt là các quy định về bảo mật thông tin và quyền tiếp cận dữ liệu cá nhân. Điều này đòi hỏi sự nâng cao hiệu quả của các biện pháp bảo vệ dữ liệu, không chỉ thông qua việc thiết lập các cơ chế bảo mật chặt chẽ mà còn yêu cầu có một hệ thống giám sát nghiêm ngặt, nhằm ngăn ngừa các hành vi lạm dụng hoặc xâm phạm quyền cá nhân. Những cơ chế này không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ quyền lợi của người dân mà còn bảo vệ môi trường cạnh tranh công bằng trong nền kinh tế số.

Một ví dụ điển hình về sự thành công của việc thiết lập một khung pháp lý bảo vệ quyền con người trong môi trường số chính là Chỉ thị bảo vệ dữ liệu chung của Liên minh Châu Âu (GDPR), được thông qua vào năm 2016. Quy định này không chỉ tạo ra một chuẩn mực mới cho việc bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn thể hiện sự cam kết của Liên minh Châu Âu trong việc bảo vệ quyền riêng tư của công dân trước những rủi ro tiềm ẩn trong kỷ nguyên số (European Commission, General Data Protection Regulation - GDPR, 2016). GDPR đã đặt ra yêu cầu đối với các công ty công nghệ về việc thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu cá nhân, đồng thời đảm bảo người dùng có quyền kiểm soát và yêu cầu xóa bỏ thông tin của mình khi cần thiết. Việc áp dụng các nguyên tắc này đã góp phần tạo ra một mô hình pháp lý mẫu mực, có thể được tham khảo và áp dụng ở nhiều quốc gia khác để bảo vệ quyền con người trong không gian số.

b) Phát triển cơ chế giám sát và bảo vệ quyền lợi người dân

Bên cạnh việc hoàn thiện khung pháp lý, một trong những yếu tố quan trọng khác trong việc bảo vệ quyền con người trong kỷ nguyên số là phát triển cơ chế giám sát và thực thi các quyền cơ bản trong môi trường số. Việc này không chỉ cần đến các quy định pháp lý rõ ràng mà còn phải có sự tham gia của các cơ quan chức năng độc lập có khả năng giám sát và thực thi các quy định pháp lý này một cách hiệu quả.

Các cơ quan giám sát này cần có trách nhiệm theo dõi và đảm bảo rằng các công ty công nghệ, dịch vụ trực tuyến, cũng như các tổ chức sử dụng dữ liệu cá nhân của người dân, tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý về bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư. Một số quốc gia đã bắt đầu thành lập các cơ quan giám sát dữ liệu độc lập, như Ủy ban bảo vệ dữ liệu cá nhân của Liên minh Châu Âu (EDPS), hay Cục quản lý bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Nhật Bản. Đây là những mô hình tiêu biểu trong việc đảm bảo sự minh bạch và bảo vệ quyền lợi của người dân trong môi trường số, đồng thời tăng cường trách nhiệm của các tổ chức trong việc tuân thủ các quy định bảo vệ quyền riêng tư.

Đặc biệt, việc hình thành các cơ quan giám sát có thể giúp phát hiện sớm các hành vi xâm phạm quyền lợi của người dân, đồng thời đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời đối với các vi phạm, đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của công dân trong xã hội số. Tuy nhiên, các cơ quan này cần có đủ quyền hạn và công cụ để thực thi chức năng giám sát, không chỉ trong phạm vi quốc gia mà còn có thể hoạt động xuyên biên giới để ứng phó với các hành vi vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân do các công ty công nghệ xuyên quốc gia thực hiện.

c) Tăng cường hợp tác quốc tế

Do đặc tính không có biên giới của công nghệ và internet, các vấn đề liên quan đến quyền con người trong kỷ nguyên số đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia trên toàn cầu. Các quy định pháp lý riêng lẻ của mỗi quốc gia đôi khi không đủ sức mạnh để giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia, nhất là khi các công ty công nghệ hoạt động trên quy mô toàn cầu và xử lý dữ liệu của người dùng từ nhiều quốc gia khác nhau. Do đó, việc xây dựng các cơ chế hợp tác quốc tế là một yếu tố then chốt để bảo vệ quyền con người trong môi trường số.

Một trong những ví dụ điển hình về hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ quyền con người trong môi trường số là các sáng kiến của Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế khác. Liên hợp quốc đã thành lập Ủy ban Liên hợp quốc về Quyền con người (UN Human rights Council) để nghiên cứu và phát triển các hướng dẫn pháp lý về quyền riêng tư trong kỷ nguyên số. Một trong những tài liệu quan trọng được thông qua là Khung quyền con người trong kỷ nguyên số (UN Human rights council, Resolution 68/167, 2013), trong đó nhấn mạnh quyền của các cá nhân được bảo vệ khỏi sự xâm phạm thông qua công nghệ. Các quốc gia cũng cần thúc đẩy sự hợp tác thông qua các hiệp định quốc tế về bảo vệ dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư và tự do ngôn luận trên nền tảng số. Chẳng hạn, Hiệp định chung về bảo vệ dữ liệu toàn cầu GDPA (Global data protection agreement) có thể là một sáng kiến khả thi, giúp các quốc gia cùng chia sẻ thông tin và công nghệ, đồng thời phối hợp xử lý các vấn đề pháp lý phát sinh trong môi trường số.

Việc hợp tác quốc tế không chỉ giúp các quốc gia duy trì và bảo vệ quyền con người mà còn tạo ra một cơ chế pháp lý đồng bộ, khắc phục những bất cập trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư, tự do ngôn luận, và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Mối quan hệ giữa các quốc gia sẽ là yếu tố quan trọng để xây dựng một môi trường số toàn cầu, bảo vệ quyền con người và các quyền cơ bản của con người trong kỷ nguyên công nghệ.

Kết luận

Quyền con người trong kỷ nguyên công nghệ số đang phải đối mặt với nhiều thách thức mới. Tuy nhiên, những thách thức này cũng mở ra cơ hội để các quốc gia cải thiện và đổi mới các hệ thống pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của người dân. Việc hoàn thiện các khung pháp lý, phát triển cơ chế giám sát hiệu quả và tăng cường hợp tác quốc tế là những giải pháp quan trọng để bảo vệ quyền con người trong môi trường công nghệ số. Chỉ khi các quốc gia và cộng đồng quốc tế cùng hành động, quyền con người mới có thể được bảo vệ trong kỷ nguyên công nghệ số.

PGS, TS. Lê Văn Trung

Phó Viện trưởng Viện Quyền con người, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh

Lê Hùng

Học viện Chính trị khu vực I


Tài liệu trích dẫn

[1] Shoshana Zuboff là một giáo sư, nhà nghiên cứu và tác giả nổi tiếng người Mỹ, chuyên về lĩnh vực tâm lý học, công nghệ và xã hội học. Bà là một trong những người đi đầu trong việc nghiên cứu tác động của công nghệ kỹ thuật số đối với xã hội và kinh tế. Zuboff được biết đến rộng rãi qua cuốn sách The Age of Surveillance Capitalism (Thời đại chủ nghĩa tư bản giám sát).

[2] Tên sách tạm dịch là “Thời đại Chủ nghĩa tư bản giám sát”.

[3] Tên bài viết tạm dịch là “Quyền riêng tư, bảo vệ dữ liệu và mạng lưới vạn vật: Phân tích phê phán”.

[4] Tên sách tạm dịch là “Tự do ngôn luận: Mười nguyên tắc cho một thế giới kết nối”.

[5] Tên báo cáo tạm dịch là “Tình hình tự do ngôn luận trong kỷ nguyên số”.

[6] Kenneth A. Bamberger là một giáo sư luật nổi tiếng người Mỹ, chuyên nghiên cứu về luật công nghệ, quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu. Ông hiện là giáo sư tại Trường Luật của Đại học California, Berkeley.

[7] Tên bài viết tạm dịch là “Quyền riêng tư dữ liệu và pháp luật trong kỷ nguyên số”.