Giáo dục quyền con người ở bậc phổ thông giữ vai trò trọng yếu trong việc xây dựng một xã hội công bằng, bền vững, đảm bảo mọi cá nhân được tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của mình theo các quy định pháp lý quốc tế. Bối cảnh quốc tế hiện nay, với những biến đổi phức tạp về chính trị, kinh tế và công nghệ, đã làm thay đổi sâu sắc cách thức giáo dục quyền con người trong hệ thống giáo dục phổ thông. Bài viết này tập trung phân tích các yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến giáo dục quyền con người ở bậc phổ thông, nhằm đề xuất những giải pháp thực tiễn và phù hợp với các nguyên tắc và chuẩn mực pháp lý quốc tế.

(Tiếp theo và hết)

2. Các yếu tố ảnh hưởng tới giáo dục quyền con người ở bậc phổ thông

...

Thứ sáu, phương pháp giảng dạy và tiếp cận sư phạm

Phương pháp giảng dạy và tiếp cận sư phạm có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức về quyền con người đến học sinh tại Việt Nam. Phương pháp giảng dạy không chỉ quyết định hiệu quả học tập mà còn ảnh hưởng đến việc phát triển tư duy phản biện, khả năng tự bảo vệ quyền lợi, và khả năng áp dụng các quyền con người vào thực tiễn. Việc lựa chọn và triển khai phương pháp sư phạm phù hợp với bối cảnh giáo dục hiện nay có thể tác động trực tiếp đến sự thành công của chương trình giáo dục quyền con người.

Phương pháp giảng dạy truyền thống: phương pháp giảng dạy truyền thống tại nhiều trường học ở Việt Nam vẫn dựa trên lối truyền đạt một chiều, nơi giáo viên đóng vai trò là người cung cấp kiến thức, còn học sinh tiếp thu thụ động. Giáo viên thường sử dụng các bài giảng trực tiếp, giảng giải lý thuyết và yêu cầu học sinh ghi nhớ. Tuy nhiên, cách tiếp cận này gặp nhiều hạn chế khi áp dụng vào giáo dục quyền con người.

Giáo dục quyền con người không chỉ yêu cầu học sinh hiểu lý thuyết mà còn phải phát triển khả năng thực hành và áp dụng các quyền đó trong đời sống. Nếu chỉ sử dụng phương pháp truyền đạt thụ động, học sinh khó có thể nắm bắt đầy đủ bản chất của quyền con người, cũng như không có cơ hội để thảo luận, phản biện và bày tỏ quan điểm cá nhân.

Ví dụ: môn Giáo dục công dân ở nhiều trường, khi giáo viên giảng dạy về các quyền cơ bản của con người (như quyền tự do ngôn luận, quyền được bảo vệ), học sinh thường chỉ được học qua việc đọc sách giáo khoa và nghe giảng. Điều này dẫn đến việc các em chỉ hiểu lý thuyết mà không biết cách áp dụng quyền của mình vào thực tiễn, chẳng hạn như trong tình huống bị bắt nạt học đường hoặc bị vi phạm quyền riêng tư.

Phương pháp giảng dạy tương tác và chủ động: phương pháp giảng dạy tương tác và chủ động, trong đó học sinh được tham gia vào các hoạt động thảo luận, làm việc nhóm, và giải quyết tình huống thực tế, đang dần được áp dụng tại một số trường học tại Việt Nam. Phương pháp này giúp học sinh không chỉ hiểu sâu hơn về các khái niệm quyền con người mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng bảo vệ quyền lợi của mình.

Giáo viên sử dụng các phương pháp tương tác như thảo luận nhóm, phân tích tình huống, và đóng vai (role-play) để học sinh có thể tự đặt mình vào các tình huống cụ thể liên quan đến quyền con người. Các phương pháp này khuyến khích học sinh suy nghĩ, đặt câu hỏi và tự tìm ra giải pháp, giúp các em hình thành thái độ tích cực và chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền của mình và của người khác.

Ví dụ: Tại một số trường học, giáo viên đã áp dụng phương pháp đóng vai trong môn Giáo dục công dân. Học sinh được chia thành các nhóm để tham gia vào một phiên tòa giả định về quyền trẻ em, trong đó một nhóm đóng vai luật sư bảo vệ, một nhóm đóng vai bị cáo, và nhóm khác đóng vai ban giám khảo. Qua hoạt động này, học sinh không chỉ học cách áp dụng luật pháp liên quan đến quyền con người mà còn phát triển kỹ năng phản biện và bảo vệ quan điểm.

Phương pháp dạy học dựa trên tình huống thực tiễn: giáo dục quyền con người yêu cầu học sinh không chỉ hiểu lý thuyết mà còn biết cách xử lý các tình huống thực tiễn liên quan đến quyền con người trong đời sống hàng ngày. Phương pháp dạy học dựa trên tình huống giúp học sinh phân tích, thảo luận và tìm ra giải pháp cho các vấn đề vi phạm quyền con người. Thông qua các tình huống này, học sinh có thể thấy rõ hơn tầm quan trọng của quyền con người và học cách bảo vệ quyền lợi của mình.

Ví dụ: Trong một bài học về quyền trẻ em, giáo viên có thể đưa ra tình huống thực tế về việc một học sinh bị phân biệt đối xử vì hoàn cảnh gia đình nghèo khó. Học sinh sẽ được yêu cầu thảo luận về các quyền mà bạn đó có thể đã bị vi phạm, cũng như đề xuất các biện pháp để bảo vệ bạn đó. Phương pháp này giúp học sinh hiểu sâu hơn về các quyền cơ bản và cách áp dụng chúng vào thực tế.

Phương pháp học tập qua dự án: học tập qua dự án là một phương pháp giảng dạy hiện đại, khuyến khích học sinh nghiên cứu và giải quyết các vấn đề xã hội liên quan đến quyền con người. Học sinh có thể được giao nhiệm vụ nghiên cứu một chủ đề cụ thể về quyền con người, sau đó trình bày kết quả dưới dạng báo cáo, bài thuyết trình hoặc sản phẩm sáng tạo. Phương pháp này giúp học sinh phát triển kỹ năng nghiên cứu, làm việc nhóm và tư duy sáng tạo, đồng thời nâng cao nhận thức về quyền con người.

Ví dụ: tại một số trường trung học phổ thông, học sinh được giao dự án nghiên cứu về quyền trẻ em trong môi trường học đường. Các em phải tìm hiểu các văn bản pháp lý về quyền trẻ em, thực hiện phỏng vấn các bạn học sinh và giáo viên, sau đó trình bày kết quả nghiên cứu qua các báo cáo hoặc video. Qua quá trình này, học sinh không chỉ học lý thuyết mà còn có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tiễn, đồng thời phát triển kỹ năng làm việc nhóm và thuyết trình.

Thứ bảy, yếu tố công nghệ và truyền thông

Sự phát triển của công nghệ và truyền thông đã và đang tạo ra những tác động to lớn đến nhiều lĩnh vực trong xã hội, bao gồm cả giáo dục quyền con người tại Việt Nam. Công nghệ và truyền thông không chỉ giúp lan tỏa kiến thức về quyền con người một cách nhanh chóng và rộng rãi hơn mà còn mở ra những phương thức mới để giảng dạy và học tập. Tuy nhiên, đồng thời, nó cũng đặt ra nhiều thách thức về quản lý, nội dung, và sự tiếp cận đối với những nhóm dễ bị tổn thương.

Mở rộng phạm vi tiếp cận giáo dục quyền con người. Sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là Internet và các nền tảng học trực tuyến, đã mở ra cơ hội tiếp cận giáo dục quyền con người cho nhiều người hơn, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa. Trước đây, các tài liệu về quyền con người thường bị giới hạn ở dạng in ấn và chỉ có sẵn trong các trường học lớn, nhưng với sự phổ biến của các tài nguyên học tập trực tuyến, học sinh, giáo viên và cộng đồng có thể tiếp cận các thông tin về quyền con người dễ dàng hơn. Các nền tảng học trực tuyến như Khan Academy, Coursera và UNICEF đã cung cấp các khóa học và tài liệu về quyền con người miễn phí, giúp học sinh và giáo viên tại Việt Nam có thể tiếp cận với các kiến thức mới nhất về quyền con người mà không bị giới hạn bởi địa lý. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giáo dục truyền thống đôi khi chưa đáp ứng đủ nhu cầu học tập về quyền con người tại các vùng khó khăn.

Đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và học tập: công nghệ đã cung cấp nhiều công cụ mới giúp giáo dục quyền con người trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Thay vì chỉ dạy lý thuyết, các giáo viên có thể sử dụng các công cụ công nghệ như video, trò chơi tương tác, mô phỏng thực tế ảo (VR) để minh họa các tình huống vi phạm quyền con người và giúp học sinh trải nghiệm những tình huống này trong môi trường an toàn.

Ví dụ: một số trường học ở Việt Nam đã bắt đầu sử dụng các ứng dụng học tập dựa trên trò chơi và mô phỏng, nơi học sinh có thể tham gia vào các tình huống như bảo vệ quyền của trẻ em, đối phó với bạo lực học đường, hoặc hiểu rõ hơn về quyền bình đẳng giới thông qua các trò chơi nhập vai và video minh họa. Điều này giúp học sinh không chỉ hiểu rõ hơn về quyền con người mà còn phát triển khả năng thực thi quyền này trong cuộc sống hàng ngày.

Tăng cường nhận thức cộng đồng về quyền con người thông qua truyền thông xã hội. Truyền thông xã hội như Facebook, YouTube, TikTok và các mạng xã hội khác đã trở thành kênh truyền thông mạnh mẽ để nâng cao nhận thức về quyền con người. Các nhóm cộng đồng, các cá nhân đã sử dụng các nền tảng này để chia sẻ thông tin, tổ chức các chiến dịch và cuộc thảo luận về các vấn đề quyền con người. Thông qua truyền thông xã hội, các vấn đề như bạo lực học đường, quyền của người LGBT+, quyền phụ nữ và trẻ em được đưa ra ánh sáng và thảo luận rộng rãi hơn.

Ví dụ: Tổ chức UNICEF Việt Nam đã sử dụng Facebook và YouTube để tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về quyền trẻ em, với các video và bài viết minh họa quyền của trẻ em bị vi phạm và cách chúng được bảo vệ bởi pháp luật. Các chiến dịch này đã thu hút hàng triệu lượt xem và tương tác, giúp cộng đồng nhận thức sâu hơn về quyền con người và đặc biệt là quyền của trẻ em.

Tạo ra môi trường học tập tự do và linh hoạt: công nghệ đã giúp tạo ra môi trường học tập tự do, nơi người học có thể tiếp cận kiến thức về quyền con người vào bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu, không bị giới hạn bởi thời gian và không gian của lớp học truyền thống. Điều này rất quan trọng đối với những người có lịch trình bận rộn hoặc những nhóm học sinh khó khăn trong việc đến trường.

Ví dụ: Các khóa học về quyền con người trên các nền tảng trực tuyến như Coursera, FutureLearn hoặc EdX cung cấp cho người học những tài liệu học tập có thể truy cập bất cứ lúc nào, giúp họ linh hoạt trong việc tìm hiểu và nâng cao kiến thức. Điều này đặc biệt hữu ích cho những giáo viên ở vùng sâu, vùng xa muốn tự đào tạo thêm về giáo dục quyền con người mà không cần phải tham gia các khóa học trực tiếp.

Ảnh minh họa. Nguồn: baodantoc.vn

3. Đề xuất các giải pháp để hoàn thiện các yếu tố tác động đến chất lượng giáo dục quyền con người ở Việt Nam hiện nay

Để tiếp tục hoàn thiện và nâng cao chất lượng giáo dục quyền con người tại Việt Nam, cần có những giải pháp cụ thể nhằm cải thiện và tối ưu hóa các yếu tố tác động quan trọng. Những giải pháp này không chỉ nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn hướng tới việc xây dựng một hệ thống giáo dục quyền con người bền vững và toàn diện.

Một là, cải thiện chính sách và khung pháp lý

Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành liên quan (Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Tư pháp, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội) trong việc xây dựng và thực thi các chính sách giáo dục quyền con người. Các chính sách cần cụ thể hóa rõ ràng các nội dung giảng dạy và mục tiêu giáo dục quyền con người ở từng cấp học.

Một hệ thống giám sát hiệu quả cần được thiết lập để đảm bảo rằng các chính sách về giáo dục quyền con người được triển khai đúng đắn và toàn diện. Cơ chế này có thể bao gồm đánh giá từ phía các cơ quan quản lý nhà nước, cùng với sự tham gia của các tổ chức xã hội và phụ huynh học sinh.

Việt Nam cần đẩy mạnh việc nội luật hóa các điều ước quốc tế liên quan đến quyền con người, đặc biệt là các Công ước về quyền trẻ em, quyền bình đẳng giới và các quyền của nhóm yếu thế. Điều này sẽ tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho giáo dục quyền con người.

Hai là, nâng cao chất lượng giáo viên

Đào tạo giáo viên chuyên sâu về quyền con người: các chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cần chú trọng vào việc trang bị cho họ kiến thức về quyền con người cũng như kỹ năng giảng dạy các chủ đề này. Bộ Giáo dục và Đào tạo nên tổ chức các khóa học bắt buộc về quyền con người trong chương trình đào tạo sư phạm, đồng thời cung cấp các khóa tập huấn thường xuyên cho giáo viên đang công tác.

Giáo viên cần được đào tạo về các phương pháp giảng dạy hiện đại như học tập dựa trên tình huống, thảo luận nhóm và học tập qua dự án. Những phương pháp này giúp học sinh hiểu rõ hơn và thực hành quyền con người trong các tình huống thực tiễn.

Bộ Giáo dục và Đào tạo cần phối hợp với các tổ chức quốc tế như UNICEF, UNESCO để phát triển các tài liệu giảng dạy chất lượng cao về quyền con người. Các tài liệu này cần dễ hiểu, dễ tiếp cận và phù hợp với bối cảnh Việt Nam, đồng thời có sự cập nhật thường xuyên để phù hợp với các thay đổi trong xã hội và pháp luật.

Ba là, đổi mới phương pháp giảng dạy

Khuyến khích giảng dạy dựa trên tình huống thực tiễn: các trường học nên tổ chức nhiều hoạt động giáo dục dựa trên tình huống thực tế, chẳng hạn như các phiên tòa giả định, trò chơi nhập vai, hoặc các dự án nghiên cứu về quyền con người. Điều này giúp học sinh trải nghiệm và áp dụng các quyền con người trong cuộc sống hàng ngày, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng bảo vệ quyền lợi của mình.

Tăng cường học tập thông qua dự án và sáng tạo: giáo dục quyền con người có thể được lồng ghép vào các dự án học tập liên môn, nơi học sinh nghiên cứu và tìm hiểu các vấn đề xã hội liên quan đến quyền con người. Các dự án này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về quyền con người mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tư duy độc lập.

Ứng dụng công nghệ vào giảng dạy: công nghệ hiện đại như mô phỏng thực tế ảo (VR), trò chơi tương tác, và các nền tảng học trực tuyến có thể được sử dụng để minh họa các tình huống về quyền con người. Điều này không chỉ làm cho việc học trở nên sinh động hơn mà còn mở rộng cơ hội học tập cho học sinh ở những vùng xa xôi.

Bốn là, tạo dựng môi trường học tập tôn trọng quyền con người

Xây dựng trường học thân thiện với quyền con người: môi trường học tập cần đảm bảo rằng mọi học sinh đều được tôn trọng và bảo vệ quyền của mình. Nhà trường nên thiết lập các quy tắc ứng xử dựa trên quyền con người, bảo đảm rằng các vấn đề như bạo lực học đường, phân biệt đối xử và xâm phạm quyền riêng tư được xử lý kịp thời.

Thiết lập cơ chế bảo vệ quyền học sinh: các trường học nên thành lập phòng tư vấn tâm lý hoặc hệ thống hỗ trợ để giải quyết các vấn đề liên quan đến vi phạm quyền của học sinh, giúp các em được bảo vệ và nhận được sự hỗ trợ kịp thời.

Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và phụ huynh: để đảm bảo giáo dục quyền con người thành công, cần có sự tham gia của cộng đồng và phụ huynh trong các hoạt động giáo dục. Nhà trường nên tổ chức các buổi họp mặt, hội thảo và các hoạt động ngoại khóa có sự tham gia của phụ huynh để nâng cao nhận thức về quyền con người.

Năm là, tận dụng công nghệ và truyền thông

Phát triển các khóa học trực tuyến về quyền con người: Bộ Giáo dục và Đào tạo có thể phối hợp với các tổ chức quốc tế và công ty công nghệ để phát triển các khóa học trực tuyến miễn phí về quyền con người. Các khóa học này sẽ giúp học sinh và giáo viên tiếp cận kiến thức về quyền con người một cách linh hoạt, phù hợp với điều kiện học tập và làm việc.

Sử dụng truyền thông xã hội để nâng cao nhận thức: truyền thông xã hội có thể là công cụ hữu hiệu để tuyên truyền và nâng cao nhận thức về quyền con người. Các chiến dịch truyền thông cần được thiết kế sáng tạo và hấp dẫn để thu hút sự quan tâm của giới trẻ, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến quyền trẻ em, quyền phụ nữ và quyền của người thiểu số.

Giảm thiểu chênh lệch tiếp cận công nghệ: để đảm bảo tất cả học sinh có cơ hội tiếp cận công nghệ trong giáo dục quyền con người, cần có chính sách hỗ trợ về cơ sở hạ tầng, bao gồm việc cung cấp kết nối Internet và thiết bị học tập cho các trường ở vùng sâu vùng xa. Điều này sẽ giúp thu hẹp khoảng cách về cơ hội học tập giữa các khu vực.

3. Kết luận:

Giáo dục quyền con người ở bậc phổ thông tại Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều yếu tố chủ chốt, với mỗi yếu tố đều có tác động quan trọng và phức tạp đến chất lượng và hiệu quả của quá trình này. Chính sách và khung pháp lý là nền tảng cơ bản, tạo ra hành lang pháp lý và định hướng cho việc lồng ghép quyền con người vào chương trình giáo dục. Tuy nhiên, việc thực thi các chính sách này không đồng đều và phụ thuộc vào quản lý ở từng địa phương, dẫn đến sự khác biệt trong cách giáo dục quyền con người được triển khai.

Chất lượng giáo viên là yếu tố then chốt trong quá trình truyền đạt kiến thức về quyền con người. Giáo viên không chỉ là người hướng dẫn mà còn là tấm gương về việc thực hành quyền con người. Việc thiếu đào tạo chuyên sâu về quyền con người ở giáo viên đã ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng của họ trong việc triển khai các nội dung giảng dạy này một cách hiệu quả.

Phương pháp giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến nhận thức của học sinh về quyền con người. Những phương pháp giảng dạy truyền thống, thụ động có thể làm giảm khả năng học sinh hiểu và áp dụng các quyền này trong thực tế. Trong khi đó, các phương pháp tương tác và chủ động như học tập qua dự án hay phân tích tình huống thực tiễn mang lại hiệu quả cao hơn, giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng tự bảo vệ quyền lợi của mình.

Môi trường giáo dục và quản lý trường học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho giáo dục quyền con người phát triển. Một môi trường học tập tích cực, nơi quyền của học sinh được tôn trọng và bảo vệ, giúp học sinh thực hành và nhận thức rõ hơn về các quyền của mình. Ngược lại, môi trường thiếu an toàn hoặc thiếu tôn trọng quyền lợi có thể làm giảm hiệu quả giáo dục quyền con người.

Cuối cùng, công nghệ và truyền thông đã tác động mạnh mẽ đến việc mở rộng phạm vi tiếp cận giáo dục quyền con người. Công nghệ giúp phổ biến kiến thức nhanh chóng và đa dạng, nhưng sự chênh lệch về tiếp cận công nghệ giữa các vùng miền và vấn đề kiểm soát nội dung truyền thông là những thách thức cần được khắc phục.

Nhìn chung, các yếu tố này không chỉ tác động độc lập mà còn tương tác với nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình giáo dục quyền con người ở bậc phổ thông. Để đạt được hiệu quả tối ưu, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách, giáo viên, phương pháp giảng dạy, môi trường học đường và công nghệ, nhằm tạo ra một hệ thống giáo dục quyền con người toàn diện và bền vững hơn.

ThS. Trương Chánh Đức

ThS. Phan Thị Thu An

Học viện Chính trị khu vực IV

--------------------

Tài liệu tham khảo

  1. BCH TW (2013), Nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI "Về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế"
  2.  Bộ Chính trị (2024), Kết luận số 91-KL/TW của Bộ Chính trị
    tiếp tục thực hiện nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá xi “về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
  3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2019). Sách giáo khoa Giáo dục công dân lớp 12. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
  4. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021). Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
  5. Coursera. (n.d.). Human Rights Courses. [Online] Available at: www.coursera.org
  6. Đại Hội Đồng LHQ (1948), Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền.
  7. Đại Hội Đồng LHQ (1989), Công ước về Quyền trẻ em.
  8. FutureLearn. (n.d.). Courses on Human Rights and Social Justice. [Online] Available at: www.futurelearn.com
  9. Thủ tướng Chính phủ (2017), Quyết định số 1309/QĐ-TTg ngày 05/09/2017 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án đưa nội dung quyền con người vào chương trình giáo dục quốc dân
  10. Thủ tướng Chính phủ (2021), Chỉ thị 34/CT-TTg, ngày 21/12/2021của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường thực hiện Đề án đưa nội dung quyền con người vào chương trình giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân.
  11. Tổng cục Thống kê Việt Nam (2023). Báo cáo thống kê về tình trạng bình đẳng giới tại Việt Nam. Hà Nội: Tổng cục Thống kê Việt Nam.
  12. UNESCO (2021). Digital Learning and Rights Education: Global Status Report. Paris: UNESCO.
  13. UNICEF & UNESCO (2020). Báo cáo về quyền con người trong giáo dục phổ thông tại Đông Nam Á. Paris: UNESCO, UNICEF.
  14. UNICEF Việt Nam (2020). Báo cáo về tình trạng giáo dục quyền trẻ em tại Việt Nam. Hà Nội: UNICEF Việt Nam.
  15. UNICEF Việt Nam (2021). Chiến dịch truyền thông về quyền trẻ em trên mạng xã hội. Hà Nội: UNICEF Việt Nam.
  16. Viện Nghiên cứu Giáo dục Việt Nam (2020). Báo cáo về tình trạng giáo dục quyền con người tại các vùng khó khăn ở Việt Nam. Hà Nội: Viện Nghiên cứu Giáo dục Việt Nam.
  17. Viện Nghiên cứu Phát triển Giáo dục (2021). Khảo sát về nhận thức của giáo viên và học sinh về quyền con người tại các trường phổ thông ở Việt Nam. Hà Nội: Viện Nghiên cứu Phát triển Giáo dục.
  18. World Bank (2023). Technology in Education: Advancing Digital Inclusion and Human Rights Education. Washington, DC: World Bank.