Luật nhân quyền là lĩnh vực pháp lý liên ngành, giữ vai trò then chốt trong việc bảo vệ phẩm giá con người và điều tiết mối quan hệ giữa cá nhân, nhà nước và cộng đồng quốc tế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, công nghệ số và di cư, việc nhận diện rõ các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu quan trọng của ngành luật nhân quyền là điều cần thiết nhằm tăng cường năng lực phân tích, xây dựng và thực thi chính sách, pháp luật về lĩnh vực này.
Ảnh minh họa. Nguồn: qdnd.vn
1. Giới thiệu
Kể từ khi ra đời cùng với Liên hợp quốc (1945), luật nhân quyền ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ phẩm giá con người. Trải qua quá trình phát triển, lĩnh vực này đã mở rộng phạm vi và trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi những cách tiếp cận đa chiều cả về lý thuyết lẫn thực tiễn. Các nhà nghiên cứu hiện nay phải đối mặt với nhiều vấn đề mới như biến đổi khí hậu, trí tuệ nhân tạo, di cư... Bối cảnh đó đòi hỏi phải mở rộng nền tảng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu để giải thích, đánh giá và định hình các xu hướng mới của luật nhân quyền.
Mặc dù ở Việt Nam đến nay đã có nhiều nghiên cứu về luật nhân quyền, song vẫn còn thiếu các công trình nghiên cứu có tính hệ thống về các lý thuyết cũng như các phương pháp nghiên cứu của chuyên ngành này. Bài viết này góp phần khoả lấp khoảng trống đó, thông qua việc: (i) Hệ thống hóa các lý thuyết quan trọng được ứng dụng trong nghiên cứu luật nhân quyền; (ii) Phân tích các phương pháp nghiên cứu phổ biến trong chuyên ngành, bao gồm cả truyền thống và liên ngành; (iii) Xác định vai trò và xu hướng vận dụng các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu luật nhân quyền trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số
2. Các lý thuyết nền tảng trong nghiên cứu luật nhân quyền
Lý thuyết đóng vai trò thiết yếu trong việc định hướng tư duy và phương pháp tiếp cận khi nghiên cứu luật nhân quyền. Mỗi lý thuyết không chỉ cung cấp một hệ quy chiếu để tìm hiểu về nguồn gốc, bản chất, nội dung của các quyền con người, mà còn định hình cách tiếp cận những vấn đề pháp lý, chính sách và xã hội có liên quan. Dưới đây là một số lý thuyết chính được vận dụng rộng rãi trong nghiên cứu, và ở mức độ nhất định, cả trong xây dựng, thực thi luật nhân quyền.
a) Lý thuyết luật tự nhiên
Lý thuyết luật tự nhiên (Natural Law Theory) cho rằng quyền con người là những giá trị đạo lý phổ quát, vốn có và bất khả xâm phạm, tồn tại độc lập với pháp luật quốc gia và/hoặc thể chế chính trị. Theo đó, quyền con người là “tự nhiên”, “bẩm sinh”, “vốn có”, bắt nguồn từ bản chất của con người và lý tính phổ quát2. Lý thuyết này có ảnh hưởng mạnh mẽ trong thời kỳ sau Chiến tranh thế giới lần thứ 2, đặc biệt là trong quá trình Liên hợp quốc soạn thảo và thông qua Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người năm 1948. Trong thời kỳ này, ký ức về sự tàn bạo khủng khiếp của chủ nghĩa phát xít gây ra trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm nảy sinh nhu cầu bức thiết phải khẳng định, đề cao phẩm giá con người. Đây chính là những động lực thúc đẩy quan niệm rằng có những quyền cơ bản của con người vượt lên trên pháp luật quốc gia hoặc thể chế chính trị. Hệ quả là Tuyên ngôn phổ quát về quyền con người năm 1948 và các công ước quốc tế về nhân quyền đã được xây dựng trên nền tảng tư tưởng của lý thuyết pháp luật tự nhiên - trong đó đề cao phẩm giá con người như một giá trị tối thượng.
Lý thuyết luật tự nhiên giúp củng cố tính phổ quát và bẩm sinh của quyền con người. Thông qua việc khẳng định quyền con người tồn tại độc lập với pháp luật thực định, lý thuyết này tạo cơ sở luân lý cho việc bảo vệ quyền con người trong mọi hoàn cảnh, kể cả khi pháp luật quốc tế và quốc gia chưa ghi nhận. Ngoài ra, việc vận dụng lý thuyết luật tự nhiên giúp bảo vệ các quyền con người, đặc biệt là quyền của các nhóm yếu thế, trong bối cảnh pháp luật không đầy đủ và cả khi pháp luật có khiếm khuyết hay bị chính trị hóa. Ví dụ, trong nghiên cứu về tình cảnh của những người bị giam hãm trong các trại tị nạn không chính thức, các học giả như Goodwin-Gill (2016) đã viện dẫn quyền tự nhiên để chứng minh rằng các quốc gia và các tổ chức quốc tế có nghĩa vụ bảo vệ quyền của các nạn nhân, kể cả khi chưa có các quy định pháp luật quốc tế và quốc gia về vấn đề này.
Mặc dù vậy, do chủ yếu dựa trên các giá trị đạo lý, lý thuyết luật tự nhiên dễ dẫn đến sự tranh cãi trong việc xác định phạm vi, giới hạn, biểu hiện cụ thể của “quyền tự nhiên”, kèm theo đó là khả năng xảy ra việc áp đặt hệ giá trị riêng trong vấn đề quyền con người.
b) Lý thuyết luật thực chứng
Trái với lý thuyết luật tự nhiên, lý thuyết luật thực chứng (Legal Positivism) khẳng định rằng quyền con người chỉ có giá trị thực tế khi được ghi nhận bằng luật pháp do nhà nước ban hành. Điều đó cũng có nghĩa là không phải trong mọi trường hợp luật pháp cũng thừa nhận và bảo vệ các quyền con người. Về vấn đề này, theo Hart (1961)3 thì: “Không có sự liên kết tất yếu giữa luật pháp và đạo đức. Một hệ thống pháp luật có thể tồn tại, dù nó có vô đạo đức hay không”. Nói cách khác, pháp luật và đạo đức là hai hệ thống quy chuẩn riêng biệt, dù có thể tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Việc mô tả một quy phạm là luật không đồng nghĩa với việc quy phạm đó là đạo đức hay công bằng.
Lý thuyết luật thực chứng có tác dụng bảo đảm tính rõ ràng, minh bạch và tính pháp lý của quyền con người, qua đó giúp tăng cường khả năng thực thi các quyền con người, bởi khi đã được “pháp điển hóa”, việc bảo đảm quyền con người trở thành nghĩa vụ bắt buộc với các cơ quan nhà nước, trong khi người dân có cơ sở pháp lý cụ thể để thực hiện và bảo vệ quyền của mình. Cách tiếp cận thực chứng cũng giúp phòng ngừa việc diễn giải quyền con người một cách cảm tính, từ đó bảo vệ tính khách quan của hệ thống pháp luật. Dù vậy, do phụ thuộc vào ý chí của nhà nước, và do chỉ thừa nhận các quyền được pháp luật ghi nhận, nên trong một số bối cảnh, có những quyền cơ bản của con người có thể không được công nhận hoặc bảo vệ. Ví dụ, cách tiếp cận quá cứng nhắc của lý thuyết này đã từng bị phê phán ở nhiều quốc gia khi pháp luật không phản ánh kịp thời nhu cầu bảo vệ các quyền mới nảy sinh trong xã hội, ví dụ như quyền trên không gian mạng, quyền liên quan đến trí tuệ nhân tạo hoặc quyền của nhóm LGBTIQ+.
c) Lý thuyết về tính phổ quát và tính tương đối văn hóa của nhân quyền
Lý thuyết về phổ quát (Universalism) và lý thuyết về tính tương đối văn hóa (Cultural Relativism) là hai trường phái lý luận quan trọng trong nghiên cứu luật nhân quyền, nhưng có tính chất đối lập nhau.
Lý thuyết về tính phổ quát cho rằng các quyền con người là giá trị phổ biến, chung cho tất cả mọi người, không phụ thuộc vào văn hóa, tôn giáo hay hệ thống chính trị. Donnelly (2007)4 lập luận rằng tính phổ quát của nhân quyền là điều kiện tiên quyết để bảo vệ phẩm giá con người trên phạm vi toàn cầu. Ngược lại, lý thuyết về tương đối văn hóa nhấn mạnh rằng các chuẩn mực nhân quyền phải được hiểu trong bối cảnh lịch sử, văn hóa và xã hội cụ thể. Ví dụ, Mutua (2002)5 từng phê phán tính chất “phương Tây trung tâm” của hệ thống chuẩn mực nhân quyền quốc tế và kêu gọi xây dựng các chuẩn mực nhân quyền của các khu vực khác.
Cả hai lý thuyết đều có tác động hai mặt đến nhân quyền. Lý thuyết tính phổ quát khẳng định mọi cá nhân đều có quyền cơ bản như nhau, bất kể văn hóa hay tôn giáo, từ đó tạo nền tảng cho chuẩn mực nhân quyền quốc tế và các cơ chế giám sát, can thiệp nhân đạo. Tuy nhiên, lý thuyết này có thể bị lợi dụng để áp đặt hệ giá trị phương Tây, bị xem là “thực dân văn hóa”, và dễ dẫn đến định kiến, phủ nhận yếu tố văn hóa đặc thù, gây phản ứng tiêu cực với các chuẩn mực nhân quyền quốc tế từ một số cộng đồng.
Lý thuyết về tính tương đối về văn hóa có mặt tích cực là giúp bảo đảm sự tôn trọng sự đa dạng văn hóa và truyền thống bản địa, thúc đẩy sự đối thoại và xử lý các vấn đề nhân quyền phù hợp với bối cảnh thực tiễn ở các quốc gia. Tuy nhiên, lý thuyết này cũng có thể bị lợi dụng để biện minh cho các vi phạm nhân quyền, ví dụ như duy trì hủ tục phân biệt đối xử hay bạo lực dựa trên cơ sở giới nấp dưới danh nghĩa “truyền thống văn hoá”, từ đó gây khó khăn cho việc xây dựng các chuẩn mực nhân quyền chung trên toàn cầu, hoặc làm suy yếu tính phổ quát và hiệu lực của luật nhân quyền quốc tế. Một biểu hiện cụ thể của lý thuyết về tính tương đối văn hoá là quan điểm về “các giá trị châu Á” (Asian Values) mà cổ vũ cách tiếp cận nhân quyền mang tính đặc thù văn hóa khu vực, nhưng trong một số trường hợp là sự biện minh cho việc vi phạm và hạn chế tuỳ tiện các quyền tự do cơ bản6.
d) Lý thuyết pháp lý phê phán và lý thuyết hậu thực dân
Lý thuyết pháp lý phê phán (Critical Legal Studies - CLS) cho rằng luật pháp không trung lập mà phản ánh và duy trì các cấu trúc quyền lực hiện hữu. Các nhà lý luận phê phán như Kennedy (1979) và Baxi (2002) cho rằng rằng ngay cả luật nhân quyền, dù có vẻ khách quan, nhưng trong một số trường hợp lại phục vụ lợi ích của giới thống trị hoặc tạo ra sự bất bình đẳng. Trong khi đó, trường phái hậu thực dân (Postcolonialism) nhấn mạnh ảnh hưởng dai dẳng của chủ nghĩa thực dân với việc xây dựng và áp dụng các chuẩn mực nhân quyền. Các học giả như Mutua (2002)7 cho rằng hệ thống nhân quyền hiện nay vẫn mang đậm dấu ấn “đế quốc tri thức phương Tây”.
Dù vậy, cả hai lý thuyết nêu trên đều đồng thời tác động tích cực và tiêu cực đến nhân quyền. Ở chiều tích cực, lý thuyết pháp lý phê phán cho thấy pháp luật không hoàn toàn trung lập mà đôi khi phản ánh lợi ích của nhóm thống trị. Theo cách đó, lý thuyết này giúp nhận diện các bất công được hợp pháp hóa dưới danh nghĩa “trật tự” và “ổn định”, từ đó thúc đẩy tư duy phản biện và cải cách pháp luật - điều mà luôn cần thiết được thực hiện với các vấn đề về quyền con người. Tuy nhiên, ở chiều tiêu cực, lý thuyết pháp lý phê phán có thể dẫn đến hoài nghi cực đoan về pháp luật, làm suy giảm lòng tin vào thể chế pháp quyền mà là nền tảng để thực thi các quyền con người. Không chỉ vậy, việc phê phán thường chung chung, thiếu giải pháp thay thế rõ ràng, ít đưa ra hướng cải cách khả thi, vì vậy cũng không có nhiều tác dụng trong việc hoàn thiện pháp luật về quyền con người.
Xét từ khía cạnh tích cực, lý thuyết hậu thực dân đã giúp chỉ ra di sản thực dân trong hệ thống nhân quyền quốc tế, qua đó lý giải tại sao một số quốc gia và cộng đồng cảm thấy bị loại trừ hoặc bị áp đặt các giá trị phương Tây trong các vấn đề về nhân quyền. Trên cơ sở đó, lý thuyết hậu thực dân gợi mở các cách tiếp cận nhân quyền mang tính đa dạng văn hóa, qua đó giúp tăng cường tính bao hàm và tính hợp pháp của nhân quyền trong bối cảnh ở các quốc gia và khu vực khác nhau. Dù vậy, ở chiều tiêu cực, lý thuyết hậu thực dân có thể bị diễn giải để trở thành chủ nghĩa bài phương Tây cực đoan, từ đó làm gia tăng căng thẳng văn hóa và cản trở hợp tác quốc tế nói chung và trong lĩnh vực nhân quyền nói riêng. Trong một số trường hợp, lý thuyết này có thể bị lợi dụng để bác bỏ hay hạ thấp các chuẩn mực nhân quyền quốc tế dưới danh nghĩa “bảo vệ bản sắc dân tộc” hoặc “chủ quyền quốc gia”.
e) Lý thuyết pháp luật nữ quyền
Lý thuyết pháp luật nữ quyền (Feminist Legal Theory) bắt nguồn từ các phong trào đấu tranh vì quyền phụ nữ, đặc biệt từ làn sóng nữ quyền thứ hai (giai đoạn 1960-1980), khi các nhà hoạt động và học giả bắt đầu chỉ trích “tính nam giới trung tâm” của hệ thống pháp luật về nhân quyền, cả ở cấp độ quốc gia và quốc tế. Ở cấp độ quốc tế, tiêu biểu là bài viết của Charlesworth, Chinkin và Wright (1991)8, trong đó các tác giả lập luận rằng luật quốc tế - bao gồm luật nhân quyền - được xây dựng chủ yếu từ quan điểm và trải nghiệm của nam giới, nhưng lại được xem là phổ quát, vì thế không thể đảm bảo các quyền con người của phụ nữ. Theo hướng đó, lý thuyết này có một số tác động tích cực mà nổi bật là giúp đưa các vấn đề của phụ nữ vào trung tâm nghị trình nhân quyền quốc tế. Kết quả là tại Hội nghị Bắc Kinh vào năm 1995, khẩu hiệu “quyền phụ nữ là quyền con người” (“Women's Rights are Human Rights”) đã trở thành tuyên ngôn toàn cầu. Ở cấp độ quốc gia, lý thuyết này giúp thúc đẩy sự phát triển của pháp luật và chính sách nhân quyền liên quan đến giới trong pháp luật của nhiều nước, ví dụ như việc xây dựng và thực hiện các luật chống bạo lực gia đình, luật bình đẳng giới, hay quy định về quyền sinh sản và chăm sóc sức khỏe tình dục... Tuy nhiên, lý thuyết này cũng có những tác động tiêu cực nhất định đến quyền con người. Một trong những phê phán lớn nhất đối với lý thuyết này là việc đồng nhất hóa trải nghiệm của phụ nữ nói chung, mà trong thực tế được xem là chủ yếu phản ánh quan điểm của phụ nữ da trắng, trung lưu, phương Tây. Cụ thể, lý thuyết này giả định rằng tất cả phụ nữ đều trải qua các hình thức áp bức giống nhau, nhưng trong thực tế, các yếu tố như chủng tộc, giai cấp, tôn giáo, dân tộc và bản dạng giới có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mà mỗi phụ nữ trải nghiệm sự bất bình đẳng và vi phạm quyền con người. Về vấn đề này, Kimberlé Crenshaw (1991) đã đưa ra khái niệm “intersectionality” (giao thoa) để nhấn mạnh rằng phụ nữ da màu, nghèo, nhập cư hoặc phi dị tính thường đối mặt với các hình thức phân biệt chồng chéo, không thể giải thích chỉ bằng khuôn khổ “giới” đơn thuần. Ví dụ, một phụ nữ da màu nhập cư có thể đồng thời bị kỳ thị vì giới tính, chủng tộc và tình trạng di trú - điều mà các khung lý thuyết nữ quyền truyền thống thường bỏ sót. Sự phê phán này góp phần mở rộng khung phân tích nhân quyền, giúp lý thuyết nữ quyền trở nên bao hàm hơn và phù hợp hơn với thực tế đa dạng của xã hội toàn cầu.
f) Tiếp cận dựa trên quyền
Tiếp cận dựa trên quyền (Human Rights-Based Approach - HRBA) là một quan điểm được nêu ra từ cuối thập niên 1990 bởi Liên hợp quốc và các tổ chức phát triển quốc tế, trong bối cảnh cách tiếp cận truyền thống - vốn tập trung vào nhu cầu (needs-based) - đã tỏ ra lạc hậu vì bỏ qua các quyền, năng lực và sự tham gia của chủ thể quyền. Từ đó, HRBA ra đời như một cách tiếp cận mang tính chuẩn mực, lấy quyền con người làm nền tảng cho mọi quá trình hoạch định và thực thi chính sách, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển, y tế, giáo dục, môi trường và an sinh xã hội ở các quốc gia.
HRBA không hẳn là một lý thuyết (theory) theo nghĩa hàn lâm chặt chẽ, mà được xem là một khung tiếp cận (approach) mang tính chuẩn mực, thực tiễn và định hướng hành động, chủ yếu được ứng dụng trong phát triển, hoạch định chính sách và giám sát việc bảo đảm quyền con người. HRBA dựa trên các lý thuyết nhân quyền nền tảng đã nêu ở trên, đặc biệt là lý thuyết về luật tự nhiên, về tính phổ quát của quyền con người. Tuy nhiên, HRBA thiên về hướng dẫn phương pháp hành động hơn là giải thích nguyên lý hay bản chất của quyền con người - điều thường do “lý thuyết” đảm nhiệm. Vì vậy, HRBA được coi là một khung tiếp cận dựa trên lý thuyết (theory-informed approach) chứ không phải là một lý thuyết độc lập hoàn chỉnh.
Nội dung cốt lõi của HRBA là chuyển trọng tâm từ “người nhận hỗ trợ” sang “chủ thể có quyền” (rights-holders) và “người có nghĩa vụ thực hiện quyền” (duty-bearers). Các nguyên tắc cốt lõi bao gồm: Tính phổ quát và không phân biệt đối xử; Tham gia và trao quyền (participation & empowerment); Minh bạch và trách nhiệm giải trình (accountability); Tăng cường năng lực của cả chủ thể quyền và bên có nghĩa vụ. HRBA không chỉ đòi hỏi kết quả cuối cùng phù hợp với quyền con người, mà cả quy trình thực hiện cũng phải tuân thủ các nguyên tắc nhân quyền. Chính vì vậy, HRBA thường được sử dụng trong thiết kế và đánh giá các chương trình/dự án phát triển hoặc chính sách xã hội có liên quan đến quyền con người.
HRBA có nhiều ý nghĩa tích cực trong nghiên cứu và hoạt định, thực thi chính sách về nhân quyền, chủ yếu là do nó đã tạo ra một khung tiếp cận toàn diện, bảo đảm tính hợp lý và bền vững trong các chính sách phát triển và xã hội. Ngoài ra, HRBA cũng thúc đẩy trách nhiệm giải trình từ các cơ quan nhà nước và tổ chức cung cấp dịch vụ công, nâng cao năng lực phản biện và tham gia của người dân vào quá trình xây dựng chính sách về quyền con người. Dù vậy, việc áp dụng HRBA có thể gặp khó khăn nếu môi trường thể chế thiếu minh bạch hoặc không thừa nhận nguyên tắc phổ quát về nhân quyền. Ngoài ra, do HRBA chú trọng đến tiến trình và cấu trúc nhiều hơn là kết quả tức thời nên khó lượng hóa hiệu quả đầu ra trong ngắn hạn.
3. Các phương pháp nghiên cứu của luật nhân quyền
Trong nghiên cứu khoa học, phương pháp nghiên cứu (research method) có ý nghĩa rất quan trọng, vì đó là tập hợp các quy trình, công cụ và kỹ thuật được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó khám phá, kiểm nghiệm hoặc phát triển tri thức khoa học9. Trong khoa học xã hội (bao gồm luật học nói chung, luật nhân quyền nói riêng), có những phương pháp nghiên cứu nền tảng mà mọi ngành khoa học xã hội đều sử dụng (có thể gọi là những phương pháp nghiên cứu chung), bao gồm: (i) Phương pháp định lượng (Quantitative Methods) - có đặc trưng cơ bản là dùng các kỹ thuật thống kê và dựa trên số liệu có thể đo lường được để kiểm định giả thuyết khoa học10; (ii) Phương pháp định tính (Qualitative Methods) - có đặc trưng cơ bản là dùng các kỹ thuật như phỏng vấn sâu, phân tích nội dung, quan sát, trong đó nhấn mạnh vào trải nghiệm cá nhân, bối cảnh xã hội và các khía cạnh phi định lượng để kiểm định giả thuyết khoa học11; (iii) Phương pháp lịch sử (Historical Method) - có đặc trưng là tái hiện và phân tích tiến trình phát triển của một hiện tượng xã hội là vấn đề nghiên cứu theo dòng thời gian, qua đó góp phần kiểm định giả thuyết khoa học12; (iv) Phương pháp so sánh (Comparative Method) - có đặc trưng là đặt hai hay nhiều đối tượng nghiên cứu cạnh nhau để nhận diện điểm giống và khác nhau giữa chúng, qua đó cũng góp phần kiểm định giả thuyết khoa học13; (v) Phương pháp phân tích - tổng hợp (Analytical and Synthetic Methods) - có đặc trưng cơ bản là chia tách đối tượng nghiên cứu thành các bộ phận hoặc yếu tố cấu thành để hiểu rõ cấu trúc, chức năng hoặc bản chất của nó, sau đó kết hợp các yếu tố riêng lẻ thành một chỉnh thể thống nhất nhằm rút ra kết luận hoặc tạo ra nhận thức mới, từ đó giúp kiểm định giả thuyết khoa học14; (vi) Phương pháp quy nạp - diễn dịch (Inductive and Deductive Methods) - trong đó quy nạp là phương pháp suy luận đi từ những trường hợp cụ thể để rút ra kết luận chung, còn diễn dịch là phương pháp suy luận bắt đầu từ một nguyên lý hoặc quy luật chung để áp dụng vào trường hợp cụ thể. Bên cạnh những phương pháp nghiên cứu chung, một số ngành khoa học xã hội có những phương pháp nghiên cứu đặc trưng. Ví dụ, xã hội học (Sociology) có các phương pháp phỏng vấn sâu, khảo sát, phân tích mạng lưới xã hội15; Tâm lý học (Psychology) có phương pháp thí nghiệm tâm lý, trắc nghiệm, phân tích hành vi16; Chính trị học (Political Science) có các phương pháp phân tích chính sách, nghiên cứu hành vi cử tri, so sánh chế độ chính trị17; Nhân học (Anthropology) có các phưong pháp quan sát tham dự, nghiên cứu thực địa dài hạn, phân tích văn hóa18.
Luật học (bao gồm luật nhân quyền) cũng có những phương pháp nghiên cứu đặc thù của ngành, trong đó bao gồm: Phương pháp phân tích học thuyết pháp lý (Doctrinal Legal Method); Phương pháp phân tích văn bản pháp luật, hệ thống pháp luật, tiền lệ/án lệ pháp lý (case law)19; Phương pháp so sánh pháp luật (Comparative Legal Method)20; Phương pháp thực chứng pháp luật (Empirical Legal Research)21; Phương pháp liên ngành (Interdisciplinary Methods, kết hợp luật học với xã hội học, kinh tế học, tâm lý học...)22.
Trong nghiên cứu luật nhân quyền, các chuyên gia thường sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu, trong đó có những phương pháp nghiên cứu chung của khoa học xã hội, phương pháp nghiên cứu riêng của một số ngành khoa học xã hội, bao gồm luật học (đã nêu ở trên), cùng với một số phương pháp đặc thù dành riêng cho lĩnh vực luật nhân quyền, cụ thể như sau:
- Phương pháp phân tích học thuyết pháp lý (Doctrinal Legal Research): Đây là phương pháp truyền thống trong nghiên cứu pháp luật, tập trung vào việc phân tích nội dung các văn bản pháp lý như hiến pháp, công ước quốc tế, luật quốc gia, án lệ và tài liệu lập pháp23. Trong nghiên cứu luật nhân quyền, phương pháp này thường được sử dụng để đánh giá tính toàn diện, phù hợp, hiệu quả và tính tương thích của hệ thống pháp luật quốc gia với luật nhân quyền quốc tế.
- Phương pháp so sánh pháp luật (Comparative Legal Research): Phương pháp này cho phép phân tích so sánh qua đó chỉ ra sự tương đồng và khác biệt giữa hệ thống pháp luật về nhân quyền của hai hoặc nhiều quốc gia/khu vực về một vấn đề nhân quyền cụ thể, qua đó rút ra các giá trị tham khảo để cải cách pháp luật nhân quyền dựa trên kinh nghiệm quốc tế.
- Các phương pháp nghiên cứu định tính (Qualitative Methods): Các phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu, nghiên cứu tình huống, quan sát thực địa, v.v. nhằm hiểu trải nghiệm về quyền con người của các nhóm đối tượng trong bối cảnh thực tế. Những phương pháp này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu pháp luật về nhân quyền, đặc biệt là pháp luật về quyền của các nhóm yếu thế (người thiểu số, người di cư, người khuyết tật..), nơi mà dữ liệu thống kê khó phản ánh đầy đủ những trải nghiệm của họ về quyền con người. Nói cách khác, những phương pháp này giúp làm tăng tính khoa học và thuyết phục của các nghiên cứu về luật nhân quyền do tiếp cận các vấn đề từ góc nhìn của người bị ảnh hưởng, làm phong phú nền tảng thực chứng cho cải cách luật pháp.
- Các phương pháp nghiên cứu định lượng (Quantitative Methods): Các phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu thống kê, chỉ số đo lường (chẳng hạn như chỉ số tự do báo chí, chỉ số nhân quyền, số lượng vụ kiện...) để đánh giá tình hình thực thi quyền con người. Chúng phù hợp và cần thiết với các nghiên cứu đánh giá tác động chính sách, giám sát hiệu quả thực thi nghĩa vụ nhân quyền của các quốc gia theo thời gian hoặc so sánh giữa các quốc gia. Việc sử dụng những phương pháp này giúp lượng hóa các khái niệm về quyền con người mà thường được xem là trừu tượng, như “bình đẳng”, “không phân biệt đối xử”... từ đó tạo điều kiện cho phân tích chính sách dựa trên bằng chứng (evidence-based policy making).
4. Xu hướng tiếp cận liên ngành trong nghiên cứu luật nhân quyền
Trong những thập kỷ gần đây, nghiên cứu luật nhân quyền chứng kiến sự dịch chuyển rõ nét từ cách tiếp cận pháp lý truyền thống sang tiếp cận liên ngành (interdisciplinary). Xu hướng này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó nổi bật đó là: Thứ nhất, sự phức tạp và liên kết đa chiều của các vấn đề nhân quyền hiện đại. Về khía cạnh này, có thể thấy những vấn đề như biến đổi khí hậu, công nghệ số, di cư xuyên quốc gia, bất bình đẳng kinh tế hay bạo lực giới đều vượt ra khỏi khuôn khổ giải thích thuần túy của pháp luật, bao gồm luật nhân quyền. Thứ hai, giới hạn của phương pháp pháp lý đơn ngành. Về khía cạnh này, có thể thấy pháp luật, về bản chất, thường phản ứng chậm với thay đổi xã hội, và vì thế không đủ sức giải thích toàn diện các động lực chính trị, kinh tế hoặc văn hóa nằm sau các hành vi vi phạm nhân quyền. Thứ ba, yêu cầu đổi mới tư duy và công cụ nghiên cứu trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số. Về khía cạnh này, có thể thấy các tổ chức quốc tế, cơ quan Liên hợp quốc, cũng như giới học thuật ngày càng khuyến khích cách tiếp cận liên ngành nhằm thúc đẩy hiệu quả nghiên cứu, hoạch định chính sách và triển khai can thiệp thực địa24.
Trong bối cảnh kể trên, tiếp cận liên ngành không chỉ giúp mở rộng đối tượng và phạm vi nghiên cứu, mà còn góp phần làm sâu sắc hiểu biết về bối cảnh thực tiễn của quyền con người, đồng thời giúp tăng cường khả năng dự báo, phân tích chính sách và đưa ra khuyến nghị có tính khả thi trong các vấn đề nhân quyền, từ đó giúp tích hợp nhân quyền vào các lĩnh vực phát triển, môi trường, y tế, khoa học và công nghệ. Hơn nữa, các nghiên cứu theo hướng liên ngành thường tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hợp tác học thuật quốc tế, do tính bao quát và linh hoạt trong tiếp cận.
Thực tế cho thấy các ngành thường được liên kết trong nghiên cứu luật nhân quyền bao gồm: Một là, khoa học chính trị và quan hệ quốc tế. Việc kết hợp giữa luật học và các ngành khoa học này giúp phân tích cơ chế vận hành của nhà nước, tác động của thể chế, chính sách và các yếu tố địa chính trị đến việc tuân thủ hay vi phạm nhân quyền. Hai là, kinh tế học và phát triển học. Việc kết hợp giữa luật học và các ngành khoa học này cho phép đánh giá mối liên hệ giữa nhân quyền và bất bình đẳng, đói nghèo, tiếp cận dịch vụ công. Ba là, xã hội học và nhân học. Việc kết hợp giữa luật học và các ngành khoa học này giúp tập trung vào trải nghiệm của cá nhân và cộng đồng, hay mối quan hệ giữa pháp luật và thực tiễn xã hội - điều mà rất hữu ích khi nghiên cứu về quyền của các nhóm xã hội dễ bị tổn thương như phụ nữ, người thiểu số, người bản địa25. Bốn là, khoa học dữ liệu và công nghệ thông tin. Việc kết hợp giữa luật học và các ngành khoa học này giúp gia tăng tính thực chứng của kết quả nghiên cứu - điều mà rất hữu ích trong các việc đánh giá thực trạng nhân quyền ở các quốc gia26. Năm là, y tế công cộng, dịch tễ học, môi trường và biến đổi khí hậu. Việc kết hợp giữa luật học và các ngành khoa học này là không thể thiếu để bảo đảm tính khoa học, thuyết phục trong các nghiên cứu về quyền tiếp cận y tế, quyền sức khỏe sinh sản, quyền của người nhiễm HIV/AIDS, hay các quyền về môi trường, đặc biệt là quyền được sống trong môi trường trong lành27.
Kết luận
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, số hóa và sự nổi lên của các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng công nghệ, xung đột sắc tộc và di trú lao động.., nghiên cứu luật nhân quyền đòi hỏi không chỉ có tư duy pháp lý tốt mà còn cần sự mở rộng về mặt lý thuyết và phương pháp. Mỗi lý thuyết cung cấp một lăng kính riêng để tiếp cận, giải thích và đánh giá các hiện tượng nhân quyền, từ đó đóng vai trò định hình nội dung nghiên cứu, lập luận học thuật và định hướng chính sách về lĩnh vực này cả ở cấp độ quốc tế và cấp độ quốc gia. Ngoài các phương pháp nghiên cứu truyền thống của luật học, cần vận dụng linh hoạt các phương pháp nghiên cứu của nhiều ngành khoa học xã hội khác và dịch chuyển sang hướng tiếp cận thực chứng và liên ngành trong nghiên cứu luật nhân quyền, nhằm làm phong phú nền tảng tri thức và tăng cường tính ứng dụng của nghiên cứu trong việc xây dựng và thực thi chính sách và pháp luật về nhân quyền ở các quốc gia.
Để thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của thế giới, những nghiên cứu về luật nhân quyền trong tương lai cần tập trung vào các vấn đề như: Tái cấu trúc khung lý thuyết nhân quyền theo hướng toàn cầu, bền vững và có tính bao hàm về văn hóa; Luật nhân quyền trong bối cảnh biến đổi khí hậu và di trú lao động; Mối quan hệ giữa trí tuệ nhân tạo và quyền con người; Sử dụng công nghệ vào việc giám sát, đánh giá hiệu quả bảo vệ, bảo đảm nhân quyền./.
GS.TS. Vũ Công Giao
Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội
Bài viết được đăng trên Tạp chí Pháp luật về quyền con người số 46 (6/2024)
---
Tài liệu trích dẫn
(1) Donnelly, J. (2003). Universal human rights in theory and practice (2nd ed.). Cornell University Press.
(2) Finnis, J. (1980). Natural law and natural rights. Oxford University Press.
(3) Hart, H. L. A. (1961). The concept of law. Oxford University Press.
(4) Donnelly, J. (2007). The relative universality of human rights. Human Rights Quarterly, 29(2), 281-306.
(5) Mutua, M. (2002). Human rights: A political and cultural critique. University of Pennsylvania Press.
(6) Bauer & Bell. (1999). The East Asian Challenge for Human Rights
(7) Mutua, M. (2002). Human rights: A political and cultural critique. University of Pennsylvania Press.
(8) Charlesworth, H., Chinkin, C., & Wright, S. (1991). Feminist approaches to international law. American Journal of International Law, 85(4), 613-645.
(9) Creswell, J. W. (2014). Research Design: Qualitative, Quantitative, and Mixed Methods Approaches (4th ed.). SAGE Publications.
(10) Neuman, W. L. (2014). Social Research Methods: Qualitative and Quantitative Approaches (7th ed.). Pearson.
(11) Denzin, N. K., & Lincoln, Y. S. (2018). The SAGE Handbook of Qualitative Research (5th ed.). SAGE Publications.
(12) Tosh, J. , 2015. The Pursuit of History, Aims, methods and new directions in the study of history.
(13) Lijphart, A. (1971). Comparative Politics and the Comparative Method. American Political Science Review, 65(3), 682-693.
(14) Babbie, E. (2020). The Practice of Social Research (15th ed.). Cengage Learning.
(15) Giddens, A., Duneier, M., Appelbaum, R. P., & Carr, D. (2016). Introduction to Sociology (10th ed.). W. W. Norton & Company.
(16) Coolican, H. (2018). Research Methods and Statistics in Psychology (7th ed.). Psychology Press.
(17) King, G., Keohane, R. O., & Verba, S. (1994). Designing Social Inquiry: Scientific Inference in Qualitative Research. Princeton University Press.
(18) Bernard, H. R. (2017). Research Methods in Anthropology: Qualitative and Quantitative Approaches (6th ed.). Rowman & Littlefield.
(19) Hutchinson, T., & Duncan, N. (2012). Defining and describing what we do: Doctrinal legal research. Deakin Law Review, 17(1), 83-119.
(20) Zweigert, K., & Kötz, H. (1998). Introduction to Comparative Law (3rd ed.). Oxford University Press.
(21) Leeuw, F. L., & Schmeets, H. (2016). Empirical Legal Research: A Guidance Book for Lawyers, Legislators and Regulators. Edward Elgar Publishing.
(22) Ewick, P., & Silbey, S. S., 1998. The Common Place of Law: Stories From Everyday Life.
(23) Hutchinson, T., & Duncan, N. (2012). Defining and describing what we do: Doctrinal legal research. Deakin Law Review, 17(1), 83-119.
(24) Alston, P., & Goodman, R. (2013). International human rights: The successor to international human rights in context (2nd ed.). Oxford University Press.
(25) Merry, S. E. (2006). Human rights and gender violence: Translating international law into local justice. University of Chicago Press.
(26) Deeks, A. S. (2021). The judicial demand for explainable artificial intelligence. Columbia Law Review, 121(3), 633-692.
(27) Knox, J. H. (2020). Constructing a human right to a healthy environment. Annual Review of Law and Social Science, 16, 79-95.