Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc bảo đảm quyền con người không chỉ là một nhiệm vụ quốc gia mà còn là một cam kết chung của cộng đồng quốc tế. Tư tưởng Hồ Chí Minh về quyền con người không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ các quyền cơ bản mà còn mở rộng ra thành một tư duy chiến lược về hợp tác quốc tế, hòa bình, và công lý. Hồ Chí Minh luôn coi trọng vai trò của các tổ chức quốc tế và nhấn mạnh rằng, để bảo vệ quyền con người một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia, sự đoàn kết giữa các dân tộc.

Bác Hồ trong chuyến đi Pháp năm 1945. Nguồn: tcnn.vn

Đặt vấn đề

Trong nhiều thập kỷ qua, Việt Nam đã vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh nhằm tăng cường hợp tác quốc tế về bảo đảm quyền con người. Các thành tựu nổi bật có thể kể đến là việc tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, ký kết các công ước quốc tế về quyền con người, và đóng góp tích cực vào các chương trình bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trên thế giới. Sự vận dụng linh hoạt và sáng tạo tư tưởng của Hồ Chí Minh đã giúp Việt Nam không chỉ nâng cao vị thế của mình mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thực hiện trách nhiệm quốc tế về bảo đảm quyền con người.

Bài viết này sẽ khái quát lại những thành tựu của Việt Nam trong vận dụng và phát triển sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh nhằm tăng cường hợp tác quốc tế trong bảo đảm quyền con người, từ đó làm nổi bật ý nghĩa và giá trị trường tồn của tư tưởng này trong bối cảnh hiện nay.

1. Tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế trong bảo đảm quyền con người

Trong tư tưởng của Hồ Chí Minh, hợp tác quốc tế là một khái niệm mang ý nghĩa sâu sắc, gắn liền với lý tưởng hòa bình, bình đẳng và tôn trọng chủ quyền quốc gia. Hồ Chí Minh, với tầm nhìn xa rộng và khát vọng hòa bình, luôn coi hợp tác quốc tế là một phương tiện hiệu quả để các quốc gia và dân tộc xây dựng mối quan hệ hữu nghị, cùng phát triển và bảo đảm quyền con người. Người nhận thấy rằng thế giới cần sự liên kết giữa các quốc gia dựa trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau, từ đó tạo ra một nền tảng vững chắc cho hòa bình và công lý. Hợp tác quốc tế theo tư tưởng của Hồ Chí Minh không chỉ đơn thuần là sự hợp tác về mặt chính trị, kinh tế mà còn là sự hỗ trợ lẫn nhau trong văn hóa, giáo dục và xã hội nhằm hướng tới một thế giới bình đẳng và phát triển bền vững.

Hòa bình là một yếu tố quan trọng và nổi bật trong quan niệm của Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế. Người cho rằng chỉ khi có hòa bình, các dân tộc mới có điều kiện phát triển, cải thiện đời sống nhân dân và bảo đảm quyền con người. Từ khi bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước, Hồ Chí Minh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của hòa bình trong việc xây dựng một quốc gia độc lập, tự do và hạnh phúc. Trong các phát biểu và hoạt động ngoại giao, Người luôn nhấn mạnh rằng Việt Nam muốn trở thành bạn với tất cả các nước, không gây thù hận và sẵn sàng hợp tác vì lợi ích chung của nhân loại. Theo Hồ Chí Minh, hòa bình là lợi ích của tất cả các dân tộc, do đó phải đấu tranh cho hòa bình trên thế giới được bền vững, “giữ gìn hòa bình thế giới tức là giữ gìn lợi ích của nước ta. Vì lợi ích của nhân dân lao động khắp thế giới là nhất trí”.[1]

Sự nhấn mạnh vào hòa bình trong hợp tác quốc tế cho thấy tư duy nhân văn, luôn hướng tới mục tiêu tối cao là cuộc sống an lành cho nhân dân không chỉ của Việt Nam mà của toàn thế giới. Đối với bạn bè và đồng chí, Người luôn xây đắp tình cảm “vừa là đồng chí vừa là anh em” và tinh thần quốc tế trong sáng. Đối với Người - một người dân mất nước, bị nô lệ thì giá trị tinh thần lớn nhất là “Không có gì quý hơn độc lập, tự do!”. Nhiều năm từng làm nghề lao động cực nhọc, từng nếm cảnh lao tù đày đọa, Người có mối đồng cảm thương xót sâu sắc đối với số phận của tất cả các dân tộc bị áp bức. Vì vậy, ngay khi bước vào cuộc đấu tranh cách mạng, Hồ Chí Minh đã thực hiện được sự kết hợp giữa đấu tranh giải phóng dân tộc mình với đấu tranh “giải phóng những người bị áp bức khỏi các lực lượng thống trị, thực hiện tình yêu thương và bác ái”[2]

Bình đẳng là một trụ cột khác trong tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế. Người luôn nhấn mạnh rằng, mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền được tôn trọng và bình đẳng trên trường quốc tế. Bình đẳng không chỉ là quyền lợi chính đáng mà còn là điều kiện để tạo ra mối quan hệ hợp tác bền vững. Hồ Chí Minh phản đối mọi hình thức áp bức, bóc lột và bất bình đẳng giữa các quốc gia, đồng thời cổ vũ cho sự đoàn kết giữa các dân tộc để chống lại những thế lực thống trị, xâm lược. Trong các văn bản và diễn văn quốc tế, Hồ Chí Minh thường khẳng định rằng Việt Nam là một quốc gia yêu chuộng hòa bình, không mong muốn gì ngoài một thế giới bình đẳng, nơi mọi quốc gia đều có quyền tự quyết định vận mệnh của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.

Tôn trọng chủ quyền quốc gia là nguyên tắc cốt lõi trong tư tưởng của Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế. Hồ Chí Minh khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển và không bị ép buộc theo bất kỳ mô hình nào. Điều này xuất phát từ chính quá trình đấu tranh của Việt Nam trước sự thống trị của các thế lực thực dân, đế quốc, nơi mà quyền tự quyết của dân tộc bị xâm phạm nghiêm trọng. Hồ Chí Minh không chỉ bảo vệ quyền tự chủ của Việt Nam mà còn ủng hộ các quốc gia khác trong việc bảo vệ chủ quyền, sự độc lập và toàn vẹn lãnh thổ. Trong bối cảnh quốc tế, Người coi việc tôn trọng chủ quyền là điều kiện tiên quyết để các nước có thể hợp tác bền vững. Tư tưởng này không chỉ thể hiện lập trường rõ ràng của Hồ Chí Minh trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn là lời kêu gọi quốc tế tôn trọng quyền tự do và độc lập của mỗi dân tộc.

Hồ Chí Minh luôn coi trọng hợp tác quốc tế như một phần thiết yếu để bảo vệ quyền con người, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam và phong trào giải phóng dân tộc. Tư tưởng của Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế được hình thành từ thực tiễn đấu tranh cách mạng và nhận thức sâu sắc rằng, sự đoàn kết và giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế là yếu tố quan trọng trong quá trình giành và bảo vệ quyền tự do, bình đẳng của các dân tộc bị áp bức. Người khẳng định, “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công”[3] như một nguyên tắc chiến lược, không chỉ trong công cuộc giải phóng dân tộc mà còn trong việc xây dựng mối quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia nhằm bảo vệ quyền con người.

Một lý do cơ bản để Hồ Chí Minh đề cao hợp tác quốc tế trong bảo vệ quyền con người là vì Người nhận thấy rằng, quyền con người không thể được đảm bảo hoàn toàn nếu chỉ dựa vào nỗ lực của một quốc gia. Trong thời kỳ thực dân, đế quốc, quyền sống và quyền tự do của nhiều dân tộc bị xâm phạm nghiêm trọng. Để vượt qua những bất công này, Hồ Chí Minh cho rằng sự liên kết và hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế là điều thiết yếu. Hồ Chí Minh cũng nhận ra rằng, hợp tác quốc tế trong bảo đảm quyền con người có vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường hòa bình và ổn định. Người cho rằng chỉ khi có hòa bình, các dân tộc mới có thể phát triển và nhân dân mới có thể được hưởng các quyền cơ bản của mình. Khát vọng này không chỉ xuất phát từ mong muốn bảo vệ quyền con người của dân tộc Việt Nam mà còn từ khát vọng tạo dựng một trật tự quốc tế công bằng, nơi tất cả các dân tộc đều có cơ hội phát triển bình đẳng và tự do.

Thêm vào đó, Hồ Chí Minh coi hợp tác quốc tế là một cách để thúc đẩy tiến bộ xã hội và sự phát triển toàn diện của con người. Người luôn nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia không chỉ trong lĩnh vực chính trị mà còn về kinh tế, văn hóa và giáo dục. Hồ Chí Minh nhiều lần gửi thư cho Tổng thống, Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ, mong muốn có quan hệ tốt giữa hai nước và cùng nhau góp phần giải quyết hợp lý, công bằng nền độc lập của Việt Nam. Ngày 01-11-1945, nhân danh Hội Văn hóa Việt Nam, Người đã gửi thư cho Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ, đề nghị “gửi một phái đoàn khoảng 50 thanh niên Việt Nam sang Mỹ với với ý định, một mặt thiết lập những mối quan hệ văn hóa thân thiết với thanh niên Mỹ, và mặt khác để xúc tiến việc tiếp tục nghiên cứu về kỹ thuật, nông nghiệp cũng như các lĩnh vực chuyên môn khác”.[4] Hồ Chí Minh đã nhiều lần tuyên bố: “Chính sách ngoại giao của Chính phủ thì chỉ có một điều tức là thân thiện với tất cả các nước dân chủ trên thế giới để giữ gìn hòa bình”[5]

Ngoài ra, Hồ Chí Minh nhận thức rằng sự đoàn kết quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chủ quyền và sự toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia nhỏ, tránh sự can thiệp hoặc áp đặt từ các cường quốc. Người kêu gọi cộng đồng quốc tế ủng hộ và công nhận quyền tự do, quyền dân chủ của Việt Nam và các dân tộc bị áp bức khác trên thế giới. Việc nhấn mạnh đến quyền tự quyết của mỗi dân tộc là một phần trong tư tưởng của Người về hợp tác quốc tế, nhằm tạo ra một hệ thống công bằng, trong đó các quốc gia đều có tiếng nói và không bị áp đặt bởi bất kỳ thế lực nào. Điều này cũng là một cách để bảo đảm quyền con người ở tầm quốc gia và toàn cầu.

 Hợp tác quốc tế trong tư tưởng Hồ Chí Minh là một yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền con người, xuất phát từ các lý do bao gồm sự cần thiết của sức mạnh đoàn kết để chống lại sự áp bức, vai trò của hòa bình trong việc bảo vệ quyền lợi của nhân dân, tầm quan trọng của hợp tác để phát triển xã hội, và việc duy trì quyền tự quyết của mỗi dân tộc. Hồ Chí Minh đã xây dựng nền tảng tư tưởng này không chỉ từ khát vọng của dân tộc Việt Nam mà còn từ mong muốn góp phần xây dựng một thế giới công bằng và tiến bộ hơn. Những giá trị này vẫn có ý nghĩa sâu sắc và tiếp tục dẫn dắt Việt Nam trong việc xây dựng các mối quan hệ quốc tế để bảo vệ quyền con người ngày nay.

2. Quá trình phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế trong bảo đảm quyền con người

Trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai, quá trình Hồ Chí Minh hình thành tư tưởng về hợp tác quốc tế trong hoạt động cứu nước gắn liền với những trải nghiệm thực tiễn của Người trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho dân tộc Việt Nam. Tư tưởng hợp tác quốc tế của Hồ Chí Minh không chỉ bắt nguồn từ khát vọng giải phóng dân tộc mà còn từ sự tiếp thu, học hỏi tinh thần đoàn kết quốc tế trong các phong trào tiến bộ trên thế giới. Đặt chân đến nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là trong những năm tháng sống tại Pháp, Hồ Chí Minh nhận thấy sự áp bức, bóc lột không chỉ là vấn đề của riêng Việt Nam mà là nỗi đau chung của nhiều dân tộc thuộc địa. Chính điều này đã thúc đẩy Hồ Chí Minh đi đến nhận thức rằng, cuộc đấu tranh của Việt Nam cần có sự hỗ trợ, đồng tình từ phong trào quốc tế và các tổ chức ủng hộ độc lập dân tộc.

Hồ Chí Minh sớm nhận thấy vai trò của các tổ chức quốc tế trong việc hỗ trợ cuộc đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức. Người đã tích cực tham gia các phong trào công nhân và phong trào cộng sản quốc tế để tìm kiếm sự ủng hộ cho sự nghiệp giải phóng dân tộc của Việt Nam. Trong thời gian sống và hoạt động ở Pháp, Hồ Chí Minh đã tham gia Đảng Xã hội Pháp và sau đó là Đảng Cộng sản Pháp. Qua các tổ chức này, Người đã kết nối với các phong trào tiến bộ và nhận ra sức mạnh của đoàn kết quốc tế. Trong bài báo “Bản án chế độ thực dân Pháp,” Hồ Chí Minh chỉ rõ: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc, không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản.” Đây là nhận thức quan trọng đánh dấu bước phát triển trong tư tưởng của Hồ Chí Minh về sự cần thiết của việc hợp tác với các tổ chức quốc tế, nhất là các phong trào cách mạng có chung lý tưởng chống thực dân, đế quốc.

Trong quá trình hoạt động, Hồ Chí Minh còn tích cực tham gia và xây dựng các phong trào quốc tế nhằm kết nối cuộc đấu tranh giải phóng của Việt Nam với các phong trào độc lập trên toàn thế giới. Đặc biệt, Người đã liên lạc và nhận được sự hỗ trợ từ Quốc tế Cộng sản – một tổ chức có vai trò lớn trong việc định hướng, lãnh đạo phong trào cộng sản và công nhân quốc tế. Thông qua Quốc tế Cộng sản, Hồ Chí Minh có thêm điều kiện để học hỏi và mở rộng tầm nhìn về cách mạng thế giới, nhận thức rằng, độc lập dân tộc phải đi đôi với sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các dân tộc bị áp bức. Người viết: “Cách mạng giải phóng dân tộc chỉ có thể thành công khi có sự ủng hộ của giai cấp vô sản trên thế giới.” Tư tưởng này cho thấy niềm tin của Hồ Chí Minh vào sức mạnh của đoàn kết quốc tế, coi đó là điều kiện tiên quyết để bảo vệ và duy trì thành quả cách mạng.

Chiến tranh thế giới thứ hai nổ ra, mở ra cơ hội và thách thức mới cho phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam. Nhận thấy sự suy yếu của các nước đế quốc trong cuộc chiến, Hồ Chí Minh càng đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ từ các quốc gia và tổ chức đồng minh chống phát xít. Năm 1941, Hồ Chí Minh về nước, thành lập Mặt trận Việt Minh, với mục tiêu không chỉ đoàn kết toàn dân trong nước mà còn tìm kiếm sự hậu thuẫn từ bên ngoài. Hồ Chí Minh nắm bắt cơ hội này để đưa cuộc đấu tranh của Việt Nam ra tầm quốc tế, khẳng định sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến và nhấn mạnh tinh thần đoàn kết vì mục tiêu chung là hòa bình và độc lập cho tất cả các dân tộc.

Qua những năm tháng hoạt động trước và trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Hồ Chí Minh đã hình thành và phát triển tư tưởng về hợp tác quốc tế trong hoạt động cứu nước. Người không chỉ coi trọng sự giúp đỡ từ các phong trào tiến bộ mà còn chủ động tham gia vào các tổ chức quốc tế để tìm kiếm đồng minh và tạo ra sức mạnh đoàn kết. Tư tưởng của Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế không chỉ giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trong phong trào giải phóng dân tộc mà còn khẳng định Việt Nam là một phần của cộng đồng thế giới, luôn sẵn sàng đóng góp vào cuộc đấu tranh chung vì độc lập và tự do của các dân tộc bị áp bức. Đây là nền tảng vững chắc để sau này Việt Nam xây dựng quan hệ quốc tế, đồng thời thể hiện cam kết bảo vệ quyền con người và hòa bình thế giới.

TS. Chu Thị Thúy Hằng

Viện Quyền con người, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh


[1] Theo Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.8, tr.273.

[2] (Theo Hồ Chí Minh: Toàn tập, Sđd, t.1, tr.491).

[3] bài nói chuyện tại Đại hội Đại biểu Mặt trận Tổ quốc Việt Nam lần thứ II năm 1961.

[4]  Hồ Chí Minh, toàn tập, tập 5, Nxb Chính trị quốc gia - Sự thật, Hà Nội, 2011, tr.256; 39.

[5] Hồ Chí Minh, toàn tập, tập 5, Nxb Chính trị quốc gia - Sự thật, Hà Nội, 2011, tr.256; 39.