Bài viết phân tích khung pháp lý và thực tiễn bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi tại Việt Nam dưới góc độ tiếp cận dựa trên quyền (rights-based approach). Trong bối cảnh Việt Nam có tốc độ già hóa dân số thuộc nhóm nhanh nhất thế giới, tạo ra áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và y tế, bài viết đánh giá những thành tựu đạt được và chỉ ra các “khoảng trống” về pháp luật và thực thi. Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, pháp luật, đặc biệt là việc triển khai Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 và Nghị quyết 42-NQ/TW nhằm hiện thực hóa quyền sống khỏe mạnh cho người cao tuổi.

Chăm sóc sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi là yêu cầu cấp thiết. Nguồn: vov.vn
1. Đặt vấn đề
a) Sức khỏe là một quyền con người quan trọng
Trong khoa học pháp lý hiện đại và luật quốc tế về quyền con người, sức khỏe không đơn thuần là tình trạng vắng bóng bệnh tật, mà là một quyền cơ bản, thiêng liêng và không thể tách rời của con người. Tuyên ngôn phổ quát về quyền co người (UDHR) năm 1948 và Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR) năm 1966 đều khẳng định quyền của mọi người được hưởng “tiêu chuẩn sức khỏe về thể chất và tinh thần ở mức cao nhất có thể đạt được” [1]. Đối với Người cao tuổi - nhóm đối tượng đặc thù với sự suy giảm tự nhiên về chức năng sinh học và vị thế xã hội - quyền được chăm sóc sức khỏe không chỉ dừng lại ở nhu cầu y tế mà còn là vấn đề của nhân phẩm và an sinh xã hội.
Tại Việt Nam, quan điểm “con người là trung tâm” luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong đường lối của Đảng và chính sách của Nhà nước. Hiến pháp năm 2013 - văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất - tại Điều 38 đã hiến định trách nhiệm của Nhà nước trong việc “chăm sóc, bảo vệ sức khỏe của Nhân dân”, và tại Điều 59 quy định cụ thể về việc bảo đảm an sinh xã hội cho người cao tuổi [2]. Việc bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, do đó, không phải là hoạt động từ thiện hay ban ơn, mà là một nghĩa vụ hiến định của Nhà nước, thể hiện bản chất ưu việt của chế độ XHCN và cam kết của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế.
b) Bối cảnh tốc độ già hóa dân số nhanh ở Việt Nam
Việt Nam đang trải qua giai đoạn già hóa dân số với tốc độ thuộc nhóm nhanh nhất thế giới. Theo các dữ liệu thống kê chính thức, Việt Nam đã chính thức bước vào giai đoạn “già hóa dân số” (aging phase) từ năm 2011. Các dự báo của Tổng cục Thống kê (GSO) và Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) chỉ ra rằng, chỉ mất khoảng 20 - 25 năm để Việt Nam chuyển từ giai đoạn già hóa sang giai đoạn “dân số già” (aged population) vào năm 2036, một quá trình mà các quốc gia phát triển như Pháp hay Thụy Điển đã phải mất tới hàng trăm năm để trải qua [3].
Sự chuyển dịch này không chỉ là những con số thống kê khô khan, mà nó tạo ra áp lực khổng lồ lên hệ thống an sinh xã hội và hệ thống y tế vốn chưa kịp thích ứng.
c) Nghịch lý “già trước khi giàu” và gánh nặng bệnh tật kép
Một đặc điểm riêng biệt và đáng lo ngại của quá trình già hóa tại Việt Nam là tình trạng “già trước khi giàu”. Khác với các quốc gia phương Tây hay Nhật Bản - nơi dân số già đi khi thu nhập bình quân đầu người đã ở mức cao (khoảng 30.000 USD), Việt Nam đối diện với già hóa khi vẫn đang là quốc gia có thu nhập trung bình [4]. Sự tích lũy tài chính của quốc gia cũng như của từng cá nhân người cao tuổi còn mỏng, trong khi chi phí cho chăm sóc y tế ngày càng đắt đỏ.
Hơn nữa, mô hình bệnh tật ở người cao tuổi Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng tiêu cực với “gánh nặng kép”: vừa phải đối mặt với các bệnh truyền nhiễm, vừa chịu sự tấn công mạnh mẽ của các bệnh không lây nhiễm (NCDs) như tim mạch, huyết áp, tiểu đường, ung thư và sa sút trí tuệ. Thống kê của Bộ Y tế cho thấy, trung bình mỗi người cao tuổi Việt Nam chịu đựng từ 3 - 4 bệnh nền mãn tính, đòi hỏi sự chăm sóc y tế liên tục, dài hạn và chuyên sâu [5].
d) Khoảng trống giữa khung khổ pháp lý và thực tiễn thực thi
Bối cảnh trên đặt ra câu hỏi lớn về tính hiệu quả của hệ thống pháp luật hiện hành. Mặc dù Luật Người cao tuổi năm 2009 và Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 đã có những quy định tiến bộ, nhưng thực tiễn cho thấy vẫn tồn tại một “khoảng trống” lớn giữa quy định của luật và sự thụ hưởng trên thực tế. Hệ thống y tế lão khoa còn thiếu hụt, bảo hiểm y tế chưa bao phủ toàn diện các nhu cầu chăm sóc dài hạn, và cơ chế tài chính hỗ trợ người cao tuổi nghèo vùng sâu, vùng xa còn hạn chế.
2. Cơ sở lý luận và khung pháp lý về quyền được chăm sóc sức khỏe của người cao tuổi
a) Quyền được chăm sóc sức khỏe theo pháp luật và chuẩn mực quốc tế
Quyền được chăm sóc sức khỏe (Right to Health) là một trong những quyền kinh tế - xã hội quan trọng nhất, được thừa nhận rộng rãi thông qua UDHR (Điều 25) và được cụ thể hóa trong Công ước Quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (ICESCR) năm 1966 (Điều 12) [6]. Việt Nam, với tư cách là quốc gia thành viên của ICESCR, có nghĩa vụ quốc gia (State Obligation) phải thực hiện ba loại nghĩa vụ: tôn trọng (to respect), bảo vệ (to protect) và thực hiện (to fulfill) quyền này [7].
Ủy ban về các quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (CESCR) đã làm rõ nội hàm của quyền được chăm sóc sức khỏe trong Bình luận chung số 14 (General Comment No. 14) [8]. Quyền này bao gồm bốn yếu tố liên kết và phụ thuộc lẫn nhau, thường được gọi là nguyên tắc AAAA:
- Tính sẵn có (Availability): Yêu cầu hệ thống chăm sóc sức khỏe phải có sẵn, bao gồm số lượng đủ các cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám), các chương trình y tế công cộng (tiêm chủng, vệ sinh) và vật tư, thiết bị y tế. Đối với người cao tuổi, điều này đặc biệt cần sự sẵn có của dịch vụ lão khoa chuyên sâu và chăm sóc dài hạn (long-term care).
- Khả năng tiếp cận (Accessibility): Phải đảm bảo bốn khía cạnh:
+ Tiếp cận không phân biệt đối xử (Non-discrimination): người cao tuổi, đặc biệt là người cao tuổi nghèo, phải được tiếp cận dịch vụ bình đẳng.
+ Tiếp cận về vật chất (Physical Accessibility): Cơ sở y tế phải nằm trong phạm vi tiếp cận hợp lý, đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi vùng sâu, vùng xa hoặc người cao tuổi bị hạn chế vận động.
+ Tiếp cận về kinh tế (Economic Accessibility): Dịch vụ phải ở mức giá cả phải chăng, thông qua các cơ chế Bảo hiểm y tế (BHYT) và miễn giảm chi phí.
+ Tiếp cận thông tin (Information Accessibility): Người cao tuổi phải được tiếp cận thông tin sức khỏe bằng hình thức phù hợp.
- Khả năng chấp nhận (Acceptability): Dịch vụ phải được tổ chức và cung cấp theo chuẩn mực đạo đức y tế, tôn trọng văn hóa, giới tính, và đáp ứng được yêu cầu về chất lượng tâm lý. Đối với người cao tuổi, dịch vụ cần tôn trọng nhân phẩm và tính tự chủ (autonomy) trong việc ra quyết định điều trị.
- Chất lượng (Quality): Bao gồm chất lượng về mặt chuyên môn (tay nghề bác sĩ, thuốc men, trang thiết bị) và chất lượng chăm sóc giảm nhẹ (Palliative Care). Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi mắc bệnh nan y hoặc bệnh mãn tính, nhằm giảm đau đớn và duy trì chất lượng sống trong những năm cuối đời.
b) Quan điểm của Đảng và hệ thống pháp luật Việt Nam
Hệ thống pháp luật Việt Nam đã và đang thể chế hóa quyền được chăm sóc sức khỏe của người cao tuổi, tạo ra khung khổ pháp lý đa tầng nhằm đáp ứng nghĩa vụ quốc gia.
Một là, cơ sở hiến định và định hướng chính trị
Hiến pháp năm 2013: Điều 38 hiến định quyền chung về sức khỏe, trong khi Điều 59 cụ thể hóa trách nhiệm đặc thù đối với người cao tuổi: “Người cao tuổi được Nhà nước, gia đình và xã hội tôn trọng, chăm sóc và phát huy vai trò”. Đây là cơ sở pháp lý để xây dựng các chính sách ưu tiên và bảo trợ xã hội.
Định hướng chiến lược: Gần đây nhất, Nghị quyết số 42-NQ/TW ngày 24/11/2023 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng chính sách xã hội, đã xác định rõ mục tiêu phải phát triển hệ thống dịch vụ xã hội đa dạng, liên thông, trong đó đặc biệt chú trọng đến hệ thống chăm sóc sức khỏe người cao tuổi thích ứng với tốc độ già hóa dân số [9]. Nghị quyết này là kim chỉ nam chính trị quan trọng nhất, thúc đẩy việc sửa đổi, bổ sung các đạo luật chuyên ngành.
Hai là, hệ thống văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành
Khung pháp lý hiện hành được xây dựng trên ba trụ cột chính:
Luật Người cao tuổi năm 2009: Là đạo luật chuyên biệt, quy định rõ các chính sách bảo trợ, trợ cấp xã hội và ưu tiên y tế. Luật quy định trách nhiệm của cơ sở khám chữa bệnh trong việc tổ chức khám, chữa bệnh và ưu tiên khám chữa bệnh cho người cao tuổi. Tuy nhiên, Luật còn thiếu các chế định về chăm sóc dài hạn và y tế lão khoa chuyên sâu [10].
Luật Bảo hiểm Y tế (BHYT): Đóng vai trò là cơ chế tài chính quan trọng nhất. Người cao tuổi từ đủ 80 tuổi trở lên thuộc diện được miễn đóng BHYT [11]. Tuy nhiên, Luật BHYT hiện chưa bao phủ đầy đủ chi phí cho chăm sóc dài hạn, điều trị các bệnh mãn tính (thường gặp ở người cao tuổi) và các dịch vụ phòng ngừa.
Luật Khám bệnh, chữa bệnh (sửa đổi) số 15/2023/QH15: Đây là bước tiến pháp lý quan trọng nhất, có hiệu lực từ 01/01/2024. Luật này đã thể chế hóa quan điểm của Đảng và khắc phục phần nào những hạn chế trước đây. Trong đó, Điều 83 quy định cụ thể về “Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi”, bao gồm:
- Quy định ưu tiên khám, chữa bệnh cho người cao tuổi tại tất cả các cơ sở y tế.
- Yêu cầu các bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh trở lên phải phát triển khoa lão khoa và tổ chức đào tạo nhân lực chuyên ngành lão khoa.
- Quy định về việc triển khai các hình thức chăm sóc sức khỏe dựa vào cộng đồng, tại nhà và chăm sóc dài hạn [12].
Sự ra đời và có hiệu lực của Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 là hành lang pháp lý tối quan trọng, chuyển đổi trách nhiệm của Nhà nước từ nghĩa vụ chung chung sang nghĩa vụ cụ thể hóa về tổ chức và phát triển dịch vụ lão khoa chuyên ngành. Tuy nhiên, việc triển khai các quy định này trong thực tiễn - đặc biệt là việc phát triển nhân lực và cơ sở hạ tầng lão khoa - vẫn là một thách thức lớn cần được phân tích trong các phần tiếp theo của bài nghiên cứu.
3. Thực trạng bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi ở Việt Nam trong bối cảnh già hóa dân số
Trong bối cảnh Việt Nam đang trải qua quá trình già hóa dân số nhanh nhất khu vực Đông Nam Á (dự báo đến năm 2036 sẽ trở thành quốc gia “siêu già” với tỷ lệ người cao tuổi ≥ 20% dân số) [13], việc bảo đảm quyền này không chỉ là vấn đề y tế mà còn là thước đo mức độ thực thi cam kết quốc tế về quyền con người và phát triển bền vững (SDG 3 - Sức khỏe tốt và hạnh phúc).
a) Những thành tựu đáng ghi nhận
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ quan trọng, thể hiện sự cam kết của Nhà nước trong việc hiện thực hóa quyền được chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi:
Tuổi thọ trung bình tăng đáng kể: Năm 2023 đạt 73,7 tuổi (tăng 0,3 tuổi so với 2022), cao hơn mức trung bình ASEAN (khoảng 71,5 tuổi) [14]. Chỉ số HALE (Healthy Adjusted Life Expectancy - số năm sống khỏe mạnh) đạt 68,3 tuổi (2023), thuộc nhóm cao trong các nước thu nhập trung bình thấp [15].
Độ bao phủ BHYT gần như toàn diện đối với người cao tuổi: Tỷ lệ người cao tuổi tham gia BHYT đạt 96,8% (năm 2023), trong đó 100% người cao tuổi từ 80 tuổi trở lên và người cao tuổi thuộc hộ nghèo, cận nghèo, người có công được cấp thẻ BHYT miễn phí [16]. Đây là một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới đối với nhóm dân số cao tuổi.
Phát triển mạng lưới chuyên khoa Lão khoa: Bệnh viện Lão khoa Trung ương đã được nâng cấp thành trung tâm chuyên sâu quốc gia (Quyết định 436/QĐ-TTg năm 2021); đến nay đã có 42/63 tỉnh thành có khoa Lão khoa tại bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh và 11 bệnh viện lão khoa chuyên biệt [17].
Những thành tựu này phản ánh nỗ lực thực hiện Luật Người cao tuổi 2009, Chiến lược quốc gia về người cao tuổi Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030 và cam kết của Chính phủ tại Hội nghị Thượng đỉnh toàn cầu về Già hóa dân số (Madrid+20, 2022).
b) Những hạn chế, bất cập
Mặc dù đạt được những kết quả đáng kể, thực trạng bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi vẫn tồn tại nhiều bất cập mang tính hệ thống, làm suy giảm đáng kể chất lượng thực thi quyền con người:
Thứ nhất, gánh nặng “bệnh tật kép” và chất lượng sống thấp. Theo Điều tra quốc gia về người cao tuổi 2021 của Tổng cục Thống kê và UNFPA, 93,5% người cao tuổi có ít nhất một bệnh mạn tính; trung bình mỗi người cao tuổi mắc 3,2 bệnh đồng mắc (đái tháo đường 27,8%, tăng huyết áp 58,4%, bệnh khớp 42,1%, bệnh tim mạch 31,6%)[18]. Chỉ số DALY (Disability-Adjusted Life Years) do bệnh không lây nhiễm ở nhóm ≥60 tuổi chiếm 68% tổng gánh nặng bệnh tật (Bộ Y tế, 2023) [19]. Điều này chứng minh Việt Nam đang rơi vào tình trạng “già trước khi giàu” - tuổi thọ cao nhưng số năm sống khỏe mạnh thấp (chỉ khoảng 64 - 68 năm), vi phạm nguyên tắc “sức khỏe suốt đời” mà WHO khuyến nghị [20].
Thứ hai, thiếu hụt nghiêm trọng hệ thống chăm sóc dài hạn (Long-term care - LTC). Theo nghiên cứu của Viện Dân số và Các vấn đề xã hội (ĐHQG Hà Nội, 2023), cả nước chỉ có 68 cơ sở dưỡng lão công lập với tổng chưa tới 12.000 giường (đáp ứng <1% nhu cầu) [21]. Các cơ sở tư nhân (khoảng 420 cơ sở) có mức phí trung bình 12 - 25 triệu đồng/tháng, vượt xa thu nhập bình quân của người cao tuổi (khoảng 3,8 triệu đồng/tháng, chủ yếu từ lương hưu và trợ cấp) [22]. Sự thiếu hụt này dẫn đến tình trạng hàng triệu người cao tuổi phải phụ thuộc hoàn toàn vào con cái trong bối cảnh gia đình hạt nhân hóa (tỷ lệ người cao tuổi sống một mình hoặc chỉ với vợ/chồng tăng từ 12,4% năm 2011 lên 21,7% năm 2021) [23].
Thứ ba, khủng hoảng nguồn nhân lực Lão khoa và năng lực y tế cơ sở. Việt Nam hiện chỉ có khoảng 450 bác sĩ chuyên ngành Lão khoa (tỷ lệ 0,45 bác sĩ/10.000 người cao tuổi), trong khi WHO khuyến cáo tối thiểu 1 bác sĩ/10.000 người cao tuổi [24]. Tại tuyến y tế cơ sở (nơi 70% người cao tuổi sinh sống), chỉ 18% trạm y tế xã có khả năng quản lý tốt bệnh không lây nhiễm ở người cao tuổi (Bộ Y tế, 2024) [25]. Hậu quả là tỷ lệ vượt tuyến lên bệnh viện trung ương của người cao tuổi lên tới 68%, gây quá tải nghiêm trọng.
Thứ tư, sức khỏe tâm thần bị bỏ ngỏ. Tỷ lệ trầm cảm ở người cao tuổi Việt Nam dao động 25 - 40%, sa sút trí tuệ khoảng 5 - 8% (cao hơn mức trung bình toàn cầu ở nhóm tuổi tương ứng) [26]. Tuy nhiên, chưa có chương trình sàng lọc quốc gia, dịch vụ tâm lý lâm sàng cho người cao tuổi hầu như không tồn tại ở tuyến cơ sở, dẫn đến việc các bệnh lý này thường bị coi là “bình thường của tuổi già” thay vì bệnh lý cần can thiệp - một hình thức phân biệt đối xử theo tuổi tác.
4. Một số kiến nghị chính sách dựa trên cách tiếp cận quyền con người
Để thực sự bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi theo chuẩn mực quốc tế, cần chuyển đổi từ mô hình “hỗ trợ xã hội” sang mô hình “bảo đảm quyền” với các giải pháp đồng bộ sau:
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý theo hướng tiếp cận dựa trên quyền
Sớm sửa đổi Luật Người cao tuổi năm 2009, bổ sung chương riêng về “Quyền được chăm sóc sức khỏe và chăm sóc dài hạn”, xác định rõ nghĩa vụ của Nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ LTC theo nguyên tắc khả năng tối đa về nguồn lực (Điều 2 ICESCR) [27].
Sửa đổi Luật BHYT năm 2008 (đang trình Quốc hội khóa XV) để mở rộng quyền lợi bao phủ dịch vụ chăm sóc tại nhà, phục hồi chức năng, chăm sóc giảm nhẹ và sức khỏe tâm thần cho người cao tuổi (hiện mới chỉ chi trả 30 - 40% chi phí các dịch vụ này).
Thứ hai, phát triển hệ thống chăm sóc dài hạn bền vững
Thí điểm Quỹ Bảo hiểm chăm sóc dài hạn theo mô hình Hàn Quốc và Nhật Bản (đóng góp bắt buộc từ người lao động 40 - 59 tuổi, Nhà nước trợ cấp cho người nghèo) [28].
Đẩy mạnh mô hình “Già hóa tại chỗ”: đầu tư mạnh cho y tế cơ sở, triển khai 100% trạm y tế xã đạt chuẩn quản lý bệnh mạn tính người cao tuổi đến năm 2030 (theo Quyết định 1838/QĐ-TTg).
Thứ ba, đầu tư nguồn nhân lực và chuyển đổi số
Đưa chuyên ngành Lão khoa thành bắt buộc trong chương trình đào tạo bác sĩ đa khoa và điều dưỡng (hiện chỉ là tự chọn). Đặt mục tiêu đến năm 2030 đạt ít nhất 2.000 bác sĩ Lão khoa.
Triển khai toàn quốc hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử cá nhân cho người cao tuổi và dịch vụ khám chữa bệnh từ xa để người cao tuổi vùng sâu vùng xa tiếp cận chuyên gia mà không phải di chuyển.
Thứ tư, tăng cường bảo vệ sức khỏe tâm thần và chống phân biệt đối xử theo tuổi tác
Ban hành Chiến lược quốc gia về sức khỏe tâm thần người cao tuổi 2026 - 2035 với chương trình sàng lọc sa sút trí tuệ và trầm cảm tại cộng đồng.
Thành lập Ủy ban quốc gia về quyền của người cao tuổi (theo khuyến nghị của Nhóm làm việc Liên Hợp Quốc về người cao tuổi, 2023).
5. Kết luận
Bảo đảm quyền được chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi không chỉ là trách nhiệm đạo đức hay nhân văn mà là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc của Nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp năm 2013 và các điều ước quốc tế về quyền con người. Trước ngưỡng cửa trở thành quốc gia siêu già vào năm 2036, Việt Nam đang đứng trước lựa chọn lịch sử: hoặc tiếp tục duy trì mô hình y tế tập trung bệnh viện, điều trị cấp tính hoặc chuyển đổi quyết liệt sang mô hình chăm sóc toàn diện, liên tục, dựa vào cộng đồng và dựa trên quyền. Chỉ khi thực hiện được sự chuyển đổi này, Việt Nam mới có thể biến thách thức già hóa dân số thành cơ hội phát triển bền vững, đồng thời khẳng định vị thế của một quốc gia tôn trọng và bảo đảm quyền co người nói chung, bảo đảm quyền chăm sóc sức khoẻ cho người cao tuổi nói riêng một cách thực chất.
PGS.TS. Hoàng Hùng Hải
Phó Vụ trưởng Vụ Quản lý đào tạo và bồi dưỡng, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
---
Tài liệu tham khảo
[1] Liên Hợp Quốc (1966). Công ước quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR) (Điều 12).
[2] Quốc hội (2013). Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam (Điều 38 và Điều 59).
[3] Tổng cục Thống kê (GSO) & Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) (2021). Báo cáo Dự báo dân số Việt Nam giai đoạn 2019 - 2069. Hà Nội.
[4] World Bank (2016). Live Long and Prosper: Aging in East Asia and Pacific. Washington, DC: World Bank (Phân tích về hiện tượng “Getting old before getting rich”).
[5] Bộ Y tế (2020). Quyết định số 1579/QĐ-BYT ngày 13/4/2020 về việc Ban hành Chương trình Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi đến năm 2030.
[6] Liên Hợp Quốc (1948). Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) (Điều 25).
[7] Sepúlveda, M., et al (2018). The Right to Health: A Guide to the Implementation of Article 12 of the International Covenant on Economic, Social and Cultural Rights. Geneva: WHO (Phân tích chi tiết các nghĩa vụ quốc gia).
[8] Committee on Economic, Social and Cultural Rights (CESCR) (2000). General Comment No. 14: The right to the highest attainable standard of health (Art. 12 ICESCR). UN Doc E/C.12/2000/4.
[9] Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2023). Nghị quyết số 42-NQ/TW ngày 24/11/2023 về tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng chính sách xã hội, đáp ứng yêu cầu sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn mới.
[10] Quốc hội (2009). Luật Người cao tuổi số 39/2009/QH12 ngày 23/11/2009.
[11] Quốc hội (2014). Luật Bảo hiểm y tế (sửa đổi) số 46/2014/QH13.
[12] Quốc hội (2023). Luật Khám bệnh, chữa bệnh số 15/2023/QH15 (Điều 83).
[13] United Nations Population Fund (UNFPA) Việt Nam & Tổng cục Thống kê (2024). Báo cáo Dân số và Phát triển Việt Nam 2023: Già hóa dân số. Hà Nội.
[14] Bộ Y tế (2024). Báo cáo tình hình sức khỏe người dân Việt Nam 2023. Hà Nội.
[15] World Health Organization (2024). World Health Statistics 2024. Geneva.
[16] Bảo hiểm Xã hội Việt Nam (2024). Báo cáo tình hình thực hiện BHYT năm 2023.
[17] Bộ Y tế (2023). Đề án phát triển mạng lưới bệnh viện lão khoa đến năm 2030.
[18] Tổng cục Thống kê & UNFPA (2022). Điều tra quốc gia về người cao tuổi Việt Nam 2021: Kết quả chủ yếu. Hà Nội.
[19] Viện Chiến lược và Chính sách Y tế (2023). Gánh nặng bệnh tật Việt Nam 2022.
[20] World Health Organization (2022). Decade of Healthy Ageing: Baseline Report 2020 - 2030. Geneva.
[21] Viện Dân số và Các vấn đề xã hội, ĐHQG Hà Nội (2023). Thực trạng và nhu cầu chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi Việt Nam.
[22] Tổng cục Thống kê (2024). Báo cáo thu nhập và mức sống dân cư 2023.
[23] UNFPA Việt Nam (2023). Gia đình Việt Nam trong bối cảnh già hóa dân số. Hà Nội.
[24] Bộ Y tế (2024). Báo cáo nguồn nhân lực y tế chuyên ngành Lão khoa.
[25] Bộ Y tế (2024). Đánh giá năng lực quản lý bệnh không lây nhiễm tại y tế cơ sở 2023 - 2024.
[26] Viện Sức khỏe Tâm thần, Bệnh viện Bạch Mai (2023). Nghiên cứu dịch tễ trầm cảm và sa sút trí tuệ ở người cao tuổi Việt Nam.
[27] Ủy ban Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa Liên Hợp Quốc (2000). Bình luận chung số 14: Quyền được hưởng tiêu chuẩn cao nhất về sức khỏe có thể đạt được.
[28] Kim, J. et al (2023). Long-term Care Insurance in Korea and Japan: Lessons for Vietnam. Asian Development Bank Institute Working Paper.