Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, quyền con người đã trở thành một trong những vấn đề quan trọng, không chỉ trong lĩnh vực chính trị và xã hội mà còn trong lĩnh vực kinh tế. Việc giảng dạy quyền con người trong môn Luật kinh tế trong chương trình đào tạo cử nhân luật ở Việt Nam hiện nay là một yêu cầu cần thiết nhằm giúp sinh viên hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa pháp luật và quyền lợi cá nhân trong hoạt động kinh doanh và thương mại.

Ảnh minh họa. Nguồn: hcmulaw.edu.vn

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế, việc đảm bảo các quyền con người trong hoạt động kinh doanh trở thành một yếu tố quan trọng và cần thiết. Môn học Luật Kinh tế không chỉ cung cấp kiến thức về các quy định pháp lý trong lĩnh vực kinh doanh mà còn tập trung vào việc bảo vệ quyền con người, như quyền tự do kinh doanh, quyền lao động, và quyền được xét xử công bằng. Đây là các quyền không chỉ góp phần đảm bảo công bằng và minh bạch trong môi trường kinh doanh mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Những quyền cơ bản này được lồng ghép vào các chương học của môn Luật Kinh tế, từ các quy định pháp lý về doanh nghiệp, hợp đồng thương mại, đến các phương thức giải quyết tranh chấp. Việc đảm bảo các quyền này không chỉ quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích của các cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động kinh doanh, mà còn là yếu tố thúc đẩy sự phát triển công bằng và ổn định của toàn bộ hệ thống kinh tế. Chính vì vậy, bài viết này sẽ phân tích và làm rõ các khía cạnh quyền con người trong từng chương của môn Luật Kinh tế để đưa ra cái nhìn tổng quan về sự liên kết giữa luật pháp và quyền con người trong kinh doanh.

2. Khái quát về môn học Luật kinh tế

a) Vị trí của môn học Luật kinh tế trong chương trình đào tạo cử nhân Luật

Môn học Luật kinh tế, còn được gọi với các tên khác như Luật kinh doanh, Luật thương mại; riêng ở Trường Đại học Thái Bình Dương, môn học này được lấy tên là Luật kinh tế với khối lượng 03 tín chỉ. Môn học Luật kinh tế đóng vai trò quan trọng trong chương trình đào tạo cử nhân Luật. Nó là một trong những môn học cơ sở ngành, cung cấp kiến thức nền tảng về các nguyên lý pháp lý liên quan đến kinh tế và thương mại, giúp sinh viên hiểu và áp dụng pháp luật vào các tình huống thực tiễn trong hoạt động kinh doanh và quản lý kinh tế. Luật kinh tế không chỉ tập trung vào các khái niệm và quy định pháp lý liên quan đến thương mại và doanh nghiệp, mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như quyền sở hữu trí tuệ, luật cạnh tranh, và giải quyết tranh chấp kinh tế.

Trong chương trình đào tạo cử nhân Luật, môn học này được xếp vào nhóm các môn học cơ sở ngành và có tính bắt buộc, nhằm trang bị cho sinh viên khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề pháp lý trong bối cảnh kinh tế ngày càng phức tạp và toàn cầu hóa. Sự hiểu biết về luật kinh tế là cần thiết không chỉ cho các sinh viên có định hướng làm việc trong các lĩnh vực kinh doanh và thương mại, mà còn cho tất cả các lĩnh vực khác như hành chính, dân sự, và hình sự, nơi mà các vấn đề kinh tế thường xuyên xuất hiện.

Môn Luật kinh tế được giảng dạy trong năm thứ hai của chương trình đào tạo, tạo nền tảng kiến thức pháp lý quan trọng cho sinh viên trước khi tiếp cận các môn học chuyên ngành sâu hơn. Kiến thức từ môn học này là cơ sở để sinh viên có thể tham gia vào các học phần nâng cao như Luật doanh nghiệp, Luật thương mại quốc tế, và các môn học liên quan đến tài chính và ngân hàng.

b) Nội dung của môn học Luật kinh tế trong chương trình đào tạo cử nhân Luật

Môn học Luật kinh tế là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo cử nhân Luật, mang đến cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu và áp dụng pháp luật trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.

Môn học này bắt đầu bằng việc giới thiệu các khái niệm cơ bản về Luật kinh tế trong chương “Tổng quan về Luật Kinh tế”, nơi sinh viên sẽ tìm hiểu về các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh các quan hệ kinh tế, cũng như vai trò của luật kinh tế trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Tiếp theo, trong hai chương “Những vấn đề chung về doanh nghiệp” và chương “Địa vị pháp lý của doanh nghiệp”, môn học sẽ tập trung vào quy chế pháp lý liên quan đến việc thành lập và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam. Sinh viên sẽ được học về các loại hình doanh nghiệp như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, cùng với các vấn đề pháp lý liên quan đến quản lý doanh nghiệp, vốn, và cơ cấu tổ chức.

Đối với chương “Hoạt động thương mại và phá sản doanh nghiệp” trong phần tiếp theo trong môn học, môn học sẽ tập trung vào các hoạt động thương mại chủ yếu như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, xúc tiến thương mại, và các hoạt động trung gian thương mại khác. Sinh viên sẽ tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các thương nhân, các loại hợp đồng thương mại, cũng như các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng. Phần này cũng bao gồm các quy định pháp luật về phá sản doanh nghiệp, từ điều kiện phá sản, quy trình phá sản, cho đến các biện pháp xử lý tài sản và nợ trong quá trình phá sản.

Tiếp đến, chương “Hợp đồng thương mại” cung cấp cho sinh viên kiến thức về các quy tắc và quy định pháp lý liên quan đến hợp đồng trong lĩnh vực thương mại. Điều này giúp sinh viên nắm vững các quy tắc cơ bản trong giao dịch thương mại và ứng dụng pháp luật để bảo vệ lợi ích của các bên trong hợp đồng.

Cuối cùng, môn học kết thúc với chương “Giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại”, nơi sinh viên sẽ được trang bị kiến thức về các phương thức giải quyết tranh chấp, bao gồm giải quyết qua tòa án và giải quyết bằng trọng tài thương mại. Sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng phân tích, đàm phán, và giải quyết tranh chấp, chuẩn bị cho họ khả năng đối mặt với các tình huống pháp lý phức tạp trong môi trường kinh doanh sau khi tốt nghiệp.

3. Các khía cạnh quyền con người trong nội dung môn học Luật kinh tế

a) Khía cạnh quyền con người trong chương tổng quan về Luật Kinh tế và những vấn đề chung về doanh nghiệp

Trong chương này, có các nội dung tổng quan liên hệ tới các quyền con người như quyền tự do và an ninh cá nhân cùng quyền lao động và điều kiện làm việc công bằng.

Quyền tự do và an ninh cá nhân là một trong những quyền cơ bản của con người, được quy định trong Hiến pháp Việt Nam và các văn bản pháp luật khác. Quyền này không chỉ giới hạn trong phạm vi các quyền cá nhân cơ bản như tự do ngôn luận, tự do đi lại, mà còn mở rộng đến các quyền kinh tế, bao gồm quyền thành lập và điều hành doanh nghiệp. Theo Điều 33 của Hiến pháp 2013, mọi người đều có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm (Điều 33, Hiến pháp 2013). Điều này thể hiện rằng các cá nhân có quyền tự do lựa chọn, quyết định và điều hành doanh nghiệp của mình mà không bị cản trở từ bên ngoài, miễn là các hoạt động đó không vi phạm quy định của pháp luật. Quyền tự do trong việc thành lập doanh nghiệp đảm bảo rằng mọi cá nhân đều có quyền tiếp cận các cơ hội kinh doanh, bất kể về địa vị xã hội, giới tính, hay xuất thân. Hơn nữa, Luật Doanh nghiệp 2020 cũng bảo vệ quyền tự do này bằng cách quy định rõ các điều kiện và thủ tục thành lập doanh nghiệp đơn giản, minh bạch, và dễ tiếp cận (Điều 17, Luật Doanh nghiệp 2020).

Trong khi đó, quyền lao động và điều kiện làm việc công bằng cũng là một quyền cơ bản được công nhận rộng rãi trong pháp luật Việt Nam và các công ước quốc tế về quyền con người mà Việt Nam là thành viên. Điều này được thể hiện rõ trong Bộ luật Lao động 2019, trong đó quy định rõ về quyền của người lao động trong việc đảm bảo an toàn lao động, điều kiện làm việc hợp lý, và sự bình đẳng giữa các lao động (Điều 5, Bộ luật Lao động 2019). Mỗi doanh nghiệp đều có trách nhiệm đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn, tránh những nguy cơ gây hại cho sức khỏe của người lao động. Trong khuôn khổ của pháp luật kinh tế, các doanh nghiệp không chỉ cần tuân thủ các quy định về quyền lợi lao động, mà còn phải đảm bảo điều kiện làm việc công bằng giữa các lao động, tránh tình trạng phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hoặc nguồn gốc xuất thân. Quyền lao động cũng bao gồm quyền được trả lương công bằng, đúng hạn và đúng mức, cũng như quyền được nghỉ ngơi và bảo vệ trước những rủi ro trong môi trường làm việc. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ góp phần bảo vệ quyền con người, mà còn giúp xây dựng môi trường làm việc bền vững, nơi mà doanh nghiệp và người lao động có thể phát triển cùng nhau.

b) Khía cạnh quyền con người trong chương địa vị pháp lý của doanh nghiệp

Quyền sở hữu tài sản là một trong những quyền cơ bản của con người, được bảo vệ bởi Hiến pháp và pháp luật quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động kinh doanh và sự vận hành của các doanh nghiệp. Điều 32 của Hiến pháp 2013 minh định “Mọi người có quyền sở hữu về thu nhập hợp pháp, của cải để dành, nhà ở, tư liệu sinh hoạt, tư liệu sản xuất, phần vốn góp trong doanh nghiệp hoặc trong các tổ chức kinh tế khác” và khẳng định “Quyền sở hữu tư nhân và quyền thừa kế được pháp luật bảo hộ”. Trong các quy định pháp luật về địa vị pháp lý của doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp có quyền hợp pháp để nắm giữ, sử dụng, và định đoạt tài sản của mình. Điều này phần nào được chứng minh bởi số lượng xuất hiện 276 lần của từ “sở hữu” trong Luật Doanh nghiệp 2020. Luật này cũng quy định rằng “cá nhân, tổ chức hoặc nhóm cá nhân, tổ chức có khả năng chi phối hoạt động của doanh nghiệp đó thông qua sở hữu, thâu tóm cổ phần, phần vốn góp…” (Điểm c, Khoản 23, Điều 4), theo đó, quyền sở hữu là cơ sở của quyền chi phối đối với hoạt động của doanh nghiệp.

Việc bảo vệ quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp không chỉ nhằm mục đích đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và ổn định. Quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp bao gồm quyền sở hữu đối với tài sản hữu hình (ví dụ: đất đai, nhà xưởng, máy móc thiết bị) và tài sản vô hình (ví dụ: quyền sở hữu trí tuệ, thương hiệu, bằng sáng chế).

Cụ thể, các quy định về địa vị pháp lý của doanh nghiệp tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp. Như trong quá trình thành lập doanh nghiệp, quyền sở hữu tài sản của các thành viên sáng lập được bảo vệ từ quá trình góp vốn, đảm bảo rằng quyền lợi và nghĩa vụ của từng thành viên được xác định rõ ràng, tránh xảy ra tranh chấp nội bộ. Điều này được quy định tại Điều 47, Khoản 2, Luật Doanh nghiệp 2020, trong đó yêu cầu các thành viên phải góp vốn đúng loại tài sản đã cam kết và chuyển quyền sở hữu tài sản này cho doanh nghiệp trong vòng 90 ngày kể từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Khoản 2, Điều 47, Luật Doanh nghiệp 2020). Ví dụ, khi một cổ đông sáng lập góp vốn bằng tài sản như máy móc hoặc nhà xưởng, họ cần hoàn tất thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu để đảm bảo tài sản này trở thành tài sản của doanh nghiệp. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và các cổ đông sáng lập, đồng thời ngăn ngừa các tranh chấp phát sinh do việc không hoàn thành nghĩa vụ góp vốn.

Ngoài ra, quyền sở hữu tài sản cũng liên quan mật thiết đến quyền tự do kinh doanh, bởi vì khi doanh nghiệp được bảo đảm quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản, họ sẽ có đủ cơ sở để tự do triển khai các kế hoạch kinh doanh và sáng tạo, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế của quốc gia. Quyền này được khẳng định trong Hiến pháp 2013, nơi quy định rõ quyền sở hữu tài sản tư nhân và quyền thừa kế đều được pháp luật bảo hộ (Điều 32, Hiến pháp 2013). Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tự tin đầu tư vào các lĩnh vực mới, mở rộng hoạt động, và đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế mà không phải lo lắng về các rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu tài sản.

c) Khía cạnh quyền con người trong chương hoạt động thương mại và phá sản doanh nghiệp

Trong quá trình hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp có quyền toàn quyền quyết định việc sử dụng tài sản của mình trong các hoạt động kinh doanh, từ mua bán, thuê mướn tài sản đến việc sử dụng tài sản như một công cụ để tăng vốn hoặc thế chấp. Điều này được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020, theo đó, doanh nghiệp có quyền tự chủ trong việc quản lý và khai thác tài sản của mình để phục vụ cho các mục tiêu kinh doanh và tăng trưởng (Khoản 8, Điều 7, Luật Doanh nghiệp 2020). Ví dụ, một doanh nghiệp có thể thế chấp tài sản cố định như nhà xưởng hoặc máy móc để vay vốn ngân hàng, từ đó mở rộng quy mô hoạt động. Việc pháp luật đảm bảo quyền tự do sử dụng và định đoạt tài sản này giúp doanh nghiệp linh hoạt và chủ động trong hoạt động kinh doanh.

Trong quá trình giải quyết phá sản, pháp luật quy định rõ các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản nhằm đảm bảo việc xử lý công bằng và hợp lý, tránh tình trạng doanh nghiệp mất toàn bộ tài sản mà không được pháp luật bảo vệ. Theo quy định của Luật Phá sản 2014, doanh nghiệp phá sản được quyền yêu cầu thực hiện thủ tục phá sản theo đúng quy trình, trong đó có các biện pháp phân chia tài sản một cách công bằng giữa các chủ nợ (Điều 4, Luật Phá sản 2014). Điều này giúp tránh tình trạng doanh nghiệp bị xâm phạm quyền sở hữu tài sản một cách bất hợp pháp trong quá trình giải quyết phá sản, đồng thời đảm bảo các bên liên quan đều nhận được sự bảo vệ cần thiết.

d) Khía cạnh quyền con người trong chương hợp đồng thương mại

Quyền tự do hợp đồng là một trong những quyền cơ bản được bảo đảm trong hệ thống pháp luật thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực hợp đồng thương mại. Quyền này cho phép các bên tham gia vào giao dịch thương mại có quyền tự do thỏa thuận, đàm phán và quyết định các điều khoản trong hợp đồng theo ý chí tự nguyện của mình, miễn là không vi phạm các quy định của pháp luật. Điều này được quy định rõ trong Bộ luật Dân sự 2015, tại Điều 3, khẳng định quyền tự do thỏa thuận của các bên trong việc xác lập, thực hiện và chấm dứt hợp đồng (Điều 3, Bộ luật Dân sự 2015).

Quyền tự do hợp đồng còn là cơ sở để bảo vệ quyền con người trong các quan hệ thương mại. Nó đảm bảo rằng các cá nhân và tổ chức có quyền tự chủ trong việc giao kết hợp đồng mà không bị ép buộc hoặc can thiệp từ bất kỳ bên thứ ba nào. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bất kỳ hành vi ép buộc, đe dọa hoặc sử dụng thủ đoạn gian dối nhằm làm cho bên còn lại phải ký kết hợp đồng đều bị coi là vi phạm quyền tự do hợp đồng và sẽ bị xử lý theo quy định pháp luật (Điều 127, Bộ luật Dân sự 2015).

Ngoài ra, quyền tự do hợp đồng cũng tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh, nơi mà các doanh nghiệp có thể tự do ký kết và thực hiện các thỏa thuận thương mại mà không bị hạn chế bởi các quy định khắt khe hay sự can thiệp không cần thiết của cơ quan quản lý. Điều này góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong các mô hình kinh doanh, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội kinh tế.

Tuy nhiên, quyền tự do hợp đồng không phải là tuyệt đối, mà phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật. Các điều khoản hợp đồng phải phù hợp với các quy định bắt buộc của pháp luật, bao gồm các quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh, và các quy định liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và quyền lao động. Điều này giúp cân bằng giữa quyền tự do của các bên và lợi ích chung của xã hội, đảm bảo rằng các thỏa thuận thương mại không gây hại đến quyền lợi của các bên yếu thế hoặc ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội.

e) Khía cạnh quyền con người trong chương giải quyết tranh chấp trong kinh doanh thương mại

Quyền được xét xử công bằng là một trong những quyền cơ bản của con người trong quá trình giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại. Quyền này đảm bảo rằng mọi bên tham gia tranh chấp đều được xét xử dựa trên các nguyên tắc công bằng, minh bạch và tuân thủ đúng quy trình pháp luật. Điều này được quy định rõ trong Hiến pháp Việt Nam 2013 và các văn bản pháp luật khác, như Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Cụ thể, Điều 103 của Hiến pháp khẳng định rằng các quyết định xét xử phải dựa trên nguyên tắc công bằng và vô tư, không có bất kỳ sự thiên vị nào (Điều 103, Hiến pháp 2013). Quyền này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, nơi các bên tranh chấp thường có sự chênh lệch về nguồn lực tài chính và ảnh hưởng. Khi một tranh chấp kinh doanh xảy ra, quyền được xét xử công bằng đảm bảo rằng mọi bên đều có cơ hội đưa ra lập luận của mình, cung cấp chứng cứ và tham gia vào quá trình tố tụng một cách bình đẳng. Điều này không chỉ giúp đảm bảo sự minh bạch và khách quan trong quá trình giải quyết tranh chấp mà còn tạo niềm tin cho các bên tham gia vào hệ thống pháp luật. Ví dụ, trong các tranh chấp thương mại giữa doanh nghiệp và đối tác, nếu quyền này không được bảo đảm, bên yếu thế hơn có thể gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình, dẫn đến sự mất cân bằng trong phán quyết cuối cùng.

Tương tự như vậy, quyền bình đẳng trước pháp luật và được bảo vệ bởi pháp luật cũng là một quyền quan trọng trong giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại. Quyền này đảm bảo rằng mọi cá nhân, tổ chức đều có vị thế pháp lý bình đẳng khi tham gia vào các vụ tranh chấp và được bảo vệ một cách công bằng trước pháp luật, không phân biệt địa vị, quy mô doanh nghiệp, hay khả năng tài chính. Điều 16 của Hiến pháp 2013 quy định rằng tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và không ai bị phân biệt đối xử (Điều 16, Hiến pháp 2013). Trong kinh doanh, quyền bình đẳng trước pháp luật giúp các bên tranh chấp, dù là doanh nghiệp nhỏ hay doanh nghiệp lớn, đều có cơ hội bình đẳng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Việc tòa án hoặc cơ quan trọng tài xét xử dựa trên sự bình đẳng pháp lý này sẽ ngăn chặn những hành vi lợi dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng để giành lợi thế không công bằng trong tranh chấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thương mại toàn cầu, khi mà các doanh nghiệp Việt Nam thường phải đối mặt với các doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực tài chính mạnh hơn. Pháp luật phải bảo vệ sự bình đẳng pháp lý để đảm bảo rằng tranh chấp được giải quyết trên cơ sở các quy định pháp lý, chứ không phải dựa trên sức mạnh tài chính hay chính trị.

4. Kết luận

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, việc bảo vệ quyền con người trong các hoạt động kinh doanh và thương mại đóng vai trò vô cùng quan trọng. Qua phân tích các khía cạnh quyền con người trong môn Luật Kinh tế, có thể thấy rằng những quyền như quyền tự do kinh doanh, quyền sở hữu tài sản, quyền tự do hợp đồng, và quyền được xét xử công bằng là nền tảng cốt lõi không chỉ để bảo vệ lợi ích của các cá nhân, tổ chức mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành đã và đang tạo ra một khuôn khổ pháp lý vững chắc, đảm bảo rằng quyền lợi của các bên tham gia trong các hoạt động kinh doanh được bảo vệ, đồng thời khuyến khích một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và lành mạnh.

Việc lồng ghép các khía cạnh quyền con người trong nội dung môn học Luật Kinh tế không chỉ giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật liên quan mà còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn để tham gia vào thị trường lao động và kinh doanh với nhận thức sâu sắc về vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Đây chính là nền tảng để xây dựng một nền kinh tế lành mạnh, nơi quyền con người được tôn trọng và đảm bảo trong mọi hoạt động thương mại và kinh doanh.

ThS. Phan Minh Giới

Phó Trưởng khoa Luật, Trường Đại học Trà Vinh

ThS. Lê Trung Nghĩa

Chánh Văn phòng, Trường Đại học Thái Bình Dương

ThS.LS. Nguyễn Quang Vinh

Phó Giám đốc điều hành, Hãng Luật T&V

Tài liệu tham khảo

1. Benedek, W. (Chủ biên). (2008). Tìm hiểu về quyền con người: Tài liệu hướng dẫn về giáo dục quyền con người. Nhà xuất bản Tư Pháp.

2. Nguyễn Thị Thanh Hải. (2024). Trách nhiệm tôn trọng quyền con người của doanh nghiệp theo các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam. Tạp chí Cộng sản.

3. Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. (2022). Nâng cao trách nhiệm tôn trọng quyền con người trong kinh doanh tại Việt Nam. Diễn đàn doanh nghiệp.

4. Trường Đại học Thái Bình Dương. (2024). Đề cương môn học Luật kinh tế. Tài liệu lưu hành nội bộ thuộc Chương trình đào tạo cử nhân Luật.

5. Tường Duy Kiên. (2005). “Tăng cường hoạt động lập pháp bảo vệ quyền con người đáp ứng yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền Việt Nam”. Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, (5), 34-41.

6. UNDP. (2011). Nguyên tắc hướng dẫn về kinh doanh và quyền con người của Liên Hợp Quốc. Tài liệu Thực hiện khung “Bảo vệ, Tôn trọng và Khắc phục” của Liên hợp quốc.

7. Các văn bản quy phạm pháp luật:

Bộ luật Dân sự năm 2015.

Bộ luật Lao động năm 2019.

Hiến pháp năm 2013.

Luật Doanh nghiệp năm 2020.

Luật Phá sản năm 2014.